Hỗ Trợ Trực Tuyến

Tel: (027) 2387 4213

Sơ đồ đường đi

Thống kê truy cập

976083
Hôm nay
Tổng cộng
646
976083

Thứ ba, 15 Tháng 11 2016

Giá thuốc 2016

Viết bởi : 
Chuyên mục : Dịch vụ
Lượt xem : 4466

DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2016

( Căn cứ Quyết định 692/ SYT-NVD ngày 25 tháng 5 năm 2016)

Tên thuốc hay hoạt chất Tên biệt dược Đường dùng, dạng dùng Đơn vị tính Quy cách đúng gói Đơn giá đề nghị trúng thầu
Tobramycin + dexamethason Tobcol - Dex Nhỏ mắt Chai Lọ 5ml 8,505
Spiramycin + metronidazol Maxdazol Uống Viên Hộp 2vỉ x 10viên 798
Phloroglucinol hydra + trimethyl phloroglucinol Spasless                            Tiêm Ống Hộp 1vỉ x 6ống 17,850
Paracetamol + Methocarbamol PAROCONTIN Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 2,289
Azithromycin MYEROMAX 500 Uống Viên Hộp 3 viên nén dài bao phim 5,250
Kali clorid Kaldyum Uống Viên Hộp 1 lọ 50 viên 1,800
Lidocain (hydroclorid) LIDOCAIN Tiêm Lọ H/ 10 lọ 15,750
Alpha chymotrypsin α-chymotrypsin 5000 IU Tiêm Lọ Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 5,271
Tobramycin Biracin -E Nhỏ mắt Chai Hộp 1 lọ x 5ml 4,179
Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)
Biresort 10 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 20 viên 546
Natri clorid Natri clorid 0,9% Dùng ngoài Chai Chai 500ml, T/20 8,274
Kẽm gluconat Tozinax Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên 357
Mecobalamin Meconer 500 µg Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên 580
Đương quy, Bạch quả. Bổ huyết ích não BDF Uống Viên Hộp 6 vỉ x10 viên 1,344
Ketoprofen Pacific Ketoprofen Miếng dán Miếng Gói
/ 06 miếng -
8,900
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Gumas Uống Gói 15g Hộp / 20 gói 2,020
Cefadroxil BRIFECY 500 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,340
Paracetamol (acetaminophen) Acepron 80 Uống Gói H/20gói/1,5g 405
Paracetamol (acetaminophen) Panalganeffer 150mg Uống Gói H/12gói/0,6g 449
Paracetamol (acetaminophen) Acepron 250mg Uống Gói H/20gói/1,5g 455
Paracetamol (acetaminophen) Acepron 325mg Uống Viên C/100 60
Paracetamol (acetaminophen) Panalganeffer 500 Uống Viên sủi H/4v/4 566
Cefaclor Ceplor VPC 125 Uống Gói H/30gói/3g 1,270
Cefaclor Ceplor VPC 375 Uống Viên H/10v/10 2,435
Clarithromycin Clarithromycin 250mg Uống Viên H/2v/10 1,299
Doxycyclin Doxycyclin 100 Uống Viên H/10v/10 277
Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat Topralsin Uống Viên H/1tuýp/24 188
Sucralfat Eftisucral Uống Gói Hộp 30 gói x 2 g 1,450
Cao Diệp hạ châu Vigavir-B Uống Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên 300
Amoxicilin + sulbactam VIMOTRAM Tiêm Lọ Hộp 10 lọ 43,500
Ciprofloxacin Ciprofloxacin Infusion Tiêm Túi Hộp 1 chai 200ml, dung dịch tiêm truyền 154,000
Furosemid Diretif Tiêm Ống Hộp 25 ống x 2ml, dung dịch tiêm 3,300
Clopidogrel INFARTAN 75 Uống Viên Hộp 3 vĩ x 10 viên nén 9,350
Risperidon LABORAT 2MG Uống Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên 650
Guaiazulen + dimethicon DIMAGEL Uống Gói Hộp 30 gói x 10g 3,589
Rabeprazol MARTAZ Uống Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên 849
Amlodipin Cardivasor Uống Viên hộp/3 vỉ/10 viên 99
Furosemid Furostyl 40 Uống Viên hộp/3 vỉ/10 viên 135
Vitamin A + D Enpovid AD Uống Viên hộp/10 vỉ/10 viên 182
Amoxicilin + acid clavulanic Ofmantine-Domesco 625mg Uống Viên Hộp 2vỉ x 7 VBF 2,098
Cefixim Docifix 200mg Uống Viên Hộp 2vỉ x 10 viên 1,260
Flunarizin Dofluzol Uống Viên Hộp 10vỉ x 10 viên 315
Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen Domitazol Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 VBĐ 920
Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)
Donox 60mg Uống Viên PTC Hộp 2 vỉ x 15 VBF 1,239
Irbesartan + hydroclorothiazid Co-Dovel 150mg/12,5mg Uống Viên Hộp 2 vỉ x 14 VNE 1,890
Cao Actiso, Cao rau đắng, Cao dứa gai D-A-R Uống Viên Chai 100 VBF 350
Ngưu nhĩ phong, Lá liễu. PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG Uống Gói Hộp 9 gói, gói 8g 6,000
Alfuzosin XATRAL XL 10mg B/ 3bls x 10 Tabs Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 15,291
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) Volulyte IV 6% 1's Tiêm truyền Chai Túi 88,000
Amiodaron (hydroclorid) CORDARONE 200mg B/   2bls x 15 Tabs Uống Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên 6,750
Bisoprolol Bisoloc Tab 2.5mg 3x10's Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 1,155
Losartan + hydroclorothiazid Combizar Tab 3x10's Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 980
Nifedipin Adalat Cap 10mg 30's Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 2,253
Drotaverin clohydrat NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml Tiêm Ống Hộp 25 ống 2ml 5,306
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan Hydrite Tab 100's Uống Viên 25 vỉ xé x 4 viên/ hộp 1,037
Trimebutin + ruscogenines Proctolog Sup 10's Đặt hậu môn Viên 2 vỉ *5 viên 5,152
Budesonid Rhinocort Aqua Spr 64mcg 120Dose Dạng hít Chai Hộp 1 ống xịt 120 liều 203,522
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) LANTUS 100UI/ml B/ 1 vial x 10ml Tiêm Lọ Hộp 1 lọ 10ml 505,030
Thiamazol Thyrozol Tab 5mg 100's Uống Viên 10 vỉ x 10 viên/ hộp 1,223
Rocuronium bromid Esmeron 25mg Via 10mg/ml 10's Tiêm Lọ Hộp 2 vỉ X 5 lọ 2,5ml 54,923
Budesonid Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's Khí dung Ống Hộp 4 gói x 5 ống 2ml 13,834
Carbocistein + salbutamol Solmux Broncho 60ml Uống Lọ 1 lọ/ hộp 22,095
Salbutamol (sulfat) Serbutam Inhale 200dose 1's Xịt Ống Hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phân liều 60,157
Salbutamol (sulfat) Ventolin Inh 100mcg 200Dose Xịt Bình xịt Hộp 1 bình xịt 200 liều 76,379
Salbutamol (sulfat) Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's Khi dung Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 4,575
Salbutamol (sulfat) Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's Khi dung Ống Hộp 6 vỉ x 5 ống 8,513
Salmeterol
+ fluticason propionat
Seretide Evohaler DC 25/50mcg 120d Khí dung Bình xịt Bình xịt 120 liều 191,139
Salmeterol
+ fluticason propionat
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d Khí dung Bình xịt Bình xịt 120 liều 225,996
Nước cất pha tiêm Water For Injections B.Braun 10ml 100's Tiêm Ống Hộp 100 ống 1,900
Bupivacain (hydroclorid) Bupivacaine 5mg/ml-4ml Tiêm Ống Hộp 20 ống 37,500
Etomidat Etomidate-Lipuro 20mg/10ml Tiêm Ống Hộp 10 ống 120,000
Promethazin (hydroclorid) Pipolphen 50mg/2ml Tiêm Ống Hộp 100 ống 12,600
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Levonor 1mg/1ml Tiêm Ống Hộp 10 ống 29,100
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Levonor 4mg/4ml Tiêm Ống Hộp 5 ống 69,000
Amlodipin Aldan 10mg Uống Viên Hộp 30 viên 1,590
Dobutamin Ridulin Dobutamine 250mg/20ml Tiêm Ống Hộp 10 ống 61,408
Dopamin (hydroclorid) Dopamin 200mg/5ml Tiêm Ống Hộp 100 ống 19,950
Omeprazol Omeprem 20mg Uống Viên Hộp 10 vĩ x 7 viên 2,590
Metformin Diaberim 500mg Uống Viên Hộp 10 vĩ x 10 viên 620
Diazepam Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Tiêm Ống Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm 7,350
Isofluran Isiflura Đường hô hấp Chai Hộp 1 chai 100ml, Thuốc mê đường hô hấp 339,000
Isofluran Isiflura Đường hô hấp Chai Hộp 1 chai 250ml, Thuốc mê đường hô hấp 825,000
Pethidin Pethidine-hameln 50mg/ml Tiêm Ống Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm 16,800
Morphin (hydroclorid, sulfat) Morphin Tiêm Ống Hộp 10 ống x 1ml thuốc tiêm 4,200
Amoxicilin + sulbactam Sumakin 500/125 [ Gói Hộp 12 gói x 3g thuốc bột uống 8,400
Alfuzosin Alsiful S.R. Tablets 10mg Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm 8,240
Heparin (natri) Henalip Tiêm Ống Hộp 10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm 84,945
Tranexamic acid Medsamic Tiêm Ống Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm 9,430
Neostigmin metylsulfat Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection Tiêm Ống Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm 7,350
Kali iodid + natri iodid Posod Eye Drops Nhỏ mắt Chai Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt 26,985
Oxytocin Ofost Tiêm Ống Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm 3,150
Budesonid + formoterol Foracort 200 Inhaler Dạng hít Lọ Hộp 1 ống 120 liều, Thuốc hít phân liều 210,000
Carbocistein + salbutamol Solinux Uống Viên Hộp 25 vỉ x 4 viên, Viên nang cứng 1,365
Ringer lactat (NaCl, KCl, CaCl2 khan, Natri lactat khan) Lactated ringer's Tiêm truyền Chai Thùng 25 chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 6,600
Paracetamol (acetaminophen)+ Lidocain Medamol + Lidocaine injection Tiêm Ống Hộp 50 ống 2ml Dung dịch tiêm 13,500
Fentanyl FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML Tiêm Ống Hộp 10 ống x 2ml 9,797
Midazolam MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML Tiêm Ống Hộp 10 ống x 1ml 15,750
Paracetamol (acetaminophen) ACEMOL ENFANT Uống Viên Hộp 5 vỉ x 20 viên 56
Thiocolchicosid COLTRAMYL 4MG (SX NHƯỢNG QUYỀN CỦA AVENTIS PHARMA S.A, PHÁP) Uống Viên Hộp1 vỉ x 12 viên 3,666
Metronidazol Ceteco Metronidazol Uống Viên Hộp 100 viên 317
Clarithromycin Ceteco Cenclar 500 Uống Viên Hộp 50 viên 2,241
Codein + terpin hydrat Cendein Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên 265
Amoxicilin + acid clavulanic Synergex Uống Viên hộp 3 vỉ x 6 viên 4,030
Spiramycin Rovagi 3 Uống Viên hộp 2 vỉ x 5 viên 2,495
Ciprofloxacin Proxacin 1% Tiêm Lọ Hộp 10 lọ 136,500
Levofloxacin* Levogolds Tiêm truyền Chai Hộp 1 túi  258,000
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd Gastrodic Uống Gói Hộp 30 gói x 2,5g thuốc bột uống 4,500.00
Bạch chi, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dâu Bạc hà. Fitôrhi – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,000
Chỉ thực, Hoàng liên, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phát, Bạch linh, Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Can khương Chỉ thực tiêu bĩ – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,200
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác Phong tê thấp  Uống Chai Chai 200ml 28,000
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. Fitôgra – f Uống Viên Hộp 2vỉ x 10 viên nang cứng 3,900
Huyên hô sách, Mai mực, Phèn chua. Dạ dày tá tràng – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,100
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây Đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. Rheumapain - f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 890
Hy thiêm, Thiên niên kiện. Cao Phong thấp Uống Chai Chai 200ml 28,000
Kim ngân hoa, Liên kiều; Cát cánh, Đạm đậu xị; Ngưu bàng tử, Kinh giới, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Bạc hà Ngân kiều giải độc – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 850
Kim tiền thảo. Kim tiền thảo – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 550
Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du Đại tràng – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,450
Nấm Linh chi, Đương quy. Linh chi – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,200
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. Song hảo đại bổ tinh – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,200
Sài hô, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. Tiêu dao Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,200
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh An thần bổ tâm - f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 830
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. Fitôbaby Uống Chai Chai 200ml 38,000
Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. Cảm cúm – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 1,200
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. Lục vị – f Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 700
Tinh dầu bạc hà Menthol , Camphor, Tinh dầu hương nhu Dầu gió đỏ Dùng ngoài Chai Chai 3ml 9,000
Acyclovir Ciclevir 200 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 5 viên nén 385.00
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin HORNOL Uống Viên Hộp/3 vỉ x 10 viên, Hộp/9 vỉ x 10 viên 3,750
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon LAHM Uống Gói Hộp/20 gói x 15g 3,250
Amylase + papain + simethicon ENTERPASS Uống Viên Hộp/10 vỉ x 10 viên 1,600
Calcitriol MASAK Uống Viên Hộp/ 6 vỉ x 10 viên 412
Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU Uống Viên Hộp/10 vỉ x 10 viên  1,950
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. KHANG MINH BÁT TRÂN NANG Uống Viên Hộp/10 vỉ x 10 viên  1,000
Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. VIÊN THANH HUYẾT SANGOFIT Uống Viên Hộp/10 vỉ x 10 viên  1,930
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chi, Cam thảo. TIVICAPS Uống Viên Hộp/10 vỉ x 10 viên 1,930
Bisoprolol DIOPOLOL 5 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 699
Atropin sulfat Atropin sulfat Tiêm Ống Hộp 20 ống 1ml 500
Lidocain (hydroclorid) Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Tiêm Ống Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống 2ml 490
Gentamicin Gentamicin Tiêm Ống Hộp 10 ống 2ml 1,050
Dexamethason acetat Dexamethasone Tiêm Ống Hộp 10 ống 1ml 860
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. Bổ mắt Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 994
Amlodipin Pamlonor Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 825
Telmisartan Telma 40 Uống Viên Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên 1,310
Valsartan + hydroclorothiazid Gliovan-Hctz 160/25 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 8,600
Natri montelukast Glemont CT 5 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 2,200
Amoxicilin + acid clavulanic pms-Claminat 250mg/31,25mg Uống Gói hộp 12 gói 5,376
Paracetamol + chlorpheniramin Panactol Enfant Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 89
Glucosamin Glucosamin 500 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim 246
Alpha chymotrypsin Katrypsin Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 164
Cinnarizin Cinnarizin Uống Viên Hộp 04 vỉ x 50 viên nén 47
Levocetirizin Clanzen Uống Viên Hộp 05 vỉ x 10 viên bao phim 308
Erythromycin Erythromycin Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim 1,178
Ciprofloxacin Ciprofloxacin Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim 493
Amlodipin Kavasdin 5 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 108
Captopril Captopril Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 82
Atorvastatin Atorvastatin 20 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 282
Piracetam Kacetam Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim 289
Lanzoprazol Lansoprazol Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 360
Omeprazol Kagasdine Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 163
Acetyl leucin Gikanin Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 378
Vitamin B1 Vitamin B1 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 229
Vitamin PP Vitamin PP Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim 172
Losartan Losartan Stada 25mg Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 1,380
Losartan Losartan Stada 50mg Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 2,300
Simethicon Simethicon Stada Uống Chai Chai 15ml nhũ dịch uống 14,000
Perindopril + indapamid Preterax Uống Viên Hộp 1 vỉ x 30 viên 5,040
Ranitidin Arnetine 50mg/2ml Tiêm Ống Hộp 10 ống x 2ml 21,500
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp VG-5 Uống Viên Hộp 1 lọ x 40 viên 968
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. Tadimax Uống Viên Hộp 1 lọ x 42 viên 3,450
Enalapril Renapril 5mg Uống Viên Hộp 2 vỉ * 14 viên nén 530
Enalapril Renapril 10mg Uống Viên Hộp 2 vỉ * 14 viên nén 628
Vincamin + rutin Mezavitin Uống Viên Hộp 6 vỉ * 10 viên nang cứng 5,000
Misoprostol Misoprostol Uống Viên Hộp 1 vỉ x 2 viên 3,780
Lactobacillus acidophilus BACIVIT-H Uống Gói H/100 gói 800
Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin Uống Viên H10Vx10v 1,900
Bột bèo hoa dâu. Mediphylamin Uống Chai H 1 chai x 100ml 59,000
Mebendazol Mebendazole 500mg Uống Viên Hộp 1 vỉ x 1 viên bao phim 1,492
Amoxicilin + sulbactam Sumakin 250/125 Uống Gói Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột 3,500
Domperidon Mutecium - M (chai 30ml) Uống Chai Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch uống 8,288
Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat + sodium citrate dihydrat + glyceryl guaiacolat Sirô ho Antituss Plus (chai 60ml) Uống Chai Hộp 1 chai 60ml Sirô 14,500
Vitamin C + rutine Rutin -Vitamin C Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường 195
Ampicilin (muối natri) Ampicillin 1g Tiêm Lọ Hộp 50 lọ bột pha tiêm 3,524
Kali clorid Kali clorid 500mg/5ml Tiêm Ống Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm 2,457
Natri clorid Natri clorid 0,9% Nhỏ mắt, mũi Chai Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi 1,008
Calci clorid Calci clorid 500mg/ 5ml Tiêm Ống Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm 1,045
Nước cất pha tiêm Nước cất tiêm 5ml Tiêm Ống Hộp 50 ống x 5ml dung môi pha tiêm 644
Vitamin B12
(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin)
Vitamin B12 1mg/ml Tiêm Ống Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm 544
Indapamid Diuresin SR Uống Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10 viên 2,900
Losartan + hydroclorothiazid Lorista H Uống Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên 5,650
Atorvastatin Atoris 20 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên 3,486
Lanzoprazol Gastevin Uống Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên 9,000
Ciprofloxacin Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion Tiêm Chai Hộp/01 Chai 59,850
Digoxin DIGOXIN 250 microgam Uống Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên nén 830
Domperidon Domreme Uống Viên Hộp/10 vỉ X 10 viên 920
Cefuroxim G-XTIL 500 Uống Viên Hộp 01 vĩ x 10 viên 6,500
Glimepirid CADGLIM 2 Uống Viên Hộp 03 vĩ x 10 viên 900
Nước oxy già NƯỚC OXY GIÀ 10 THỂ TÍCH Dùng ngoài Chai Chai 60ml 1,313
Cồn 70° ALCOOL 70 Dùng ngoài Chai Chai 1 lít 25,200
Actiso, Biển súc, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu LIVERBIL Uống Viên Hộp 5 vị x 10 viên nang cứng 672
Bột Tỏi, cao Nghệ. Garlicap viên tỏi nghệ Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 546
Cao mật heo, Nghệ, Trần bì. CHOLAPAN Viên mật nghệ Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim 706
Cao Tô mộc. OP.ZEN
Viên tiêu sưng giảm đau
Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 630
Đan sâm, Tam thất, Borneol OPCARDIO viên hộ tâm Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 1,050
Húng chanh, Núc nác, Cineol. HOASTEX Uống Chai Hộp 1 chai 90ml sirô thuốc 31,500
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, CAO ÍCH MẪU Uống Chai Hộp 1 chai 100ml cao lỏng 19,950
Lá sen, Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ Mimosa viên an thần Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim 1,050
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất. FENGSHI-OPC Viên phong thấp Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 840
Mộc hương, Berberin, Bạch thược, Ngô thù du. INBERCO Viên đại tràng Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim 1,260
Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Borneol CABOVIS Viên thanh nhiệt giải độc Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 739
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Huyết giác, Camphora, Riềng, Thiên niên kiện CỒN XOA BÓP Dùng ngoài Chai Hộp 1 chai 60ml cồn thuốc dùng ngoài 21,000
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục. KIDNEYCAP
Bát vị - Bổ Thận Dương
Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 924
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chì, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà Viêm mũi-xoang RHINASSIN-OPC Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng 1,260
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol THUỐC HO NGƯỜI LỚN - OPC Uống Chai Hộp 1 chai 90ml thuốc nước 21,000
Cefixim MECEFIX-B.E 75 Uống Gói Hộp 20 gói 6,400
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon TRIMAFORT Uống Gói Hộp 20 gói x 10ml 3,900
Bacillus subtilis+ Lactobacillus acidophilus MERIKA FORT Uống Gói Hộp 20 gói 2,800
Cefuroxim Lexibcure 250 Uống Viên Hộp 1 vỉ x 10 viên 3,450
Paracetamol (acetaminophen) TATANOL Uống Viên Hộp/10 vỉ x 10 viên nén bao phim 399
Cefaclor PYFACLOR 250 mg Uống Viên Hộp/1vỉ x 12 viên nang cứng 4,500
Cefalexin CEPHALEXIN 500 mg Uống Viên Hộp/10vỉ x 10 viên nang 1,218
Rosuvastatin ROSTOR 20 Uống Viên Hộp/2vỉ x 14 viên nén bao phim 11,800
Methyl prednisolon MENISON 4mg Uống Viên Hộp/3vỉ x 10 viên nén 890
Methyl prednisolon MENISON 16mg Uống Viên Hộp/3vỉ x 10 viên nén 3,150
Glimepirid DIAPRID 2 mg Uống Viên Hộp/2vỉ x 15 viên nén 1,880
Povidon iodin Povidon Iod 10%-500ml Dùng ngoài Chai Chai 500ml 42,800
Povidon iodin Povidon Iod 10%-1000ml Dùng ngoài Chai Chai 1000ml 72,450
Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin 3B Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim 260
Paracetamol (acetaminophen) PARACETAMOL 500MG Uống Viên H/50vỉ x 10VNE 82
Ofloxacin OFLOXACIN Uống Viên H/50vỉ x 10VBF 236
Vitamin B6 + magnesi (lactat) MAGNESI B6 Uống Viên H/50vỉ x 10 VBF 105
Vitamin C VITAMIN C 500MG Uống Viên H/50vỉ x 10 VBF 106
Cao đặc rễ Đinh lăng, cao khô lá Bạch quả Hoạt huyết dưỡng não Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên 800
Salbutamol (sulfat) Sabumax Đặt hậu môn Viên Hộp 2 vỉ x 6 viên 6,900
Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)
VASOTRATE 30OD Uống Viên PTC Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên 1,630
Loxoprofen Mezafen Uống Viên Hộp 03 vỉ x 10 viên nén 861
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, Ích mẫu Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang 450
Cefotaxim Taxibiotic 500 Tiêm Lọ Hộp 10 lọ 11,500
Cefotaxim Taxibiotic 1000 Tiêm Lọ Hộp 10 lọ 12,300
Ceftazidim ZIDIMBIOTIC 1000 Tiêm Lọ Hộp 10 lọ 20,800
Tetracyclin (hydroclorid) Tetracyclin 5g Mỡ tra mắt Tube Hộp 100 tube 3,200
Clotrimazol Clotrimazol 100mg Đặt âm đạo Viên Hộp 1 vỉ x 6 viên 730
Valsartan Valsarfast 80 Uống Viên Hộp 4 vĩ x 7 viên 7,100
Ceftriaxon* Tercef 1g Tiêm Lọ Hộp 5 lọ bột 21,600
Cefuroxim Cefuroxime Actavis 750mg Tiêm Lọ Hộp 5 lọ bột 21,900
Trimetazidin Teanti Uống Viên Hộp 6 vỉ x 10 viên 1,575
Amoxicilin Moxacin Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang 1,245
Cao khô Huyết giác Busalpain-tiêu viêm giảm đau Uống Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng 1,995
Metronidazol Metronidazol Uống Viên H/100 110
Prednisolon acetat Prednisolon Uống Viên H/150 98
Mephenesin Detyltatyl Uống Viên H/120 265
Trimebutin maleat Trimebutin Uống Viên V/10, H/100 349
Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 IRONIC Uống Viên H/ 3 vỉ x 10 viên 350
Simethicon AIR-X TAB. HƯƠNG VỊ CAM Uống Viên H/10 vỉ x 10 viên 520
Simethicon AIR-X 120 Uống Viên H/10 vỉ x 10 viên 1,350
Atropin (sulfat) ATROPIN SULFAT KABI 0,1% Tiêm Lọ Hộp 1 lọ 10 ml, dung dịch tiêm 19,729
Propofol PROPOFOL 1% KABI Tiêm Ống Hộp 5 ống 20ml, nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền 58,212
Dexibuprofen PHILROGAM Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm 2,235
Diclofenac DICLOFENAC 50 Uống Viên Hộp 50 vỉ x 20 viên bao tan trong ruột, uống 77
Meloxicam MELOXICAM 15mg/1,5ml Tiêm Ống Hộp 10 ống x 1,5ml, dung dịch tiêm 5,640
Meloxicam MELOXICAM Uống Viên Hộp 100 vỉ x 10 viên nén, uống 57
Paracetamol + codein phosphat TRAVICOL CODEIN Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim 970
Paracetamol (acetaminophen) MYPARA Uống Viên sủi Hộp 20 vỉ x 4 viên nén sủi bọt 1,200
Allopurinol DARINOL 300 Uống Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nén 396
Diacerein DIACEREIN Uống Viên Hộp 100 vỉ x 10 viên nang, uống 679
Methocarbamol KUPMEBAMOL Uống Viên Hộp 10 viên/vỉ x 10 vỉ/hộp 1,119
Cetirizin CETAZIN Uống Viên Hộp 50 vỉ x 10 viên bao phim, uống 49
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) CLORPHENIRAMIN Uống Viên Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống 29
Dexchlorpheniramin VACO - POLA 2 Uống Viên Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống 59
Promethazin (hydroclorid) PROMETHAZIN 2% Dùng ngoài Tube Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da 5,520
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) NATRI BICARBONAT 1,4 % Tiêm truyền Chai Chai 250ml dung dịch tiêm truyền 31,605
Gabapentin MYLERAN 300 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng 2,745
Phenobarbital GARNOTAL Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 231
Albendazol ALBENDAZOL Uống Viên Hộp 50 vỉ x 4 viên nén bao phim 1,343
Cefuroxim CEFUROXIM 125mg Uống Gói Hộp 20gói x3g thuốc bột 1,276
Metronidazol + neomycin + nystatin NEOSTYL Đặt âm đạo Viên Hộp 1 vỉ x10 viên, viên nén đặt âm đạo 1,250
Metronidazol METRONIDAZOL KABI Tiêm truyền Tiêm truyền Hộp 1 chai 500mg/100ml, dung dịch tiêm truyền 8,880
Tinidazol TINIDAZOL 500 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống 347
Levofloxacin* LEFLOINFUSION Tiêm truyền Chai Hộp 1 chai 150ml 249,000
Levofloxacin VACOFLOX L Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống 797
Nalidixic acid AGINALXIC Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim 649
Argyrol ARGYROL 1% Nhỏ mắt Chai Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt 10,500
Acyclovir AGICLOVIR 5 % Dùng ngoài Tube Hộp 1 tuýp nhựa 5g, thuốc mỡ bôi da 4,850
Acyclovir ACICLOVIR 800 Uống Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài 1,120
Fluconazol ZOLMED 150 Uống Viên Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang cứng 3,040
Phytomenadion (vitamin K1) VITAMIN K1 1mg/1ml Tiêm Ống Hộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm 2,280
Atenolol AGINOLOL 50 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 189
Trimetazidin H-VACOLAREN Uống Viên Hộp 10 vỉ x 30 viên bao phim, uống 83
Ivabradin SAVI IVABRADINE 7.5 Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nén hình oval bao phim 8,800
Benazepril hydroclorid HYPERZEPRIN 5 Uống Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim 4,500
Irbesartan SAVI IRBESARTAN 150 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim 1,783
Methyldopa AGIDOPA Uống Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim 705
Nifedipin AVENSA LA Uống Viên PTC Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng có kiểm soát 6,200
Clopidogrel CAPLOR Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim 1,930
Simvastatin AGISIMVA 20 Uống Viên Hộp 30 vỉ x 10 viên nén bao phim 573
Hydroclorothiazid THIAZIFAR Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 168
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd MAGALTAB Uống Viên Hộp 50 vỉ x 10 viên, viên nén nhai 230
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon FUMAGATE -FORT Uống Gói Hộp 30 gói x 10gam gel 3,998
Esomeprazol GOLDESOME Uống Viên Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao tan trong ruột 10,300
Domperidon DOMPERIDON Uống Viên Hộp 100 vỉ x 10 viên bao phim, uống 59
Metoclopramid METOCLOPRAMID KABI 10 mg Tiêm Ống Hộp 2 vỉ x 6 ống x 2 ml dung dịch tiêm 1,460
Alverin (citrat) VACOVERIN Uống Viên Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống 109
Drotaverin clohydrat NO-PANES Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 240
Sorbitol SORBITOL Uống Gói Hộp 20 gói x 5g, thuốc cốm 386
Dioctahedral smectit DIMONIUM Uống Gói Hộp 20 gói x 20ml 6,300
Kẽm gluconat Siro SNAPCEF Uống Lọ Hộp 1 chai 100ml, sirô 27,800
Diosmin + hesperidin DACOLFORT Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim 733
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) SCILIN M30 (30/70) Tiêm Lọ Hộp 1 lọ thuốc tiêm 142,000
Levothyroxin (muối natri) TAMIDAN Uống Viên Hộp 2 vỉ x 14 viên nén 393
Tizanidin hydroclorid TIZALON 4 Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nén 2,500
Neomycin sulfat + gramicidin + 9-alpha fluohydrocortison acetat DICORTINEFF Nhỏ mắt Chai Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt 55,000
Methyl ergometrin (maleat) HYVASPIN Tiêm Ống Hộp 50 ống x 1ml, dung dịch tiêm 12,000
Diazepam DIAZEPAM Uống Viên Hộp 10 vỉ x20 viên nén 139
Sulpirid SULPIRID 50mg Uống Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên nén 139
Natri montelukast HISKAST Uống gói Hộp 28 gói x 0,5gam, cốm pha hỗn dịch uống 3,455
Salbutamol (sulfat) SALBUTAMOL Uống Viên Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, Uống 36
Natri montelukast SAVI MONTELUKAST 10 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim 3,115
Theophylin THEOPHYLIN 100mg Uống Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên nén 182
Ambroxol AMBRON Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống 188
Bromhexin (hydroclorid) BROMHEXIN 8 Uống Viên Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống 33
N-acetylcystein VACOMUC 200 Uống Gói Hộp 100 gói x 1gam thuốc cốm, uống 368
Glucose GLUCOSE 5 % Tiêm truyền Chai Chai nhựa 500ml, dung dịch tiêm truyền 6,653
Glucose GLUCOSE 10% Tiêm truyền Chai Chai 500ml,dung dịch tiêm truyền 8,900
Glucose GLUCOSE 30 % Tiêm truyền Chai Chai 500ml dung dịch tiêm truyền 12,550
Glucose-lactat LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Tiêm truyền Chai Chai500ml,dung dịch tiêm truyền 8,820
Natri lactat + natri clorid + kali clorid + calcium clorid + glucose LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Tiêm truyền Chai Chai 500ml dung dịch tiêm truyền 8,820
Calci carbonat + vitamin D3 VACOCALCIUM CD Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống 123
Calci glycerophosphat
+ magnesi gluconat
ORIGLUTA Uống Ống Hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống 2,385
Tricalcium phosphat AGI-CALCI Uống Gói Hộp 30 gói 1,75 g,thuốc bột uống 2,000
Vitamin A VITAMIN A 5000IU Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng 234
Vitamin C VITAMIN C 250 Uống Viên Hộp 20 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống 113
Domperidon + Simethicon AGIMOTI-S Uống Gói Hộp 10 gói x 1g thuốc cốm 850
Cao actiso, Cao rau đắng đất, Cao bìm bìm. Quanliver Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm 1,080
Cao Chè dây. Ampelop Uống Viên Hộp 9 vỉ x 10 viên nang 1,000
Cao đặc (Bạch linh, Bạch truật); cao đặc (Đảng sâm, Bán hạ chế, Sa nhân, Cam thảo, Trân bì, Mộc hương) Botidana Uống Viên Hộp 1 lọ x 60 viên nang cứng 1,050
Cao đặc Actisô. Thuốc uống Actisô Uống Ống Hộp 10 ống x 10ml, cao lỏng 3,300
Cao đặc đan sâm , Bột tam thất 70mg Đan sâm tâm thất Uống Viên Hộp 2 vỉ x 20 viên bao phim 1,000
Cao đặc đan sâm, Bột tam thất, Borneol Tottim Extra Uống Viên Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao phim 1,500
Cao Kha tử, Bột Mộc hương, Cao Hoàng liên, Bột Bạch truật, Cao Cam thảo, Cao Bạch thược. Tradin extra Uống Viên Hộp 2 vỉ x 10 viên nang 1,350
Cao khô của các dược liệu: (Tế tân , Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Bạch thược, Đỗ trọng, Bạch linh, Quế, Tần giao, Xuyên khung, Ngưu tất, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo) Revmaton     Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim 2,100
Cao khô kim tiền thảo + Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) + Mộc hương + Đại hoàng Bài thạch Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim 1,470
Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. Dưỡng cốt hoàn Uống Gói Hộp 20 túi x 5gam, viên hoàn cứng 3,500
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương qui, Xyên khung, Hoàng kỳ, Quế nhục Hoàn thập toàn đại bổ Uống Viên Hộp 1 vỉ x 10 hoàn mềm 4,500
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo. Sitar Uống Gói Hộp 10 gói x 5 gam viên hoàn cứng 3,850
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. Bổ Gan P/H Uống Viên Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường 445
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. Thấp Khớp ND Uống Viên Hộp 4 vỉ x 10 viên nang 2,090
Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh Didicera Uống Gói 5g Hộp 10 gói x 5 gam viên hoàn cứng 4,000
Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa, Tâm sen, Cỏ ngọt Trà Casoran Uống Gói Hộp 10 túi x 3 gam cốm 1,800
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. Thập toàn đại bổ Uống Ống Hộp 20 ống x 10 ml, thuốc nước uống 4,500
Đương Quy; Ngưu tất; Ích mẫu ; Sinh địa; Xuyên Khung; Đan Sâm Hoạt huyết thông mạch P/H Uống Viên Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường 600
Gừng. Trà Gừng Uống Gói Hộp 10 túi x 3 gam cốm 1,050
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. Hoạt huyết thông mạch K/H Uống Chai Hộp 1 chai 125ml, cao lỏng 42,300
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. Dưỡng tâm an thần Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim 1,260
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. Đương quy bổ huyết P/H Uống Viên Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao phim 1,200
Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Thạch cao, Cam thảo. Siro trị ho Slaska Uống Chai Hộp 1 lọ 100ml; Siro 27,000
Ngưu tât, Nghệ, Rutin Cholestin Uống Viên Hộp 1 lọ 50 viên nang cứng 2,360
Nha đạm tử, Berberin, cao Tỏi, Cát căn, cao khô Mộc hương. Colitis Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim 2,500
Nhân sâm, Tam thất. Nhân sâm tam thất Uống Viên Hộp 10 vỉ x 12 viên nén ngậm 1,200
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân, Cồn xoa bóp Jamda Dùng ngoài Chai Hộp 1 lọ xịt 50 ml; Cồn xoa bóp 18,000
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa/Thục địa , Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. V.Phonte Uống Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, viên bao phim 830
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. Superyin Uống Viên Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, viên nang 1,260
Amoxicilin + acid clavulanic AUGXICINE 500mg/62,5mg Uống Gói Hộp 10 gói 1g 2,835
Cefaclor CEFACLORVID 250 Uống Viên Hộp 1 vỉ x 12 viên nang 1,607
Cloramphenicol
+ dexamethason
DEXINACOL Nhỏ tai, nhỏ mắt Lọ Hộp 1 chai 5ml 2,432
Metformin GLUDIPHA 500 Uống Viên Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim 147
Metformin GLUDIPHA 850 Uống Viên Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phim 241
Naphazolin RHYNIXSOL Nhỏ mũi Chai Hộp 1 chai 15ml 3,095
Celecoxib Mibecerex Uống Viên 3 vỉ x 10 viên 396
Azithromycin AziHasan 125 Uống Gói 30 gói x 1,5g 2,499
Trimetazidin VasHasan MR Uống Viên 3 vỉ x 30 viên 504
Nifedipin Nifedipin Hasan 20 Retard Uống Viên PTC 10 vỉ x 10 viên 483
Telmisartan + hydroclorothiazid Mibetel Plus Uống Viên 3 vỉ x 10 viên 3,108
Fenofibrat Hafenthyl Supra 160mg Uống (viên tác dụng
chậm)
Viên 3 vỉ x 10 viên 1,575
Citicolin Coneulin 500 Uống Viên 3 vỉ x 10 viên 9,429
Spironolacton Spinolac 25mg Uống Viên 10 vỉ x 10 viên 893
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Gelactive Uống Gói 30 gói x 10ml 2,394
Gliclazid MR/SR Glisan 30 MR Uống Viên 10 vỉ x 30 viên 554
Metformin + glibenclamid Hasanbest 500/5 Uống Viên 2 vỉ x 15 viên 605
Calci carbonat + vitamin D3 Calci D-hasan Uống Viên hộp 18 viên 1,200
Calci carbonat
+ calci gluconolactat
Calcium Hasan 500mg Uống Viên 1 tuýp x 20 viên 1,192
Glimepirid + Metformin CoMiaryl 2mg/500mg Uống Viên 3 vỉ x 10 viên 2,499
Erythromycin ERY Children 250mg Uống Gói H/24 gói 5,125
Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
NITROMINT Uống Viên PTC H/3 vỉ x 10 viên 1,600
Ranitidin + bismuth + sucralfat ALBIS Uống Viên H/3 vỉ x 10 viên 8,500
Beta-glycyrrhetinic acid + dequalinium clorid + tyrothricin + hydrocortison acetat + lidocain hydroclorid ANGINOVAG Thuốc xịt Chai H/1 lọ 10ml + đầu xịt 106,000
Acid amin* ALVESIN 10E 250ml Tiêm truyền Chai Chai thủy tinh 250ml 77,000
Carbazochrom CANABIOS 25 Tiêm Ống Hộp 10 ống x 5ml 29,000
Telmisartan Visartis 80 Uống Viên Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) 1,750
Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan 80mg Suppo Đặt hậu môn Viên Hộp 2 vỉ x 5 viên 2,026
Paracetamol (acetaminophen) Efferalgan 300mg Suppo Đặt hậu môn Viên Hộp 2 vỉ x 5 viên 2,831
Calci gluconat CALCIUM GLUCONATE PROAMP 10% B/50 Tiêm Ống Hộp 50 ống x 10ml 13,860
Cilostazol Pletaal 50mg Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên 6,949
Nicardipin NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML B/10 Tiêm Ống Hộp 10 ống x 10ml 114,000
Acetyl leucin Tanganil Inj. 500mg/5ml Tiêm Ống Hộp 5 ống x 5ml 13,698
Lactulose Duphalac Syr. 15ml Uống Gói Hộp 20 gói x 15ml 2,728
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) Insulatard Flexpen 100IU/ml Tiêm Bút Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml 153,999
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) NovoMix® 30 Flexpen 100U/ ml x 3ml Tiêm Bút Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml 227,850
Betahistin Serc 8mg Tab. Uống Viên Hộp 4 vỉ x 25 viên 1,701
Betahistin Betaserc 16mg Tab. Uống Viên Hộp 3 vỉ x 20 viên 3,178
Fenoterol + ipratropium Berodual 20ml (Brazil) Khí dung Chai Hộp 1 lọ 20ml 96,870
Salbutamol + ipratropium Combivent 3mg + 0,52mg x 2,5ml Khí dung (dung dịch) Ống Hộp 10 ống x 2,5ml 16,074
Magnesi sulfat MAGNESIUM SULPHATE PROAMP 0,15g/ml B/50 Tiêm truyền Ống Hộp 50 ống x 10ml 6,600
Natri clorid + dextrose/glucose Natri clorid 0.9% & G5% 500ml Tiêm truyền Chai Chai 500ml 9,340
Epinephrin (adrenalin) Adrenalin Tiêm Ống Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm 2,205
Hydrocortison Vinphason Tiêm Lọ Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml 10,300
Vitamin E Vinpha E Uống Viên Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống 567
Joomla Templates - by Joomlage.com