STT | Tên dịch vụ 43 | Mã dịch vụ 37 tương ứng | Giá tháng 3 | Giá tháng 7 |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 37.8B00.0099 | 596000 | 640000 |
3 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
4 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
5 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
6 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 37.8D01.0299 | 331000 | 430000 |
7 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 37.8D01.0299 | 331000 | 430000 |
8 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 37.8B00.0192 | 896000 | 968000 |
9 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 37.8B00.0081 | 189000 | 234000 |
10 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 37.8B00.0081 | 189000 | 234000 |
11 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
12 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
14 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 37.8D01.0300 | 219000 | 295000 |
15 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 37.8B00.0071 | 159000 | 203000 |
16 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
17 | Mở khí quản cấp cứu | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
18 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 37.8B00.0200 | 55000 | 55000 |
19 | Thay ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
20 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
21 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
22 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
23 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
24 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
25 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
26 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 37.8B00.0079 | 110000 | 136000 |
27 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
28 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
29 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
30 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
31 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
32 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
33 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
34 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
35 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
36 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
37 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 35000 | 46500 |
38 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 37.8B00.0074 | 386000 | 458000 |
39 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
40 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 37.8B00.0121 | 316000 | 360000 |
41 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 37.8B00.0121 | 316000 | 360000 |
42 | Thông bàng quang | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
43 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
44 | Soi đáy mắt cấp cứu | 37.8D07.0849 | 39500 | 49600 |
45 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
46 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69500 | 85400 |
47 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61500 | 106000 |
48 | Thụt tháo | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
49 | Thụt giữ | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
50 | Đặt ống thông hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
51 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 37.8D01.0298 | 546000 | 713000 |
52 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
53 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
54 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
55 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 37.8B00.0165 | 2039000 | 2058000 |
56 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0203 | 110000 | 129000 |
57 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0204 | 155000 | 174000 |
58 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0205 | 180000 | 227000 |
59 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 37.1E03.1510 | 22000 | 23300 |
60 | Định nhóm máu tại giường | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
61 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 37.1E01.1349 | 11000 | 12300 |
62 | Đo các chất khí trong máu | 37.1E03.1531 | 200000 | 212000 |
63 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
64 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 37.3F00.1798 | 167000 | 191000 |
65 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 37.8B00.0192 | 896000 | 968000 |
66 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
67 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
68 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
69 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
70 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
71 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
72 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
73 | Mở khí quản | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
74 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
75 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
76 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
77 | Khí dung thuốc cấp cứu | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
78 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 37.8D01.0300 | 219000 | 295000 |
79 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
80 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
81 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 37.8B00.0200 | 55000 | 55000 |
82 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 35000 | 46500 |
83 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 37.8D01.0297 | 864000 | 1149000 |
84 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 37.8B00.0086 | 82000 | 104000 |
85 | Vận động trị liệu bàng quang | 37.8C00.0262 | 274000 | 296000 |
86 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
87 | Thông tiểu | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
88 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
89 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
90 | Soi đáy mắt cấp cứu | 37.8D07.0849 | 39500 | 49600 |
91 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
92 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
93 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69500 | 85400 |
94 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61500 | 106000 |
95 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
96 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
97 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 37.1E03.1510 | 22000 | 23300 |
98 | Xông hơi thuốc | 37.8C00.0284 | 30000 | 40000 |
99 | Xông khói thuốc | 37.8C00.0285 | 25000 | 35000 |
100 | Sắc thuốc thang | 37.8C00.0252 | 10000 | 12000 |
101 | Đặt thuốc YHCT | 37.8C00.0229 | 35500 | 43200 |
102 | Bó thuốc | 37.8C00.0222 | 38100 | 47700 |
103 | Chườm ngải | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
104 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
105 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
106 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
107 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
108 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
109 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
110 | Điện châm điều trị teo cơ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
111 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
112 | Điện châm điều trị bại não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
113 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
114 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
115 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
116 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
117 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
118 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
119 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
120 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
121 | Điện châm điều trị mất ngủ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
122 | Điện châm điều trị stress | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
123 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
124 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
125 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
126 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
127 | Điện châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
128 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
129 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
130 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
131 | Điện châm điều trị lác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
132 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
133 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
134 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
135 | Điện châm điều trị thất ngôn | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
136 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
137 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
138 | Điện châm điều trị nôn nấc | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
139 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
140 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
141 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
142 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
143 | Điện châm điều trị táo bón | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
144 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
145 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
146 | Điện châm điều trị đái dầm | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
147 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
148 | Điện châm điều trị cảm cúm | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
149 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
150 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
151 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
152 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
153 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
154 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
155 | Điện châm điều trị đau răng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
156 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
157 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
158 | Điện châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
159 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
160 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
161 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
162 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
163 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
164 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
165 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
166 | Điện châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
167 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
168 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
169 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
170 | Thuỷ châm điều trị liệt | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
171 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
172 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
173 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
174 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
175 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
176 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
177 | Thuỷ châm điều trị bại não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
178 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
179 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
180 | Thuỷ châm điều trị stress | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
181 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
182 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
183 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
184 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
185 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
186 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
187 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
188 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
189 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
190 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
191 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
192 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
193 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
194 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
195 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
196 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
197 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
198 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
199 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
200 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
201 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
202 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
203 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
204 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
205 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
209 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
213 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
214 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
215 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
216 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
217 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
218 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 37.8D05.0500 | 1615000 | 1678000 |
219 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 150000 | 172000 |
220 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
221 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
222 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 37.8B00.0165 | 2039000 | 2058000 |
223 | Chọc dịch màng bụng | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
224 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
225 | Chọc hút áp xe thành bụng | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
226 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
227 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
228 | Chọc dịch khớp | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
229 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
230 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
231 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
232 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
233 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
234 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
235 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 1662000 | 1960000 |
236 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1109000 | 1237000 |
237 | Cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
238 | Mổ bóc nhân xơ vú | 37.8D06.0591 | 819000 | 947000 |
239 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
240 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
241 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 37.8D06.0686 | 3533000 | 4117000 |
242 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 37.8D06.0600 | 692000 | 781000 |
243 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 1804000 | 2147000 |
244 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 223000 | 267000 |
245 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 692000 | 781000 |
246 | Mở thông bàng quang | 37.8B00.0121 | 316000 | 360000 |
247 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2025000 | 2254000 |
248 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
249 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
250 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
251 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
252 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
253 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
254 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
255 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
256 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
257 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
258 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
259 | Đóng đinh xương chày mở | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
260 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
261 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
262 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
263 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
264 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
265 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
266 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
267 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 37.8D05.0577 | 3585000 | 4381000 |
268 | Tháo bỏ các ngón chân | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
269 | Tháo đốt bàn | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
270 | Nối gân gấp | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
271 | Gỡ dính gân | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
272 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
273 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 37.8B00.0218 | 200000 | 244000 |
274 | Nối gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
275 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 37.8D05.0573 | 2632000 | 3167000 |
276 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
277 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 37.8D05.0575 | 2345000 | 2689000 |
278 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 37.8B00.0217 | 180000 | 224000 |
279 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 37.8B00.0219 | 220000 | 286000 |
280 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
281 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0200 | 55000 | 55000 |
282 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0201 | 70000 | 79600 |
283 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0202 | 100000 | 109000 |
284 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0203 | 110000 | 129000 |
285 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0204 | 155000 | 174000 |
286 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0205 | 180000 | 227000 |
287 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
288 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 37.8B00.0218 | 200000 | 244000 |
289 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
290 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
291 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
292 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
293 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
294 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
295 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
296 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
297 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0517 | 279000 | 310000 |
298 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0518 | 124000 | 155000 |
299 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
300 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
301 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
302 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
303 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
304 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
305 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
306 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
307 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
308 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
309 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
310 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
311 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
312 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
313 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
314 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
315 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
316 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
317 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
318 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
319 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
320 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
321 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
322 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
323 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
324 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
325 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0511 | 604000 | 635000 |
326 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0512 | 234000 | 265000 |
327 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
328 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
329 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
330 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
331 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
332 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
333 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0511 | 604000 | 635000 |
334 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0512 | 234000 | 265000 |
335 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
336 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
337 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 37.8D05.0533 | 104000 | 135000 |
338 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
339 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
340 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
341 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
342 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
343 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
344 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
345 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
346 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
347 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
348 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
349 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
350 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
351 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
352 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
353 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
354 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 104000 | 135000 |
355 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
356 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
357 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
358 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
359 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
360 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
361 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
362 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
363 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
364 | Rút đinh các loại | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
365 | Rút chỉ thép xương ức | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
366 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 37.8D05.0573 | 2632000 | 3167000 |
367 | Chích rạch áp xe nhỏ | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
368 | Chích hạch viêm mủ | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
369 | Bơm rửa khoang màng phổi | 37.8B00.0071 | 159000 | 203000 |
370 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
371 | Chọc dò dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
372 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 110000 | 136000 |
373 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0095 | 589000 | 658000 |
374 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
375 | Đo chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 123000 | 142000 |
376 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
377 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 150000 | 172000 |
378 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
379 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
380 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
381 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
382 | Siêu âm Doppler mạch máu | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
383 | Siêu âm Doppler tim | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
384 | Siêu âm tim 4D | 37.2A01.0007 | 407000 | 446000 |
385 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
386 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 37.8D02.0320 | 239000 | 301000 |
387 | Chọc dò dịch não tuỷ | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
388 | Hút đờm hầu họng | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
389 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 37.8B00.0203 | 110000 | 129000 |
390 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 37.8C00.0283 | 65200 | 87000 |
391 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 37.8B00.0086 | 82000 | 104000 |
392 | Đặt sonde bàng quang | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
393 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 37.8B00.0156 | 184000 | 228000 |
394 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
395 | Rửa bàng quang | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
396 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
397 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
398 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
399 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69500 | 85400 |
400 | Đặt ống thông hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
401 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 37.8B00.0135 | 187000 | 231000 |
402 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
403 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
404 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 37.8B00.0134 | 329000 | 410000 |
405 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 37.8B00.0135 | 187000 | 231000 |
406 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61500 | 106000 |
407 | Siêu âm ổ bụng | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
408 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
409 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
410 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0165 | 2039000 | 2058000 |
411 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 37.8B00.0166 | 509000 | 547000 |
412 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
413 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 37.1E04.1664 | 55000 | 63200 |
414 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
415 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
416 | Hút dịch khớp gối | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
417 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
418 | Hút dịch khớp khuỷu | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
419 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
420 | Hút dịch khớp cổ chân | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
421 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
422 | Hút dịch khớp cổ tay | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
423 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
424 | Hút dịch khớp vai | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
425 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
426 | Hút nang bao hoạt dịch | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
427 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
428 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 37.8B00.0086 | 82000 | 104000 |
429 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119000 | 145000 |
430 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
431 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
432 | Hào châm | 37.8C00.0224 | 67000 | 81800 |
433 | Điện châm | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
434 | Thủy châm | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
435 | Ôn châm | 37.8C00.0224 | 67000 | 81800 |
436 | Cứu | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
437 | Chích lể | 37.8C00.0224 | 67000 | 81800 |
438 | Kéo nắn cột sống cổ | 37.8C00.0238 | 35200 | 50500 |
439 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 37.8C00.0238 | 35200 | 50500 |
440 | Xông hơi thuốc | 37.8C00.0284 | 30000 | 40000 |
441 | Xông khói thuốc | 37.8C00.0285 | 25000 | 35000 |
442 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 37.8C00.0249 | 40000 | 47300 |
443 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 37.8C00.0249 | 40000 | 47300 |
444 | Bó thuốc | 37.8C00.0222 | 38100 | 47700 |
445 | Luyện tập dưỡng sinh | 37.8C00.0259 | 7000 | 20000 |
446 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
447 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
448 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
449 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
450 | Điện châm điều trị cảm mạo | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
451 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
452 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
453 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
454 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
455 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
456 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
457 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
458 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
459 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
460 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
461 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
462 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
463 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
464 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
465 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
466 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
467 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
468 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
469 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
470 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
471 | Điện châm điều trị đau răng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
472 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
473 | Điện châm điều trị ù tai | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
474 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
475 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
476 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
477 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
478 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
479 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
480 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
481 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
482 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
483 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
484 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
485 | Thuỷ châm điều trị nấc | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
486 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
487 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
488 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
489 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
490 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
491 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
492 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
493 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
494 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
495 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
496 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
497 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
498 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
499 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
500 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
501 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
502 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
503 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
504 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
505 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
506 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
507 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
508 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
509 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
510 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
511 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
512 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
513 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
514 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
515 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
516 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
517 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
518 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
519 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
520 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
521 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
522 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
523 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
524 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
525 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
526 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
527 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
528 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
529 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
530 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
531 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
532 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
533 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
534 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
535 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
536 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
538 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
539 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
540 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
541 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
542 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
543 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
544 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
545 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
546 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
547 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
548 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
550 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
551 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
552 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
553 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
555 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
556 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
557 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
558 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
559 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
560 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
561 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
562 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
563 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
564 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
565 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
566 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
567 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
568 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
569 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
570 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
571 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
572 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
573 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
574 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
576 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
578 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
579 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
581 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
591 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
595 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
596 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
597 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
598 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
599 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
600 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
601 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
602 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
603 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
604 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
605 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
606 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
607 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
608 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
609 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
610 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
611 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
612 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
613 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
614 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
615 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
616 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
617 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
618 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
619 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
620 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
621 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
622 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
623 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 37.8C00.0234 | 35200 | 40000 |
624 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.8C00.0237 | 38200 | 41100 |
625 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37.8C00.0220 | 37000 | 43800 |
626 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0266 | 30200 | 44500 |
627 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
628 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
629 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
630 | Tập đi với khung tập đi | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
631 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
632 | Tập đi với gậy | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
633 | Tập đi với bàn xương cá | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
634 | Tập lên, xuống cầu thang | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
635 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
636 | Tập vận động thụ động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
637 | Tập vận động có trợ giúp | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
638 | Tập vận động có kháng trở | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
639 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
640 | Tập với ròng rọc | 37.8C00.0269 | 5000 | 9800 |
641 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
642 | Tập với xe đạp tập | 37.8C00.0270 | 5000 | 9800 |
643 | Tập các kiểu thở | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
644 | Tập ho có trợ giúp | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
645 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 37.8C00.0282 | 45200 | 59500 |
646 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 37.8C00.0283 | 65200 | 87000 |
647 | Tập điều hợp vận động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
648 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
649 | Tập tri giác và nhận thức | 37.8C00.0258 | 25000 | 38000 |
650 | Tập nuốt | 37.8C00.0263 | 131000 | 152000 |
651 | Tập nuốt | 37.8C00.0264 | 100000 | 122000 |
652 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 37.8C00.0260 | 28100 | 52400 |
653 | Tập sửa lỗi phát âm | 37.8C00.0265 | 74400 | 98800 |
654 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
655 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
656 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
657 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
658 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
659 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
660 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
661 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
662 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
663 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
664 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
665 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
666 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
667 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
668 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 37.8D03.0324 | 250000 | 314000 |
669 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
670 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
671 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 37.8D07.0834 | 1082000 | 1200000 |
672 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
673 | Cắt các u lành vùng cổ | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
674 | Cắt polyp cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1639000 | 1868000 |
675 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
676 | Cắt u nang buồng trứng | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
677 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
678 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1109000 | 1237000 |
679 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
680 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
681 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
682 | Cắt u bao gân | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
683 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 37.8D11.1191 | 769000 | 1107000 |
684 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 37.8D08.0909 | 1245000 | 1314000 |
685 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 37.8D08.0910 | 765000 | 819000 |
686 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0872 | 322000 | 449000 |
687 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0954 | 2744000 | 2973000 |
688 | Chích rạch màng nhĩ | 37.8D08.0994 | 47000 | 58000 |
689 | Khâu vết rách vành tai | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
690 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 37.8D08.1002 | 742000 | 906000 |
691 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 37.8D08.0902 | 486000 | 508000 |
692 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 37.8D08.0903 | 130000 | 150000 |
693 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0902 | 486000 | 508000 |
694 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0903 | 130000 | 150000 |
695 | Chọc hút dịch vành tai | 37.8D08.0882 | 32000 | 47900 |
696 | Làm thuốc tai | 37.8D08.0899 | 18000 | 20000 |
697 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 37.8D08.0908 | 50000 | 60000 |
698 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 37.8D08.0912 | 2442000 | 2620000 |
699 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 37.8D08.0913 | 1192000 | 1258000 |
700 | Chọc rửa xoang hàm | 37.8D08.0920 | 221000 | 265000 |
701 | Nhét bấc mũi sau | 37.8D08.0916 | 76000 | 107000 |
702 | Nhét bấc mũi trước | 37.8D08.0916 | 76000 | 107000 |
703 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 37.8D08.0868 | 186000 | 201000 |
704 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 37.8D08.0869 | 256000 | 271000 |
705 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0906 | 616000 | 660000 |
706 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0907 | 161000 | 187000 |
707 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0906 | 616000 | 660000 |
708 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0907 | 161000 | 187000 |
709 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 37.8D08.1006 | 117000 | 135000 |
710 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 37.8D08.0937 | 3365000 | 3679000 |
711 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 37.8D08.0988 | 2409000 | 2722000 |
712 | Chích áp xe sàn miệng | 37.8D08.0879 | 206000 | 250000 |
713 | Chích áp xe sàn miệng | 37.8D08.0996 | 656000 | 713000 |
714 | Chích áp xe quanh Amidan | 37.8D08.0878 | 206000 | 250000 |
715 | Chích áp xe quanh Amidan | 37.8D08.0995 | 656000 | 713000 |
716 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 37.8D08.0916 | 76000 | 107000 |
717 | Lấy dị vật họng miệng | 37.8D08.0900 | 37000 | 40000 |
718 | Lấy dị vật hạ họng | 37.8D08.0900 | 37000 | 40000 |
719 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 37.8D08.1002 | 742000 | 906000 |
720 | Đặt nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
721 | Thay canuyn | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
722 | Khí dung mũi họng | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
723 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0925 | 614000 | 683000 |
724 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0927 | 166000 | 210000 |
725 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0926 | 634000 | 703000 |
726 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0928 | 261000 | 305000 |
727 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0904 | 614000 | 683000 |
728 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0905 | 289000 | 346000 |
729 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1012 | 450000 | 539000 |
730 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1013 | 680000 | 769000 |
731 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1014 | 364000 | 409000 |
732 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1015 | 810000 | 899000 |
733 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1012 | 450000 | 539000 |
734 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1013 | 680000 | 769000 |
735 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1014 | 364000 | 409000 |
736 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1015 | 810000 | 899000 |
737 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1012 | 450000 | 539000 |
738 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1013 | 680000 | 769000 |
739 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1014 | 364000 | 409000 |
740 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1015 | 810000 | 899000 |
741 | Điều trị tủy lại | 37.8D09.1011 | 896000 | 941000 |
742 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
743 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
744 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
745 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
746 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1018 | 280000 | 324000 |
747 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 37.8D09.1018 | 280000 | 324000 |
748 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 37.8D09.1007 | 124000 | 151000 |
749 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 37.8D09.1042 | 420000 | 509000 |
750 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
751 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
752 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
753 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
754 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 37.8D09.1010 | 254000 | 316000 |
755 | Điều trị tuỷ răng sữa | 37.8D09.1016 | 227000 | 261000 |
756 | Điều trị tuỷ răng sữa | 37.8D09.1017 | 324000 | 369000 |
757 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1019 | 70000 | 90900 |
758 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1019 | 70000 | 90900 |
759 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 37.8D09.1009 | 274000 | 343000 |
760 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 37.8D09.1022 | 89500 | 100000 |
761 | Lấy dị vật hốc mắt | 37.8D07.0781 | 682000 | 845000 |
762 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
763 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
764 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
765 | Khâu da mi đơn giản | 37.8D07.0769 | 655000 | 774000 |
766 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 37.8D07.0773 | 720000 | 879000 |
767 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0854 | 74500 | 89900 |
768 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0855 | 49500 | 57200 |
769 | Lấy dị vật kết mạc | 37.8D07.0782 | 52000 | 61600 |
770 | Lấy calci kết mạc | 37.8D07.0785 | 25300 | 33000 |
771 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
772 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
773 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 37.8D07.0759 | 38000 | 45700 |
774 | Bơm rửa lệ đạo | 37.8D07.0730 | 29000 | 35000 |
775 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 37.8D07.0738 | 66000 | 75600 |
776 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.8D07.0799 | 25300 | 33000 |
777 | Rửa cùng đồ | 37.8D07.0842 | 30000 | 39000 |
778 | Rạch áp xe mi | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
779 | Rạch áp xe túi lệ | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
780 | Soi đáy mắt trực tiếp | 37.8D07.0849 | 39500 | 49600 |
781 | Đo thị giác tương phản | 37.8D07.0751 | 40800 | 58600 |
782 | Test thử cảm giác giác mạc | 37.8D07.0852 | 27700 | 36900 |
783 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 37.8D07.0801 | 66000 | 97900 |
784 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 37.8D07.0755 | 16000 | 23700 |
785 | Đo thị giác 2 mắt | 37.8D07.0751 | 40800 | 58600 |
786 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1148 | 208000 | 235000 |
787 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1148 | 208000 | 235000 |
788 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 37.8D10.1158 | 402000 | 523000 |
789 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 37.8D10.1160 | 128000 | 170000 |
790 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1105 | 2509000 | 3095000 |
791 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1102 | 1749000 | 2151000 |
792 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1104 | 2127000 | 2713000 |
793 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1102 | 1749000 | 2151000 |
794 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1109 | 2526000 | 3112000 |
795 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1106 | 1778000 | 2180000 |
796 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1108 | 2352000 | 2791000 |
797 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1106 | 1778000 | 2180000 |
798 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1120 | 2384000 | 2719000 |
799 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1120 | 2384000 | 2719000 |
800 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 37.8D10.1159 | 243000 | 313000 |
801 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1110 | 3251000 | 3837000 |
802 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1111 | 2755000 | 3156000 |
803 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1111 | 2755000 | 3156000 |
804 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1137 | 2842000 | 3428000 |
805 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
806 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 37.8B00.0099 | 596000 | 640000 |
807 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8B00.0215 | 20000 | 20000 |
808 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
809 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8D10.1159 | 243000 | 313000 |
810 | Cắt sẹo khâu kín | 37.8D10.1114 | 2595000 | 3130000 |
811 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 37.8B00.0199 | 188000 | 233000 |
812 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 37.8D10.1116 | 143000 | 213000 |
813 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 37.8B00.0099 | 596000 | 640000 |
814 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
815 | Nội soi tai mũi họng | 37.8D08.0933 | 180000 | 202000 |
816 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
817 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 37.8B00.0134 | 329000 | 410000 |
818 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 37.8B00.0135 | 187000 | 231000 |
819 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0199 | 188000 | 233000 |
820 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 37.8D04.0355 | 200000 | 245400 |
821 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
822 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 37.8D07.0755 | 16000 | 23700 |
823 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 37.3F00.1800 | 120000 | 128000 |
824 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 37.1E01.1352 | 55000 | 61600 |
825 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 37.1E01.1351 | 48000 | 53700 |
826 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 37.1E01.1354 | 35000 | 39200 |
827 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 37.1E01.1242 | 90000 | 100000 |
828 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 37.1E01.1348 | 11000 | 12300 |
829 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 37.1E01.1219 | 13000 | 14500 |
830 | Định lượng sắt huyết thanh | 37.1E03.1503 | 30000 | 31800 |
831 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1368 | 32000 | 35800 |
832 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1297 | 57000 | 63800 |
833 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1298 | 60000 | 67200 |
834 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1298 | 60000 | 67200 |
835 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1296 | 23000 | 25700 |
836 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 37.1E01.1363 | 15000 | 16800 |
837 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 37.1E01.1361 | 15000 | 16800 |
838 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1362 | 32000 | 35800 |
839 | Tìm giun chỉ trong máu | 37.1E01.1360 | 30000 | 33600 |
840 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | 20000 | 22400 |
841 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E03.1594 | 40000 | 42400 |
842 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 37.1E03.1609 | 52000 | 55100 |
843 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
844 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 37.1E01.1345 | 15000 | 16800 |
845 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1412 | 30000 | 33600 |
846 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1330 | 25000 | 28000 |
847 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1326 | 64900 | 72600 |
848 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
849 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
850 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
851 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1267 | 20000 | 22400 |
852 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1268 | 18000 | 20100 |
853 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1280 | 27000 | 30200 |
854 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1280 | 27000 | 30200 |
855 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 70000 | 78400 |
856 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 70000 | 78400 |
857 | Điện di huyết sắc tố | 37.1E01.1227 | 320000 | 350000 |
858 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 37.1E01.1267 | 20000 | 22400 |
859 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 37.1E01.1268 | 18000 | 20100 |
860 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
861 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
862 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
863 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
864 | Siêu âm qua thóp | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
865 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
866 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
867 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
868 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
869 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
870 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
871 | Siêu âm tử cung phần phụ | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
872 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
873 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
874 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
875 | Siêu âm Doppler gan lách | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
876 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
877 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
878 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
879 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
880 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
881 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
882 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
883 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
884 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
885 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
886 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
887 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
888 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
889 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
890 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
891 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
892 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
893 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
894 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
895 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
896 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
897 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
898 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
899 | Siêu âm Doppler dương vật | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
900 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
901 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
902 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
903 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
904 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
905 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
906 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
907 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
908 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
909 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
910 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
911 | Chụp Xquang Blondeau | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
912 | Chụp Xquang Blondeau | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
913 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
914 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
915 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
916 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
917 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
918 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
919 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
920 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
921 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
922 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
923 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
924 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
925 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
926 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
927 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
928 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
929 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
930 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
931 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
932 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
933 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
934 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
935 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
936 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
937 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
938 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
939 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 37.2A03.0030 | 108000 | 119000 |
940 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
941 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
942 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
943 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
944 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
945 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
946 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
947 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
948 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
949 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
950 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
951 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
952 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
953 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
954 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
955 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
956 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
957 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
958 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
959 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
960 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
961 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
962 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
963 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
964 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
965 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
966 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
967 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
968 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
969 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
970 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
971 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
972 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
973 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
974 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
975 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
976 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
977 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
978 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 42000 | 53000 |
979 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
980 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
981 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
982 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
983 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
984 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
985 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
986 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
987 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
988 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
989 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
990 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
991 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
992 | Chụp Xquang tuyến vú | 37.2A02.0026 | 80000 | 91000 |
993 | Chụp Xquang tại giường | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
994 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
995 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
996 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
997 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
998 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
999 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1000 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1001 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1002 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1003 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1004 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1005 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1006 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1007 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1008 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1009 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1010 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1011 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1012 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1013 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1014 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1015 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1016 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1017 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1018 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1019 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1020 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1021 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1022 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1023 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1024 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1025 | Tế bào học dịch màng khớp | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1026 | Tế bào học nước tiểu | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1027 | Tế bào học đờm | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1028 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 37.1E05.1736 | 230000 | 322000 |
1029 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 37.8D07.0773 | 720000 | 879000 |
1030 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
1031 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
1032 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 37.8D09.1076 | 2132000 | 2801000 |
1033 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 37.8D05.0573 | 2632000 | 3167000 |
1034 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
1035 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
1036 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
1037 | Nối gân gấp | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1038 | Nối gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1039 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D09.1091 | 1993000 | 2528000 |
1040 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1041 | Định lượng Albumin [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1042 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1043 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 37.1E03.1457 | 85000 | 90100 |
1044 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1045 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1046 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 37.1E03.1464 | 80000 | 84800 |
1047 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1048 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1049 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1050 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 37.1E03.1472 | 15000 | 15900 |
1051 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 37.1E03.1476 | 80000 | 84800 |
1052 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 37.1E03.1507 | 25000 | 26500 |
1053 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1054 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 37.1E03.1484 | 50000 | 53000 |
1055 | Định lượng Creatinin (máu) | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1056 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.1E03.1487 | 27000 | 28600 |
1057 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 37.1E03.1496 | 30000 | 31800 |
1058 | Định lượng Ferritin [Máu] | 37.1E03.1514 | 75000 | 79500 |
1059 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 60000 | 63600 |
1060 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 60000 | 63600 |
1061 | Định lượng Glucose [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1062 | Định lượng Globulin [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1063 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | 18000 | 19000 |
1064 | Định lượng HbA1c [Máu] | 37.1E03.1523 | 94000 | 99600 |
1065 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1066 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 37.1E03.1531 | 200000 | 212000 |
1067 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1068 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.1E03.1557 | 35000 | 37100 |
1069 | Định lượng Sắt [Máu] | 37.1E03.1503 | 30000 | 31800 |
1070 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1071 | Định lượng Troponin I [Máu] | 37.1E03.1569 | 70000 | 74200 |
1072 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 37.1E03.1570 | 55000 | 58300 |
1073 | Định lượng Urê máu [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1074 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 37.1E03.1580 | 27000 | 28600 |
1075 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1575 | 40000 | 42400 |
1076 | Định lượng Amylase (niệu) | 37.1E03.1576 | 35000 | 37100 |
1077 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 37.1E03.1598 | 15000 | 15900 |
1078 | Định lượng Creatinin (niệu) | 37.1E03.1598 | 15000 | 15900 |
1079 | Định lượng Glucose (niệu) | 37.1E03.1593 | 13000 | 13700 |
1080 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1586 | 40000 | 42400 |
1081 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
1082 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
1083 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
1084 | Định lượng Protein (niệu) | 37.1E03.1593 | 13000 | 13700 |
1085 | Định lượng Urê (niệu) | 37.1E03.1598 | 15000 | 15900 |
1086 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.1E03.1596 | 35000 | 37100 |
1087 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 37.1E03.1605 | 12000 | 12700 |
1088 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 37.1E03.1607 | 10000 | 10600 |
1089 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1090 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1091 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 37.1E03.1605 | 12000 | 12700 |
1092 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1093 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1094 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1095 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 37.1E04.1715 | 200000 | 230000 |
1096 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 37.1E04.1723 | 165000 | 189000 |
1097 | Vi hệ đường ruột | 37.1E04.1712 | 25000 | 28700 |
1098 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1099 | Vibrio cholerae soi tươi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1100 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1101 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1102 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1103 | Salmonella Widal | 37.1E04.1703 | 150000 | 172000 |
1104 | Streptococcus pyogenes ASO | 37.1E04.1623 | 35000 | 40200 |
1105 | Treponema pallidum soi tươi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1106 | Treponema pallidum nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1107 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 37.1E04.1707 | 73000 | 83900 |
1108 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 37.1E04.1708 | 32000 | 36800 |
1109 | Virus test nhanh | 37.1E04.1720 | 200000 | 230000 |
1110 | HBsAg test nhanh | 37.1E04.1646 | 45000 | 51700 |
1111 | HBsAb test nhanh | 37.1E04.1643 | 50000 | 57500 |
1112 | HBeAg test nhanh | 37.1E04.1645 | 50000 | 57500 |
1113 | HCV Ab test nhanh | 37.1E04.1621 | 45000 | 51700 |
1114 | HAV Ab test nhanh | 37.1E04.1696 | 100000 | 115000 |
1115 | HIV Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | 45000 | 51700 |
1116 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 110000 | 126000 |
1117 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 110000 | 126000 |
1118 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 37.1E04.1700 | 120000 | 138000 |
1119 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 37.1E04.1699 | 100000 | 115000 |
1120 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37.1E04.1665 | 32000 | 36800 |
1121 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1122 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1123 | Trứng giun, sán soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1124 | Trứng giun soi tập trung | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1125 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1126 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1127 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 37.1E04.1694 | 27000 | 31000 |
1128 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 37.1E04.1694 | 27000 | 31000 |
1129 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1130 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1131 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1132 | Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1133 | Vi nấm nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1134 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 37.8D06.0671 | 1854000 | 2223000 |
1135 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 37.8D06.0670 | 3559000 | 4056000 |
1136 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0708 | 2897000 | 3241000 |
1137 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 37.8D06.0613 | 671000 | 927000 |
1138 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 37.8D06.0615 | 731000 | 1114000 |
1139 | Giác hút | 37.8D06.0617 | 621000 | 877000 |
1140 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 37.8D06.0623 | 1391000 | 1525000 |
1141 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 1804000 | 2147000 |
1142 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 37.8D06.0614 | 567000 | 675000 |
1143 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 37.8D06.0629 | 70000 | 82100 |
1144 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 37.8D06.0640 | 224000 | 268000 |
1145 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 37.8D06.0635 | 287000 | 331000 |
1146 | Khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0626 | 491000 | 536000 |
1147 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0594 | 80000 | 109000 |
1148 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 37.8D06.0681 | 3120000 | 3704000 |
1149 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 37.8D06.0681 | 3120000 | 3704000 |
1150 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 37.8D06.0665 | 2969000 | 3553000 |
1151 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
1152 | Lấy dị vật âm đạo | 37.8D06.0630 | 432000 | 541000 |
1153 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 37.8D06.0624 | 1511000 | 1810000 |
1154 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0724 | 1004000 | 1373000 |
1155 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 37.8D06.0601 | 620000 | 783000 |
1156 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1109000 | 1237000 |
1157 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 37.8D06.0603 | 625000 | 753000 |
1158 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 37.8D06.0619 | 147000 | 191000 |
1159 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 223000 | 267000 |
1160 | Chích áp xe vú | 37.8D06.0602 | 162000 | 206000 |
1161 | Ép tim ngoài lồng ngực | 37.8B00.0074 | 386000 | 458000 |
1162 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 37.8B00.0074 | 386000 | 458000 |
1163 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0648 | 338000 | 383000 |
1164 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 37.8D06.0645 | 155000 | 177000 |
1165 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2280000 | 2728000 |
1166 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0644 | 269000 | 358000 |
1167 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
1168 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
1169 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 37.8D05.0508 | 35000 | 46500 |
1170 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 37.8D05.0582 | 1832000 | 2619000 |
1171 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1172 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1173 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
1174 | Lấy sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 3273000 | 3910000 |
1175 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 37.8D05.0436 | 1455000 | 1684000 |
1176 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 37.8D05.0436 | 1455000 | 1684000 |
1177 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1178 | Nong niệu đạo | 37.8B00.0156 | 184000 | 228000 |
1179 | Cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2025000 | 2254000 |
1180 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2025000 | 2254000 |
1181 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1182 | Cắt hẹp bao quy đầu | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1183 | Mở rộng lỗ sáo | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1184 | Mở bụng thăm dò | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1185 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 37.8D05.0465 | 2854000 | 3414000 |
1186 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1187 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 37.8D05.0465 | 2854000 | 3414000 |
1188 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2290000 | 2709000 |
1189 | Cắt mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 3845000 | 4482000 |
1190 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 3845000 | 4482000 |
1191 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
1192 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
1193 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
1194 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 37.8D05.0493 | 2290000 | 2709000 |
1195 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1196 | Làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1197 | Làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1198 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1199 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1200 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1201 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1202 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1203 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1204 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1205 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1206 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1207 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1208 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1209 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 37.8D06.0624 | 1511000 | 1810000 |
1210 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1211 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1212 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1217 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1218 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1219 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 37.8D06.0628 | 2225000 | 2524000 |
1220 | Khâu vết thương thành bụng | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1221 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1222 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 37.8D05.0548 | 3391000 | 3850000 |
1223 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1224 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1225 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1226 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1227 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1228 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1229 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1230 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1231 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 37.8D05.0548 | 3391000 | 3850000 |
1232 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 37.8D05.0548 | 3391000 | 3850000 |
1233 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1234 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1235 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1236 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1237 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1238 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1239 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1240 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1241 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1242 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1243 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 3585000 | 4381000 |
1244 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1245 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1246 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1247 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1248 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1249 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1250 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0582 | 1832000 | 2619000 |
1251 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 37.8D03.0344 | 1653000 | 2167000 |
1252 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1253 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 37.8D05.0550 | 2951000 | 3429000 |
1254 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 37.8D05.0551 | 2314000 | 2657000 |
1255 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1256 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1257 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 37.8D05.0534 | 3297000 | 3640000 |
1258 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1259 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1260 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1261 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1262 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1263 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1264 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
1265 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 37.8D05.0550 | 2951000 | 3429000 |
1266 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1267 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1268 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
1269 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 3585000 | 4381000 |
1270 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 37.8D05.0551 | 2314000 | 2657000 |
1271 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 37.8D05.0575 | 2345000 | 2689000 |
1272 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 37.8D03.0344 | 1653000 | 2167000 |
1273 | Phẫu thuật vết thương khớp | 37.8D05.0551 | 2314000 | 2657000 |
1274 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 37.8D09.1091 | 1993000 | 2528000 |
1275 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1276 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1277 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1278 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1279 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1280 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1281 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 37.8D05.0523 | 654000 | 701000 |
1282 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 37.8D05.0524 | 244000 | 306000 |
1283 | Nắn, bó bột cột sống | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1284 | Nắn, bó bột cột sống | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1285 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0517 | 279000 | 310000 |
1286 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0518 | 124000 | 155000 |
1287 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1288 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1289 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1290 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1291 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1292 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1293 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1294 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1295 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1296 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1297 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1298 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1299 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1300 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1301 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1302 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1303 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1304 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1305 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1306 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1307 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
1308 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
1309 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
1310 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
1311 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1312 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1313 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0523 | 654000 | 701000 |
1314 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0524 | 244000 | 306000 |
1315 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
1316 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
1317 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1318 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1319 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1320 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1321 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0511 | 604000 | 635000 |
1322 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0512 | 234000 | 265000 |
1323 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1324 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1325 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 37.8D05.0533 | 104000 | 135000 |
1326 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
1327 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
1328 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1329 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1330 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1331 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1332 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1333 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1334 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1335 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1336 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 37.8D05.0532 | 104000 | 135000 |
1337 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1338 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1339 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0517 | 279000 | 310000 |
1340 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0518 | 124000 | 155000 |
1341 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1342 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1343 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
1344 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
1345 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1346 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1347 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1348 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1349 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1350 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1351 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
1352 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Tel: (027) 2387 4213
Sơ đồ đường đi
Thống kê truy cập
Thứ năm, 27 Tháng 10 2016