Hỗ Trợ Trực Tuyến

Tel: (027) 2387 4213

Sơ đồ đường đi

Thống kê truy cập

1207734
Hôm nay
Tổng cộng
821
1207734

Thứ năm, 27 Tháng 10 2016

Bảng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (theo Thông tư 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29/10/2015)

Viết bởi : 
Chuyên mục : Dịch vụ
Lượt xem : 2335
STT Tên dịch vụ 43 Mã dịch vụ 37 tương ứng Giá tháng 3 Giá tháng 7
1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 35000 45900
2 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 37.8B00.0099 596000 640000
3 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171000 211000
4 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171000 211000
5 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 37.2A01.0001 30000 49000
6 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8D01.0299 331000 430000
7 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 37.8D01.0299 331000 430000
8 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 37.8B00.0192 896000 968000
9 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 189000 234000
10 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 189000 234000
11 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 37.8B00.0075 30000 30000
12 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10000 10000
13 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 37.8B00.0114 10000 10000
14 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 37.8D01.0300 219000 295000
15 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 37.8B00.0071 159000 203000
16 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511000 555000
17 Mở khí quản cấp cứu 37.8B00.0120 650000 704000
18 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 55000 55000
19 Thay ống nội khí quản 37.8B00.1888 511000 555000
20 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219000 241000
21 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25200 29000
22 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 37.8D08.0898 8000 17600
23 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 37.8D08.0898 8000 17600
24 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 37.8B00.0206 219000 241000
25 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30000 49000
26 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 37.8B00.0079 110000 136000
27 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
28 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
29 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
30 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
31 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
32 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
33 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
34 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
35 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
36 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 37.8B00.0209 444000 533000
37 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35000 46500
38 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 386000 458000
39 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 69500 85400
40 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 37.8B00.0121 316000 360000
41 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 316000 360000
42 Thông bàng quang 37.8B00.0210 69500 85400
43 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141000 185000
44 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 39500 49600
45 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74000 100000
46 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69500 85400
47 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61500 106000
48 Thụt tháo 37.8B00.0211 64000 78000
49 Thụt giữ 37.8B00.0211 64000 78000
50 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64000 78000
51 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 37.8D01.0298 546000 713000
52 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 37.8B00.0140 2096000 2191000
53 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 30000 49000
54 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109000 131000
55 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 37.8B00.0165 2039000 2058000
56 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 37.8B00.0203 110000 129000
57 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 37.8B00.0204 155000 174000
58 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 37.8B00.0205 180000 227000
59 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 37.1E03.1510 22000 23300
60 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 34000 38000
61 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 37.1E01.1349 11000 12300
62 Đo các chất khí trong máu 37.1E03.1531 200000 212000
63 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 37.2A01.0001 30000 49000
64 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 37.3F00.1798 167000 191000
65 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 37.8B00.0192 896000 968000
66 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171000 211000
67 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 37.2A01.0004 171000 211000
68 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 35000 45900
69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 30000 49000
70 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30000 49000
71 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 37.8B00.0114 10000 10000
72 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 511000 555000
73 Mở khí quản 37.8B00.0120 650000 704000
74 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 109000 131000
75 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 444000 533000
76 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 444000 533000
77 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 8000 17600
78 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 37.8D01.0300 219000 295000
79 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 650000 704000
80 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219000 241000
81 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55000 55000
82 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 35000 46500
83 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 864000 1149000
84 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82000 104000
85 Vận động trị liệu bàng quang 37.8C00.0262 274000 296000
86 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141000 185000
87 Thông tiểu 37.8B00.0210 69500 85400
88 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 37.8B00.0083 74000 100000
89 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 74000 100000
90 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 39500 49600
91 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109000 131000
92 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 109000 131000
93 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69500 85400
94 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61500 106000
95 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64000 78000
96 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64000 78000
97 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 22000 23300
98 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30000 40000
99 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 25000 35000
100 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 10000 12000
101 Đặt thuốc YHCT 37.8C00.0229 35500 43200
102 Bó thuốc 37.8C00.0222 38100 47700
103 Chườm ngải 37.8C00.0228 33000 35000
104 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 37.8C00.0230 71000 75800
105 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 71000 75800
106 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71000 75800
107 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 71000 75800
108 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 71000 75800
109 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 71000 75800
110 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 71000 75800
111 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0230 71000 75800
112 Điện châm điều trị bại não 37.8C00.0230 71000 75800
113 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 37.8C00.0230 71000 75800
114 Điện châm điều trị chứng ù tai 37.8C00.0230 71000 75800
115 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 71000 75800
116 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 37.8C00.0230 71000 75800
117 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71000 75800
118 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 71000 75800
119 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 37.8C00.0230 71000 75800
120 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 71000 75800
121 Điện châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0230 71000 75800
122 Điện châm điều trị stress 37.8C00.0230 71000 75800
123 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0230 71000 75800
124 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 75800
125 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 71000 75800
126 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 71000 75800
127 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 71000 75800
128 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 37.8C00.0230 71000 75800
129 Điện châm điều trị viêm kết mạc 37.8C00.0230 71000 75800
130 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0230 71000 75800
131 Điện châm điều trị lác 37.8C00.0230 71000 75800
132 Điện châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0230 71000 75800
133 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71000 75800
134 Điện châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0230 71000 75800
135 Điện châm điều trị thất ngôn 37.8C00.0230 71000 75800
136 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 71000 75800
137 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0230 71000 75800
138 Điện châm điều trị nôn nấc 37.8C00.0230 71000 75800
139 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71000 75800
140 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 37.8C00.0230 71000 75800
141 Điện châm điều trị viêm phần phụ 37.8C00.0230 71000 75800
142 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 37.8C00.0230 71000 75800
143 Điện châm điều trị táo bón 37.8C00.0230 71000 75800
144 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0230 71000 75800
145 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 37.8C00.0230 71000 75800
146 Điện châm điều trị đái dầm 37.8C00.0230 71000 75800
147 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71000 75800
148 Điện châm điều trị cảm cúm 37.8C00.0230 71000 75800
149 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 37.8C00.0230 71000 75800
150 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 37.8C00.0230 71000 75800
151 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0230 71000 75800
152 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0230 71000 75800
153 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 37.8C00.0230 71000 75800
154 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71000 75800
155 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71000 75800
156 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 71000 75800
157 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71000 75800
158 Điện châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0230 71000 75800
159 Điện châm điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0230 71000 75800
160 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71000 75800
161 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 71000 75800
162 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 71000 75800
163 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 75800
164 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 71000 75800
165 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 37.8C00.0230 71000 75800
166 Điện châm điều trị đau lưng 37.8C00.0230 71000 75800
167 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 71000 75800
168 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0230 71000 75800
169 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 71000 75800
170 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 47000 61800
171 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47000 61800
172 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 47000 61800
173 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 47000 61800
174 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 47000 61800
175 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 47000 61800
176 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0271 47000 61800
177 Thuỷ châm điều trị bại não 37.8C00.0271 47000 61800
178 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 47000 61800
179 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47000 61800
180 Thuỷ châm điều trị stress 37.8C00.0271 47000 61800
181 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây   thần kinh 37.8C00.0271 47000 61800
182 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 47000 61800
183 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0271 47000 61800
184 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47000 61800
185 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 47000 61800
186 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 37.8C00.0271 47000 61800
187 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47000 61800
188 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0271 47000 61800
189 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 37.8C00.0271 47000 61800
190 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 37.8C00.0271 47000 61800
191 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47000 61800
192 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0271 47000 61800
193 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47000 61800
194 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0271 47000 61800
195 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 47000 61800
196 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 37.8C00.0271 47000 61800
197 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 37.8C00.0271 47000 61800
198 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 37.8C00.0271 47000 61800
199 Thuỷ châm điều trị bí đái 37.8C00.0271 47000 61800
200 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0271 47000 61800
201 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0271 47000 61800
202 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0271 47000 61800
203 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 37.8C00.0271 47000 61800
204 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0271 47000 61800
205 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 47000 61800
206 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 47000 61300
207 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47000 61300
208 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47000 61300
209 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 47000 61300
210 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 37.8C00.0280 47000 61300
211 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 47000 61300
212 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 37.8C00.0280 47000 61300
213 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47000 61300
214 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47000 61300
215 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 37.8C00.0280 47000 61300
216 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 47000 61300
217 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47000 61300
218 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1615000 1678000
219 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 150000 172000
220 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143000 169000
221 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143000 169000
222 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 37.8B00.0165 2039000 2058000
223 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 109000 131000
224 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 109000 131000
225 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 129000 173000
226 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64000 78000
227 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 64000 78000
228 Chọc dịch khớp 37.8B00.0112 89000 109000
229 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 983000 1094000
230 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2100000 2507000
231 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 37.8D09.1045 983000 1094000
232 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590000 679000
233 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 37.8D09.1049 2100000 2507000
234 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2100000 2507000
235 Cắt u thành âm đạo 37.8D06.0597 1662000 1960000
236 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1109000 1237000
237 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2383000 2753000
238 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 819000 947000
239 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 37.8D05.0576 2302000 2531000
240 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2116000 2460000
241 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 3533000 4117000
242 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 692000 781000
243 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 1804000 2147000
244 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223000 267000
245 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 692000 781000
246 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 316000 360000
247 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2025000 2254000
248 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 129000 173000
249 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3132000 3609000
250 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3132000 3609000
251 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3132000 3609000
252 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
253 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
254 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
255 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2293000 2752000
256 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2293000 2752000
257 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 37.8D05.0556 3132000 3609000
258 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 37.8D05.0556 3132000 3609000
259 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3132000 3609000
260 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3132000 3609000
261 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3132000 3609000
262 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3132000 3609000
263 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3132000 3609000
264 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
265 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3132000 3609000
266 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 37.8D05.0556 3132000 3609000
267 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 37.8D05.0577 3585000 4381000
268 Tháo bỏ các ngón chân 37.8D05.0571 2293000 2752000
269 Tháo đốt bàn 37.8D05.0571 2293000 2752000
270 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2369000 2828000
271 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2369000 2828000
272 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2293000 2752000
273 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 37.8B00.0218 200000 244000
274 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 2828000
275 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 2632000 3167000
276 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 37.8B00.0216 150000 172000
277 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2345000 2689000
278 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0217 180000 224000
279 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 37.8B00.0219 220000 286000
280 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0075 30000 30000
281 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0200 55000 55000
282 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0201 70000 79600
283 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0202 100000 109000
284 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0203 110000 129000
285 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0204 155000 174000
286 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 37.8B00.0205 180000 227000
287 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0216 150000 172000
288 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 37.8B00.0218 200000 244000
289 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 37.8D05.0529 564000 611000
290 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 37.8D05.0530 284000 331000
291 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
292 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
293 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
294 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
295 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
296 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
297 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 279000 310000
298 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0518 124000 155000
299 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
300 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
301 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
302 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
303 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
304 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
305 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339000 386000
306 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 161000 208000
307 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339000 386000
308 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 161000 208000
309 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 339000 386000
310 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 161000 208000
311 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
312 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
313 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 37.8D05.0527 269000 320000
314 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 37.8D05.0528 174000 236000
315 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269000 320000
316 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0522 159000 200000
317 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0521 269000 320000
318 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0522 159000 200000
319 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 269000 320000
320 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0522 159000 200000
321 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0521 269000 320000
322 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0522 159000 200000
323 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 194000 225000
324 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0520 109000 150000
325 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0511 604000 635000
326 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0512 234000 265000
327 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37.8D05.0513 219000 250000
328 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37.8D05.0514 119000 150000
329 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 269000 320000
330 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0526 174000 236000
331 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
332 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
333 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 37.8D05.0511 604000 635000
334 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 37.8D05.0512 234000 265000
335 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
336 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
337 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 104000 135000
338 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 219000 250000
339 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0514 119000 150000
340 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269000 320000
341 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 174000 236000
342 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269000 320000
343 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 174000 236000
344 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269000 320000
345 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 174000 236000
346 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0525 269000 320000
347 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0526 174000 236000
348 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 37.8D05.0525 269000 320000
349 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 37.8D05.0526 174000 236000
350 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 269000 320000
351 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0522 159000 200000
352 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 194000 225000
353 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0520 109000 150000
354 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 104000 135000
355 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 194000 225000
356 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0520 109000 150000
357 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 339000 386000
358 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 161000 208000
359 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 339000 386000
360 Nắn, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 161000 208000
361 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 219000 250000
362 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0514 119000 150000
363 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1510000 1681000
364 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1510000 1681000
365 Rút chỉ thép xương ức 37.8D05.0563 1510000 1681000
366 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 37.8D05.0573 2632000 3167000
367 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 129000 173000
368 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 129000 173000
369 Bơm rửa khoang màng phổi 37.8B00.0071 159000 203000
370 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 143000 169000
371 Chọc dò dịch màng phổi 37.8B00.0077 109000 131000
372 Chọc hút khí màng phổi 37.8B00.0079 110000 136000
373 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0095 589000 658000
374 Đặt nội khí quản 2 nòng 37.8B00.1888 511000 555000
375 Đo chức năng hô hấp 37.3F00.1791 123000 142000
376 Khí dung thuốc giãn phế quản 37.8D08.0898 8000 17600
377 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 150000 172000
378 Siêu âm màng phổi cấp cứu 37.2A01.0001 30000 49000
379 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 219000 241000
380 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 25200 29000
381 Điện tim thường 37.3F00.1778 35000 45900
382 Siêu âm Doppler mạch máu 37.2A01.0004 171000 211000
383 Siêu âm Doppler tim 37.2A01.0004 171000 211000
384 Siêu âm tim 4D 37.2A01.0007 407000 446000
385 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 37.2A01.0004 171000 211000
386 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 37.8D02.0320 239000 301000
387 Chọc dò dịch não tuỷ 37.8B00.0083 74000 100000
388 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10000 10000
389 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 37.8B00.0203 110000 129000
390 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 37.8C00.0283 65200 87000
391 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 82000 104000
392 Đặt sonde bàng quang 37.8B00.0210 69500 85400
393 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 37.8B00.0156 184000 228000
394 Rửa bàng quang lấy máu cục 37.8B00.0158 141000 185000
395 Rửa bàng quang 37.8B00.0158 141000 185000
396 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 37.8B00.0077 109000 131000
397 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0077 109000 131000
398 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 37.8B00.0078 143000 169000
399 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 69500 85400
400 Đặt ống thông hậu môn 37.8B00.0211 64000 78000
401 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 37.8B00.0135 187000 231000
402 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 37.8B00.0140 2096000 2191000
403 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 37.8B00.0140 2096000 2191000
404 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 37.8B00.0134 329000 410000
405 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 37.8B00.0135 187000 231000
406 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 61500 106000
407 Siêu âm ổ bụng 37.2A01.0001 30000 49000
408 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 37.2A01.0004 171000 211000
409 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 37.2A01.0004 171000 211000
410 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0165 2039000 2058000
411 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 37.8B00.0166 509000 547000
412 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 37.8B00.0078 143000 169000
413 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 37.1E04.1664 55000 63200
414 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 37.8B00.0211 64000 78000
415 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 64000 78000
416 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 89000 109000
417 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 118000
418 Hút dịch khớp khuỷu 37.8B00.0112 89000 109000
419 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 118000
420 Hút dịch khớp cổ chân 37.8B00.0112 89000 109000
421 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 118000
422 Hút dịch khớp cổ tay 37.8B00.0112 89000 109000
423 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 118000
424 Hút dịch khớp vai 37.8B00.0112 89000 109000
425 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 118000
426 Hút nang bao hoạt dịch 37.8B00.0112 89000 109000
427 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0113 92000 118000
428 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 37.8B00.0086 82000 104000
429 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0087 119000 145000
430 Siêu âm khớp (một vị trí) 37.2A01.0001 30000 49000
431 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 37.2A01.0001 30000 49000
432 Hào châm 37.8C00.0224 67000 81800
433 Điện châm 37.8C00.0230 71000 75800
434 Thủy châm 37.8C00.0271 47000 61800
435 Ôn châm 37.8C00.0224 67000 81800
436 Cứu 37.8C00.0228 33000 35000
437 Chích lể 37.8C00.0224 67000 81800
438 Kéo nắn cột sống cổ 37.8C00.0238 35200 50500
439 Kéo nắn cột sống thắt lưng 37.8C00.0238 35200 50500
440 Xông hơi thuốc 37.8C00.0284 30000 40000
441 Xông khói thuốc 37.8C00.0285 25000 35000
442 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 37.8C00.0249 40000 47300
443 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 40000 47300
444 Bó thuốc 37.8C00.0222 38100 47700
445 Luyện tập dưỡng sinh 37.8C00.0259 7000 20000
446 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0230 71000 75800
447 Điện châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0230 71000 75800
448 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 37.8C00.0230 71000 75800
449 Điện châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0230 71000 75800
450 Điện châm điều trị cảm mạo 37.8C00.0230 71000 75800
451 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 37.8C00.0230 71000 75800
452 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 37.8C00.0230 71000 75800
453 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0230 71000 75800
454 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 37.8C00.0230 71000 75800
455 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 37.8C00.0230 71000 75800
456 Điện châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0230 71000 75800
457 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0230 71000 75800
458 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0230 71000 75800
459 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0230 71000 75800
460 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0230 71000 75800
461 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 37.8C00.0230 71000 75800
462 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0230 71000 75800
463 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 71000 75800
464 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 71000 75800
465 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 71000 75800
466 Điện châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0230 71000 75800
467 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0230 71000 75800
468 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0230 71000 75800
469 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 71000 75800
470 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 71000 75800
471 Điện châm điều trị đau răng 37.8C00.0230 71000 75800
472 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0230 71000 75800
473 Điện châm điều trị ù tai 37.8C00.0230 71000 75800
474 Điện châm điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0230 71000 75800
475 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 75800
476 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 71000 75800
477 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0230 71000 75800
478 Điện châm điều trị giảm đau do zona 37.8C00.0230 71000 75800
479 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 37.8C00.0230 71000 75800
480 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0230 71000 75800
481 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0271 47000 61800
482 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 47000 61800
483 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 37.8C00.0271 47000 61800
484 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 37.8C00.0271 47000 61800
485 Thuỷ châm điều trị nấc 37.8C00.0271 47000 61800
486 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 37.8C00.0271 47000 61800
487 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 37.8C00.0271 47000 61800
488 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 37.8C00.0271 47000 61800
489 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 37.8C00.0271 47000 61800
490 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 37.8C00.0271 47000 61800
491 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0271 47000 61800
492 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 37.8C00.0271 47000 61800
493 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 37.8C00.0271 47000 61800
494 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 37.8C00.0271 47000 61800
495 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 37.8C00.0271 47000 61800
496 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0271 47000 61800
497 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 37.8C00.0271 47000 61800
498 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0271 47000 61800
499 Thuỷ châm điều trị thống kinh 37.8C00.0271 47000 61800
500 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0271 47000 61800
501 Thuỷ châm điều trị đái dầm 37.8C00.0271 47000 61800
502 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0271 47000 61800
503 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 37.8C00.0271 47000 61800
504 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0271 47000 61800
505 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0271 47000 61800
506 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 37.8C00.0271 47000 61800
507 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0271 47000 61800
508 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 47000 61800
509 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 37.8C00.0271 47000 61800
510 Thuỷ châm điều trị đau dây V 37.8C00.0271 47000 61800
511 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0271 47000 61800
512 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0271 47000 61800
513 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0271 47000 61800
514 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0271 47000 61800
515 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 47000 61800
516 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 47000 61800
517 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 37.8C00.0271 47000 61800
518 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47000 61800
519 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0271 47000 61800
520 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0271 47000 61800
521 Thuỷ châm điều trị đau răng 37.8C00.0271 47000 61800
522 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 37.8C00.0271 47000 61800
523 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 47000 61800
524 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 37.8C00.0271 47000 61800
525 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0271 47000 61800
526 Thuỷ châm điều trị đau lưng 37.8C00.0271 47000 61800
527 Thuỷ châm điều trị sụp mi 37.8C00.0271 47000 61800
528 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 37.8C00.0271 47000 61800
529 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0271 47000 61800
530 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 37.8C00.0271 47000 61800
531 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 37.8C00.0271 47000 61800
532 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 37.8C00.0271 47000 61800
533 Thuỷ châm điều trị di tinh 37.8C00.0271 47000 61800
534 Thuỷ châm điều trị liệt dương 37.8C00.0271 47000 61800
535 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 37.8C00.0271 47000 61800
536 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0271 47000 61800
537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 47000 61300
538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 47000 61300
539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 37.8C00.0280 47000 61300
540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 37.8C00.0280 47000 61300
541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 47000 61300
542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0280 47000 61300
543 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 37.8C00.0280 47000 61300
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 47000 61300
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 47000 61300
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 37.8C00.0280 47000 61300
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 37.8C00.0280 47000 61300
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 37.8C00.0280 47000 61300
549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 37.8C00.0280 47000 61300
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 47000 61300
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 47000 61300
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 37.8C00.0280 47000 61300
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 47000 61300
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 47000 61300
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 37.8C00.0280 47000 61300
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 37.8C00.0280 47000 61300
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0280 47000 61300
558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0280 47000 61300
559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0280 47000 61300
560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 47000 61300
561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 37.8C00.0280 47000 61300
562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 37.8C00.0280 47000 61300
563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 37.8C00.0280 47000 61300
564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 47000 61300
565 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 37.8C00.0280 47000 61300
566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0280 47000 61300
567 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 47000 61300
568 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 37.8C00.0280 47000 61300
569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 37.8C00.0280 47000 61300
570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 47000 61300
571 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 37.8C00.0280 47000 61300
572 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 37.8C00.0280 47000 61300
573 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 47000 61300
574 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 37.8C00.0280 47000 61300
575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 37.8C00.0280 47000 61300
576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 47000 61300
577 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 47000 61300
578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 37.8C00.0280 47000 61300
579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0280 47000 61300
580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 37.8C00.0280 47000 61300
581 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 37.8C00.0280 47000 61300
582 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 37.8C00.0280 47000 61300
583 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 37.8C00.0280 47000 61300
584 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 37.8C00.0280 47000 61300
585 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 37.8C00.0280 47000 61300
586 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 37.8C00.0280 47000 61300
587 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 37.8C00.0280 47000 61300
588 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0280 47000 61300
589 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 37.8C00.0280 47000 61300
590 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0280 47000 61300
591 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 37.8C00.0280 47000 61300
592 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 37.8C00.0280 47000 61300
593 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 47000 61300
594 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 37.8C00.0280 47000 61300
595 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37.8C00.0228 33000 35000
596 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
597 Cứu điều trị nấc thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
598 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 33000 35000
599 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
600 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
601 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
602 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
603 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
604 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
605 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
606 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
607 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
608 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 37.8C00.0228 33000 35000
609 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
610 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
611 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
612 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
613 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
614 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
615 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
616 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
617 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
618 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
619 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
620 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
621 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 37.8C00.0228 33000 35000
622 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 37.1E03.1589 40000 42400
623 Điều trị bằng các dòng điện xung 37.8C00.0234 35200 40000
624 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37.8C00.0237 38200 41100
625 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37.8C00.0220 37000 43800
626 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 37.8C00.0266 30200 44500
627 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 37.8C00.0267 30200 44500
628 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30200 44500
629 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 37.8C00.0267 30200 44500
630 Tập đi với khung tập đi 37.8C00.0268 21400 27300
631 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 37.8C00.0268 21400 27300
632 Tập đi với gậy 37.8C00.0268 21400 27300
633 Tập đi với bàn xương cá 37.8C00.0268 21400 27300
634 Tập lên, xuống cầu thang 37.8C00.0268 21400 27300
635 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 37.8C00.0268 21400 27300
636 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 30200 44500
637 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 30200 44500
638 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 30200 44500
639 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 37.8C00.0267 30200 44500
640 Tập với ròng rọc 37.8C00.0269 5000 9800
641 Tập với dụng cụ quay khớp vai 37.8C00.0268 21400 27300
642 Tập với xe đạp tập 37.8C00.0270 5000 9800
643 Tập các kiểu thở 37.8C00.0277 25200 29000
644 Tập ho có trợ giúp 37.8C00.0277 25200 29000
645 Kỹ thuật xoa bóp vùng 37.8C00.0282 45200 59500
646 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 37.8C00.0283 65200 87000
647 Tập điều hợp vận động 37.8C00.0267 30200 44500
648 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 37.8C00.0268 21400 27300
649 Tập tri giác và nhận thức 37.8C00.0258 25000 38000
650 Tập nuốt 37.8C00.0263 131000 152000
651 Tập nuốt 37.8C00.0264 100000 122000
652 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 37.8C00.0260 28100 52400
653 Tập sửa lỗi phát âm 37.8C00.0265 74400 98800
654 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 37.8C00.0241 30000 44400
655 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 37.8C00.0241 30000 44400
656 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 37.8C00.0241 30000 44400
657 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 37.8C00.0241 30000 44400
658 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 37.8C00.0241 30000 44400
659 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 37.8C00.0241 30000 44400
660 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 37.8C00.0241 30000 44400
661 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
662 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
663 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
664 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
665 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
666 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
667 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 37.8D03.0329 218000 307000
668 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 37.8D03.0324 250000 314000
669 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590000 679000
670 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 983000 1094000
671 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 37.8D07.0834 1082000 1200000
672 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 590000 679000
673 Cắt các u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2100000 2507000
674 Cắt polyp cổ tử cung 37.8D06.0655 1639000 1868000
675 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2465000 2835000
676 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2465000 2835000
677 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2465000 2835000
678 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1109000 1237000
679 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 37.8D11.1190 1160000 1642000
680 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1160000 1642000
681 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1160000 1642000
682 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1160000 1642000
683 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 37.8D11.1191 769000 1107000
684 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0909 1245000 1314000
685 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 37.8D08.0910 765000 819000
686 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0872 322000 449000
687 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2744000 2973000
688 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 47000 58000
689 Khâu vết rách vành tai 37.8B00.0216 150000 172000
690 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 742000 906000
691 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0902 486000 508000
692 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 37.8D08.0903 130000 150000
693 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 37.8D08.0902 486000 508000
694 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 37.8D08.0903 130000 150000
695 Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 32000 47900
696 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 18000 20000
697 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 50000 60000
698 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 37.8D08.0912 2442000 2620000
699 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 37.8D08.0913 1192000 1258000
700 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 221000 265000
701 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 76000 107000
702 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 76000 107000
703 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0868 186000 201000
704 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0869 256000 271000
705 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 616000 660000
706 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 161000 187000
707 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0906 616000 660000
708 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 37.8D08.0907 161000 187000
709 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 37.8D08.1006 117000 135000
710 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0937 3365000 3679000
711 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 37.8D08.0988 2409000 2722000
712 Chích áp xe sàn miệng 37.8D08.0879 206000 250000
713 Chích áp xe sàn miệng 37.8D08.0996 656000 713000
714 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0878 206000 250000
715 Chích áp xe quanh Amidan 37.8D08.0995 656000 713000
716 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 37.8D08.0916 76000 107000
717 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 37000 40000
718 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 37000 40000
719 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 37.8D08.1002 742000 906000
720 Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 511000 555000
721 Thay canuyn 37.8B00.0206 219000 241000
722 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 8000 17600
723 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0925 614000 683000
724 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0927 166000 210000
725 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0926 634000 703000
726 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0928 261000 305000
727 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0904 614000 683000
728 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0905 289000 346000
729 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1012 450000 539000
730 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1013 680000 769000
731 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1014 364000 409000
732 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 37.8D09.1015 810000 899000
733 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 37.8D09.1012 450000 539000
734 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 37.8D09.1013 680000 769000
735 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 37.8D09.1014 364000 409000
736 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 37.8D09.1015 810000 899000
737 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 37.8D09.1012 450000 539000
738 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 37.8D09.1013 680000 769000
739 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 37.8D09.1014 364000 409000
740 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 37.8D09.1015 810000 899000
741 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 896000 941000
742 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 37.8D09.1031 189000 234000
743 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 37.8D09.1031 189000 234000
744 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 189000 234000
745 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1031 189000 234000
746 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1018 280000 324000
747 Phục hồi cổ răng bằng Composite 37.8D09.1018 280000 324000
748 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 37.8D09.1007 124000 151000
749 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 37.8D09.1042 420000 509000
750 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 37.8D09.1035 154000 199000
751 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 37.8D09.1035 154000 199000
752 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 154000 199000
753 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1035 154000 199000
754 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 254000 316000
755 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1016 227000 261000
756 Điều trị tuỷ răng sữa 37.8D09.1017 324000 369000
757 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 70000 90900
758 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 37.8D09.1019 70000 90900
759 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 274000 343000
760 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 89500 100000
761 Lấy dị vật hốc mắt 37.8D07.0781 682000 845000
762 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 37.8B00.0075 30000 30000
763 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30000 30000
764 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 37.8B00.0075 30000 30000
765 Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 655000 774000
766 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 37.8D07.0773 720000 879000
767 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 74500 89900
768 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0855 49500 57200
769 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 52000 61600
770 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 25300 33000
771 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 37.8B00.0075 30000 30000
772 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30000 30000
773 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 38000 45700
774 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 29000 35000
775 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 66000 75600
776 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 25300 33000
777 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 30000 39000
778 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 129000 173000
779 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 129000 173000
780 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 39500 49600
781 Đo thị giác tương phản 37.8D07.0751 40800 58600
782 Test thử cảm giác giác mạc 37.8D07.0852 27700 36900
783 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 37.8D07.0801 66000 97900
784 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 37.8D07.0755 16000 23700
785 Đo thị giác 2 mắt 37.8D07.0751 40800 58600
786 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1148 208000 235000
787 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1148 208000 235000
788 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 37.8D10.1158 402000 523000
789 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 37.8D10.1160 128000 170000
790 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1105 2509000 3095000
791 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1102 1749000 2151000
792 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1104 2127000 2713000
793 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1102 1749000 2151000
794 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1109 2526000 3112000
795 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1106 1778000 2180000
796 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1108 2352000 2791000
797 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1106 1778000 2180000
798 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1120 2384000 2719000
799 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1120 2384000 2719000
800 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 37.8D10.1159 243000 313000
801 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1110 3251000 3837000
802 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 37.8D10.1111 2755000 3156000
803 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1111 2755000 3156000
804 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 37.8D10.1137 2842000 3428000
805 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 650000 704000
806 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 37.8B00.0099 596000 640000
807 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 37.8B00.0215 20000 20000
808 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 37.8B00.0216 150000 172000
809 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 37.8D10.1159 243000 313000
810 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 2595000 3130000
811 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 37.8B00.0199 188000 233000
812 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 37.8D10.1116 143000 213000
813 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 37.8B00.0099 596000 640000
814 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 37.8D08.0898 8000 17600
815 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 180000 202000
816 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 37.8B00.0140 2096000 2191000
817 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 37.8B00.0134 329000 410000
818 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 187000 231000
819 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 37.8B00.0199 188000 233000
820 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 37.8D04.0355 200000 245400
821 Điện tim thường 37.3F00.1778 35000 45900
822 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 37.8D07.0755 16000 23700
823 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 37.3F00.1800 120000 128000
824 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 37.1E01.1352 55000 61600
825 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 37.1E01.1351 48000 53700
826 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 37.1E01.1354 35000 39200
827 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 37.1E01.1242 90000 100000
828 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 37.1E01.1348 11000 12300
829 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 13000 14500
830 Định lượng sắt huyết thanh 37.1E03.1503 30000 31800
831 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1368 32000 35800
832 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1297 57000 63800
833 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1298 60000 67200
834 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1298 60000 67200
835 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1296 23000 25700
836 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 37.1E01.1363 15000 16800
837 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 37.1E01.1361 15000 16800
838 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1362 32000 35800
839 Tìm giun chỉ trong máu 37.1E01.1360 30000 33600
840 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 20000 22400
841 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E03.1594 40000 42400
842 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 37.1E03.1609 52000 55100
843 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 37.1E05.1735 105000 147000
844 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 37.1E01.1345 15000 16800
845 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1412 30000 33600
846 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1330 25000 28000
847 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1326 64900 72600
848 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 34000 38000
849 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 34000 38000
850 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 37.1E01.1269 34000 38000
851 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1267 20000 22400
852 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 37.1E01.1268 18000 20100
853 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 27000 30200
854 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 27000 30200
855 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 70000 78400
856 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 70000 78400
857 Điện di huyết sắc tố 37.1E01.1227 320000 350000
858 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 20000 22400
859 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1268 18000 20100
860 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 30000 49000
861 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 30000 49000
862 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 30000 49000
863 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 30000 49000
864 Siêu âm qua thóp 37.2A01.0001 30000 49000
865 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 37.2A05.0069 70000 79500
866 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 30000 49000
867 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 30000 49000
868 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 37.2A01.0001 30000 49000
869 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 37.2A01.0001 30000 49000
870 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 30000 49000
871 Siêu âm tử cung phần phụ 37.2A01.0001 30000 49000
872 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 37.2A01.0001 30000 49000
873 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 37.2A01.0001 30000 49000
874 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 37.2A05.0069 70000 79500
875 Siêu âm Doppler gan lách 37.2A05.0069 70000 79500
876 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 37.2A01.0004 171000 211000
877 Siêu âm Doppler động mạch thận 37.2A01.0004 171000 211000
878 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 37.2A05.0069 70000 79500
879 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 37.2A05.0069 70000 79500
880 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 37.2A01.0004 171000 211000
881 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 37.2A01.0001 30000 49000
882 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 37.2A05.0069 70000 79500
883 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 37.2A01.0001 30000 49000
884 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 37.2A01.0001 30000 49000
885 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 37.2A01.0001 30000 49000
886 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 37.2A01.0004 171000 211000
887 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 30000 49000
888 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 30000 49000
889 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 171000 211000
890 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 37.2A01.0004 171000 211000
891 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 37.2A01.0004 171000 211000
892 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 37.2A01.0004 171000 211000
893 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 171000 211000
894 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 30000 49000
895 Siêu âm Doppler tuyến vú 37.2A05.0069 70000 79500
896 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 30000 49000
897 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 37.2A05.0069 70000 79500
898 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 30000 49000
899 Siêu âm Doppler dương vật 37.2A05.0069 70000 79500
900 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A02.0010 36000 47000
901 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
902 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0028 58000 69000
903 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
904 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
905 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0028 58000 69000
906 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
907 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A02.0010 36000 47000
908 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 37.2A03.0028 58000 69000
909 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 36000 47000
910 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A03.0028 58000 69000
911 Chụp Xquang Blondeau 37.2A02.0010 36000 47000
912 Chụp Xquang Blondeau 37.2A03.0028 58000 69000
913 Chụp Xquang Hirtz 37.2A02.0010 36000 47000
914 Chụp Xquang Hirtz 37.2A03.0028 58000 69000
915 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A02.0010 36000 47000
916 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A03.0028 58000 69000
917 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0010 36000 47000
918 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 58000 69000
919 Chụp Xquang Schuller 37.2A02.0010 36000 47000
920 Chụp Xquang Schuller 37.2A03.0028 58000 69000
921 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 36000 47000
922 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A03.0028 58000 69000
923 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
924 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
925 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 55000 66000
926 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A03.0029 83000 94000
927 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 36000 47000
928 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A03.0029 83000 94000
929 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
930 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
931 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
932 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
933 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 55000 66000
934 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A03.0029 83000 94000
935 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
936 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
937 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
938 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
939 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 37.2A03.0030 108000 119000
940 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 42000 53000
941 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A03.0028 58000 69000
942 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 42000 53000
943 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A03.0028 58000 69000
944 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 42000 53000
945 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A03.0028 58000 69000
946 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 42000 53000
947 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0028 58000 69000
948 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
949 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
950 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
951 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
952 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
953 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
954 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0012 42000 53000
955 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A03.0028 58000 69000
956 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
957 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
958 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
959 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
960 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
961 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
962 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 42000 53000
963 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A03.0028 58000 69000
964 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 42000 53000
965 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A03.0028 58000 69000
966 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
967 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
968 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
969 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
970 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0013 55000 66000
971 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A03.0029 83000 94000
972 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
973 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
974 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
975 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
976 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 55000 66000
977 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A03.0029 83000 94000
978 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 42000 53000
979 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
980 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 42000 53000
981 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A03.0028 58000 69000
982 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 42000 53000
983 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A03.0028 58000 69000
984 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 55000 66000
985 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A03.0029 83000 94000
986 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A02.0013 55000 66000
987 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 37.2A03.0029 83000 94000
988 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 42000 53000
989 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A03.0028 58000 69000
990 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0012 42000 53000
991 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A03.0028 58000 69000
992 Chụp Xquang tuyến vú 37.2A02.0026 80000 91000
993 Chụp Xquang tại giường 37.2A03.0028 58000 69000
994 Chụp Xquang tại phòng mổ 37.2A03.0028 58000 69000
995 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
996 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
997 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
998 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
999 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1000 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1001 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1002 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1003 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1004 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1005 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1006 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1007 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1008 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1009 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1010 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1011 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1012 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1013 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1014 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1015 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1016 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1017 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1018 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1019 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1020 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1021 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1022 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 500000 536000
1023 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 907000 970000
1024 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 105000 147000
1025 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 105000 147000
1026 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 105000 147000
1027 Tế bào học đờm 37.1E05.1735 105000 147000
1028 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 37.1E05.1736 230000 322000
1029 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 37.8D07.0773 720000 879000
1030 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 37.8D05.0576 2302000 2531000
1031 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 37.8D05.0576 2302000 2531000
1032 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 37.8D09.1076 2132000 2801000
1033 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 37.8D05.0573 2632000 3167000
1034 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 37.8D06.0653 2383000 2753000
1035 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 37.8D06.0653 2383000 2753000
1036 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 37.8D06.0653 2383000 2753000
1037 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2369000 2828000
1038 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 2828000
1039 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D09.1091 1993000 2528000
1040 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 20000 21200
1041 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 20000 21200
1042 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 20000 21200
1043 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 85000 90100
1044 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 20000 21200
1045 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 20000 21200
1046 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 37.1E03.1464 80000 84800
1047 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20000 21200
1048 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 20000 21200
1049 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 20000 21200
1050 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 37.1E03.1472 15000 15900
1051 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 80000 84800
1052 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 25000 26500
1053 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 25000 26500
1054 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 37.1E03.1484 50000 53000
1055 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 20000 21200
1056 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 27000 28600
1057 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 37.1E03.1496 30000 31800
1058 Định lượng Ferritin [Máu] 37.1E03.1514 75000 79500
1059 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 60000 63600
1060 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 60000 63600
1061 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 20000 21200
1062 Định lượng Globulin [Máu] 37.1E03.1494 20000 21200
1063 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 37.1E03.1518 18000 19000
1064 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 94000 99600
1065 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 25000 26500
1066 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 200000 212000
1067 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 25000 26500
1068 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.1E03.1557 35000 37100
1069 Định lượng Sắt [Máu] 37.1E03.1503 30000 31800
1070 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 25000 26500
1071 Định lượng Troponin I [Máu] 37.1E03.1569 70000 74200
1072 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 37.1E03.1570 55000 58300
1073 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 20000 21200
1074 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 37.1E03.1580 27000 28600
1075 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 40000 42400
1076 Định lượng Amylase (niệu) 37.1E03.1576 35000 37100
1077 Định lượng Axit Uric (niệu) 37.1E03.1598 15000 15900
1078 Định lượng Creatinin (niệu) 37.1E03.1598 15000 15900
1079 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13000 13700
1080 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 40000 42400
1081 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40000 42400
1082 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40000 42400
1083 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 40000 42400
1084 Định lượng Protein (niệu) 37.1E03.1593 13000 13700
1085 Định lượng Urê (niệu) 37.1E03.1598 15000 15900
1086 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 35000 37100
1087 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 37.1E03.1605 12000 12700
1088 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 37.1E03.1607 10000 10600
1089 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 37.1E03.1493 20000 21200
1090 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 37.1E03.1506 25000 26500
1091 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 37.1E03.1605 12000 12700
1092 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 20000 21200
1093 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 37.1E03.1506 25000 26500
1094 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 65500
1095 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 37.1E04.1715 200000 230000
1096 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 37.1E04.1723 165000 189000
1097 Vi hệ đường ruột 37.1E04.1712 25000 28700
1098 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 57000 65500
1099 Vibrio cholerae soi tươi 37.1E04.1714 57000 65500
1100 Vibrio cholerae nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 65500
1101 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 65500
1102 Neisseria meningitidis nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 65500
1103 Salmonella Widal 37.1E04.1703 150000 172000
1104 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 35000 40200
1105 Treponema pallidum soi tươi 37.1E04.1714 57000 65500
1106 Treponema pallidum nhuộm soi 37.1E04.1714 57000 65500
1107 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 37.1E04.1707 73000 83900
1108 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 37.1E04.1708 32000 36800
1109 Virus test nhanh 37.1E04.1720 200000 230000
1110 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 45000 51700
1111 HBsAb test nhanh 37.1E04.1643 50000 57500
1112 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 50000 57500
1113 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 45000 51700
1114 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 100000 115000
1115 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 45000 51700
1116 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 37.1E04.1637 110000 126000
1117 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1637 110000 126000
1118 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1700 120000 138000
1119 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1699 100000 115000
1120 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 32000 36800
1121 Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 35000 40200
1122 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 40200
1123 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 35000 40200
1124 Trứng giun soi tập trung 37.1E04.1674 35000 40200
1125 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 37.1E04.1674 35000 40200
1126 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 40200
1127 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 27000 31000
1128 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 37.1E04.1694 27000 31000
1129 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 37.1E04.1674 35000 40200
1130 Trichomonas vaginalis soi tươi 37.1E04.1674 35000 40200
1131 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 40200
1132 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 35000 40200
1133 Vi nấm nhuộm soi 37.1E04.1674 35000 40200
1134 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 37.8D06.0671 1854000 2223000
1135 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 37.8D06.0670 3559000 4056000
1136 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 37.8D06.0708 2897000 3241000
1137 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 37.8D06.0613 671000 927000
1138 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 37.8D06.0615 731000 1114000
1139 Giác hút 37.8D06.0617 621000 877000
1140 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 37.8D06.0623 1391000 1525000
1141 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0632 1804000 2147000
1142 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 37.8D06.0614 567000 675000
1143 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 37.8D06.0629 70000 82100
1144 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 37.8D06.0640 224000 268000
1145 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 37.8D06.0635 287000 331000
1146 Khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0626 491000 536000
1147 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 37.8D06.0594 80000 109000
1148 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 37.8D06.0681 3120000 3704000
1149 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 37.8D06.0681 3120000 3704000
1150 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 37.8D06.0665 2969000 3553000
1151 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 37.8D06.0683 2465000 2835000
1152 Lấy dị vật âm đạo 37.8D06.0630 432000 541000
1153 Khâu rách cùng đồ âm đạo 37.8D06.0624 1511000 1810000
1154 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 37.8D06.0724 1004000 1373000
1155 Chích áp xe tuyến Bartholin 37.8D06.0601 620000 783000
1156 Bóc nang tuyến Bartholin 37.8D06.0589 1109000 1237000
1157 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 37.8D06.0603 625000 753000
1158 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 37.8D06.0619 147000 191000
1159 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 223000 267000
1160 Chích áp xe vú 37.8D06.0602 162000 206000
1161 Ép tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 386000 458000
1162 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 37.8B00.0074 386000 458000
1163 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 37.8D06.0648 338000 383000
1164 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 37.8D06.0645 155000 177000
1165 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 37.8D06.0631 2280000 2728000
1166 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 37.8D06.0644 269000 358000
1167 Phẫu thuật u thần kinh trên da 37.8D09.1044 590000 679000
1168 Phẫu thuật u thần kinh trên da 37.8D09.1045 983000 1094000
1169 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 35000 46500
1170 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 37.8D05.0582 1832000 2619000
1171 Phẫu thuật cắt u thành ngực 37.8D05.0583 1210000 1793000
1172 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1210000 1793000
1173 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 37.8B00.0158 141000 185000
1174 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3273000 3910000
1175 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1455000 1684000
1176 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1455000 1684000
1177 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 775000 1136000
1178 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 184000 228000
1179 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2025000 2254000
1180 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2025000 2254000
1181 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 775000 1136000
1182 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 775000 1136000
1183 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 775000 1136000
1184 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2218000 2447000
1185 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 2854000 3414000
1186 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2218000 2447000
1187 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 2854000 3414000
1188 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2290000 2709000
1189 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 3845000 4482000
1190 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 3845000 4482000
1191 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2116000 2460000
1192 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2116000 2460000
1193 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2116000 2460000
1194 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2290000 2709000
1195 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2218000 2447000
1196 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2218000 2447000
1197 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2218000 2447000
1198 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 37.8D05.0494 2117000 2461000
1199 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 37.8D05.0494 2117000 2461000
1200 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 37.8D05.0494 2117000 2461000
1201 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 37.8D05.0494 2117000 2461000
1202 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 37.8D05.0494 2117000 2461000
1203 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2117000 2461000
1204 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2117000 2461000
1205 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 37.8D05.0494 2117000 2461000
1206 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 37.8D05.0494 2117000 2461000
1207 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 37.8D05.0584 775000 1136000
1208 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 775000 1136000
1209 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1511000 1810000
1210 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 37.8D05.0492 2813000 3157000
1211 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 37.8D05.0492 2813000 3157000
1212 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 37.8D05.0492 2813000 3157000
1213 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 37.8D05.0492 2813000 3157000
1214 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 2813000 3157000
1215 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 2813000 3157000
1216 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 2813000 3157000
1217 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1210000 1793000
1218 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1210000 1793000
1219 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 37.8D06.0628 2225000 2524000
1220 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1210000 1793000
1221 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3132000 3609000
1222 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3391000 3850000
1223 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3132000 3609000
1224 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1225 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3132000 3609000
1226 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1227 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1228 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1229 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1230 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3132000 3609000
1231 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3391000 3850000
1232 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3391000 3850000
1233 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3132000 3609000
1234 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
1235 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3132000 3609000
1236 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3132000 3609000
1237 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3132000 3609000
1238 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
1239 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
1240 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1241 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1242 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1243 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 37.8D05.0577 3585000 4381000
1244 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 2828000
1245 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 37.8D05.0559 2369000 2828000
1246 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1247 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1248 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1249 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1250 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0582 1832000 2619000
1251 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 37.8D03.0344 1653000 2167000
1252 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2369000 2828000
1253 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 37.8D05.0550 2951000 3429000
1254 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 37.8D05.0551 2314000 2657000
1255 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2293000 2752000
1256 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2293000 2752000
1257 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3297000 3640000
1258 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1210000 1793000
1259 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
1260 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
1261 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3132000 3609000
1262 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3132000 3609000
1263 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 37.8D05.0556 3132000 3609000
1264 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 37.8D05.0563 1510000 1681000
1265 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 37.8D05.0550 2951000 3429000
1266 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 37.8D05.0571 2293000 2752000
1267 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 37.8D05.0571 2293000 2752000
1268 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 37.8D05.0576 2302000 2531000
1269 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 3585000 4381000
1270 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 37.8D05.0551 2314000 2657000
1271 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 37.8D05.0575 2345000 2689000
1272 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 37.8D03.0344 1653000 2167000
1273 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2314000 2657000
1274 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 37.8D09.1091 1993000 2528000
1275 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 37.8D05.0529 564000 611000
1276 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 37.8D05.0530 284000 331000
1277 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
1278 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
1279 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
1280 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
1281 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0523 654000 701000
1282 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 37.8D05.0524 244000 306000
1283 Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0529 564000 611000
1284 Nắn, bó bột cột sống 37.8D05.0530 284000 331000
1285 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0517 279000 310000
1286 Nắn, bó bột trật khớp vai 37.8D05.0518 124000 155000
1287 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 339000 386000
1288 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0516 161000 208000
1289 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
1290 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
1291 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
1292 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
1293 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
1294 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
1295 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0515 339000 386000
1296 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 37.8D05.0516 161000 208000
1297 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0515 339000 386000
1298 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 37.8D05.0516 161000 208000
1299 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0527 269000 320000
1300 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 37.8D05.0528 174000 236000
1301 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269000 320000
1302 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 37.8D05.0528 174000 236000
1303 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269000 320000
1304 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 37.8D05.0528 174000 236000
1305 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0527 269000 320000
1306 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 37.8D05.0528 174000 236000
1307 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0521 269000 320000
1308 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 37.8D05.0522 159000 200000
1309 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 37.8D05.0521 269000 320000
1310 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 37.8D05.0522 159000 200000
1311 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0519 194000 225000
1312 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 37.8D05.0520 109000 150000
1313 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0523 654000 701000
1314 Nắn, bó bột trật khớp háng 37.8D05.0524 244000 306000
1315 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37.8D05.0513 219000 250000
1316 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 37.8D05.0514 119000 150000
1317 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0525 269000 320000
1318 Nắn, bó bột gãy mâm chày 37.8D05.0526 174000 236000
1319 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
1320 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
1321 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 37.8D05.0511 604000 635000
1322 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 37.8D05.0512 234000 265000
1323 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0529 564000 611000
1324 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 37.8D05.0530 284000 331000
1325 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 104000 135000
1326 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0513 219000 250000
1327 Nắn, bó bột trật khớp gối 37.8D05.0514 119000 150000
1328 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269000 320000
1329 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 174000 236000
1330 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269000 320000
1331 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 174000 236000
1332 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0525 269000 320000
1333 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 37.8D05.0526 174000 236000
1334 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0519 194000 225000
1335 Nắn, bó bột gãy xương chày 37.8D05.0520 109000 150000
1336 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 104000 135000
1337 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0519 194000 225000
1338 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 37.8D05.0520 109000 150000
1339 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0517 279000 310000
1340 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 37.8D05.0518 124000 155000
1341 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 37.8D05.0525 269000 320000
1342 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 37.8D05.0526 174000 236000
1343 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0521 269000 320000
1344 Nắn, bó bột gãy Monteggia 37.8D05.0522 159000 200000
1345 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0519 194000 225000
1346 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 37.8D05.0520 109000 150000
1347 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0515 339000 386000
1348 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 37.8D05.0516 161000 208000
1349 Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0515 339000 386000
1350 Nắm, cố định trật khớp hàm 37.8D05.0516 161000 208000
1351 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0513 219000 250000
1352 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 37.8D05.0514 119000 150000
Joomla Templates - by Joomlage.com