Hỗ Trợ Trực Tuyến
Tel: (027) 2387 4213
Sơ đồ đường đi
Thống kê truy cập
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | |||
(Kèm theo Quyết định số: 40/2017/QĐ-UBND ngày 17/8/2017 của UBND tỉnh Long An) | |||
Đơn vị: đồng | |||
STT | Tên dịch vụ | Giá | Ghi chú |
A | B | C | D |
1 | Khám bệnh | 35.000 | Áp dụng cho lần khám đầu tiên |
2 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 120.000 | |
3 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 120.000 | |
4 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc | 279.100 | Chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có |
5 | Ngày giường bệnh Nội khoa: | ||
5.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) | 178.500 | |
5.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 152.500 | |
5.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 126.600 | |
6 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng | ||
6.1 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 152.500 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (Áp dụng theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019)
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ
(Áp dụng theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019)
STT | Tên dịch vụ | Giá |
1 | Khám Nội | 34.500 |
2 | Khám Nhi | 34.500 |
3 | Khám Da liễu | 34.500 |
4 | Khám YHCT | 34.500 |
5 | Khám Ngoại | 34.500 |
6 | Khám Bỏng | 34.500 |
7 | Khám Phụ sản | 34.500 |
8 | Khám Mắt | 34.500 |
9 | Khám Tai mũi họng | 34.500 |
10 | Khám Răng hàm mặt | 34.500 |
11 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 325.000 |
12 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Khoa cấp cứu] | 160.000 |
13 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Khoa nội tổng hợp] | 160.000 |
14 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 187.100 |
15 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 130.600 |
16 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 187.100 |
17 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Khoa ngoại không phẫu thuật] | 160.000 |
18 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 256.300 |
19 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 223.800 |
20 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 199.200 |
21 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 170.800 |
22 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 160.000 |
23 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800 |
24 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 21.400 |
25 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653.000 |
26 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 762.000 |
27 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 |
28 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222.000 |
29 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43.900 |
30 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 |
31 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459.000 |
32 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 989.000 |
33 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247.000 |
34 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247.000 |
35 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] | 32.900 |
36 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100 |
37 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11.100 |
38 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317.000 |
39 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216.000 |
40 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 |
41 | Mở khí quản cấp cứu | 719.000 |
42 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39] | 57.600 |
43 | Thay ống nội khí quản | 568.000 |
44 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 |
45 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 |
46 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 20.400 |
47 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 20.400 |
48 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247.000 |
49 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43.900 |
50 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143.000 |
51 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559.000 |
52 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 559.000 |
53 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 |
54 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559.000 |
55 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559.000 |
56 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559.000 |
57 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 559.000 |
58 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 559.000 |
59 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 559.000 |
60 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 559.000 |
61 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900 |
62 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] | 479.000 |
63 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90.100 |
64 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373.000 |
65 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373.000 |
66 | Thông bàng quang | 90.100 |
67 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất] | 198.000 |
68 | Thận nhân tạo thường qui [Quả lọc dây máu dùng 6 lần] | 556.000 |
69 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500 |
70 | Chọc dịch tủy sống [chưa bao gồm kim chọc dò] | 107.000 |
71 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 |
72 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 |
73 | Thụt tháo | 82.100 |
74 | Thụt giữ | 82.100 |
75 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 |
76 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [chưa bao gồm bộ ống thông blakemore] | 762.000 |
77 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 728.000 |
78 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43.900 |
79 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137.000 |
80 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông] | 597.000 |
81 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 134.000 |
82 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 179.000 |
83 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 240.000 |
84 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.200 |
85 | Định nhóm máu tại giường | 39.100 |
86 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.600 |
87 | Đo các chất khí trong máu | 215.000 |
88 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43.900 |
89 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 653.000 |
90 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.126.000 |
91 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.126.000 |
92 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp [Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết] | 546.000 |
93 | Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc [Chưa bao gồm hóa chất] | 198.000 |
94 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 176.000 |
95 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] | 479.000 |
96 | Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] | 155.000 |
97 | Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] | 155.000 |
98 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 |
99 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 |
100 | Chọc dò dịch màng phổi | 137.000 |
101 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 |
102 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 |
103 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568.000 |
104 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 |
105 | Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 20.400 |
106 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 |
107 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43.900 |
108 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 |
109 | Vận động trị liệu hô hấp | 30.100 |
110 | Điện tim thường | 32.800 |
111 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222.000 |
112 | Siêu âm Doppler tim | 222.000 |
113 | Siêu âm tim 4D [Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch] | 457.000 |
114 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 |
115 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319.000 |
116 | Chọc dò dịch não tủy [Chưa bao gồm kim chọc dò] | 107.000 |
117 | Hút đờm hầu họng | 11.100 |
118 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000 |
119 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50.700 |
120 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110.000 |
121 | Đặt sonde bàng quang | 90.100 |
122 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241.000 |
123 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất] | 198.000 |
124 | Rửa bàng quang [chưa bao gồm hóa chất] | 198.000 |
125 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137.000 |
126 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137.000 |
127 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 176.000 |
128 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 |
129 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 |
130 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244.000 |
131 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 580.000 |
132 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 189.000 |
133 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305.000 |
134 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 408.000 |
135 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 728.000 |
136 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 728.000 |
137 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294.000 |
138 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1.696.000 |
139 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | 291.000 |
140 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết [Đã bao gồm chi phí Test HP] | 433.000 |
141 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 244.000 |
142 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305.000 |
143 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | 408.000 |
144 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 |
145 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | 291.000 |
146 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 |
147 | Siêu âm ổ bụng | 43.900 |
148 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 222.000 |
149 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 222.000 |
150 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe [chưa bao gồm ống thông] | 597.000 |
151 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558.000 |
152 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 176.000 |
153 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 65.600 |
154 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82.100 |
155 | Thụt tháo phân | 82.100 |
156 | Hút dịch khớp gối | 114.000 |
157 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 |
158 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000 |
159 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 |
160 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000 |
161 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 |
162 | Hút dịch khớp cổ tay | 114.000 |
163 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 |
164 | Hút dịch khớp vai | 114.000 |
165 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 |
166 | Hút nang bao hoạt dịch | 114.000 |
167 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 |
168 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110.000 |
169 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 |
170 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43.900 |
171 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43.900 |
172 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu] | 1.126.000 |
173 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 198.000 |
174 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 989.000 |
175 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222.000 |
176 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222.000 |
177 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32.800 |
178 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43.900 |
179 | Siêu âm màng phổi | 43.900 |
180 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11.100 |
181 | Đặt ống nội khí quản | 568.000 |
182 | Mở khí quản | 719.000 |
183 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137.000 |
184 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 559.000 |
185 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 559.000 |
186 | Khí dung thuốc cấp cứu [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 20.400 |
187 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317.000 |
188 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719.000 |
189 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 |
190 | Chăm sóc lỗ mở khí quản [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế] | 57.600 |
191 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49.900 |
192 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] | 479.000 |
193 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110.000 |
194 | Vận động trị liệu bàng quang | 302.000 |
195 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất] | 198.000 |
196 | Thông tiểu | 90.100 |
197 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò] | 107.000 |
198 | Chọc dịch tủy sống [chưa bao gồm kim chọc dò] | 107.000 |
199 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500 |
200 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137.000 |
201 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137.000 |
202 | Đặt ống thông dạ dày | 90.100 |
203 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 |
204 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 |
205 | Thụt tháo phân | 82.100 |
206 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15.200 |
207 | Xông hơi thuốc | 42.900 |
208 | Xông khói thuốc | 37.900 |
209 | Sắc thuốc thang [Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] | 12.500 |
210 | Đặt thuốc YHCT | 45.400 |
211 | Bó thuốc | 50.500 |
212 | Chườm ngải | 35.500 |
213 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67.300 |
214 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67.300 |
215 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67.300 |
216 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67.300 |
217 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67.300 |
218 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67.300 |
219 | Điện châm điều trị teo cơ | 67.300 |
220 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67.300 |
221 | Điện châm điều trị bại não | 67.300 |
222 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67.300 |
223 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67.300 |
224 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67.300 |
225 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67.300 |
226 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67.300 |
227 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67.300 |
228 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67.300 |
229 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67.300 |
230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67.300 |
231 | Điện châm điều trị stress | 67.300 |
232 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67.300 |
233 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67.300 |
234 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67.300 |
235 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67.300 |
236 | Điện châm điều trị sụp mi | 67.300 |
237 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 67.300 |
238 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67.300 |
239 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67.300 |
240 | Điện châm điều trị lác | 67.300 |
241 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67.300 |
242 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67.300 |
243 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67.300 |
244 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67.300 |
245 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67.300 |
246 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67.300 |
247 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67.300 |
248 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67.300 |
249 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 67.300 |
250 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 67.300 |
251 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67.300 |
252 | Điện châm điều trị táo bón | 67.300 |
253 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67.300 |
254 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67.300 |
255 | Điện châm điều trị đái dầm | 67.300 |
256 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67.300 |
257 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67.300 |
258 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 67.300 |
259 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 67.300 |
260 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67.300 |
261 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67.300 |
262 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67.300 |
263 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67.300 |
264 | Điện châm điều trị đau răng | 67.300 |
265 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67.300 |
266 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67.300 |
267 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67.300 |
268 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67.300 |
269 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67.300 |
270 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67.300 |
271 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67.300 |
272 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67.300 |
273 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67.300 |
274 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67.300 |
275 | Điện châm điều trị đau lưng | 67.300 |
276 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67.300 |
277 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67.300 |
278 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67.300 |
279 | Thủy châm điều trị liệt [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
280 | Thủy châm điều trị liệt chi trên [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
281 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
282 | Thủy châm điều trị liệt nửa người [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
283 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
284 | Thủy châm điều trị teo cơ [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
285 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
286 | Thủy châm điều trị bại não [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
287 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
288 | Thủy châm điều trị mất ngủ [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
289 | Thủy châm điều trị stress [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
290 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
291 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
292 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
293 | Thủy châm điều trị sụp mi [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
294 | Thủy châm điều trị hen phế quản [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
295 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
296 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
297 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
298 | Thủy châm điều trị đau dạ dày [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
299 | Thủy châm điều trị nôn, nấc [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
300 | Thủy châm điều trị đau lưng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
301 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
302 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
303 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
304 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
305 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
306 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
307 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
308 | Thủy châm điều trị bí đái [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
309 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
310 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
311 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
312 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
313 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
314 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
315 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65.500 |
316 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 |
317 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500 |
318 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65.500 |
319 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65.500 |
320 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500 |
321 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65.500 |
322 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500 |
323 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500 |
324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65.500 |
325 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500 |
326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500 |
327 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 1.696.000 |
328 | Nhổ răng sữa | 37.300 |
329 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 |
330 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 |
331 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 |
332 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông] | 597.000 |
333 | Chọc dịch màng bụng | 137.000 |
334 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137.000 |
335 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186.000 |
336 | Thụt tháo phân | 82.100 |
337 | Đặt sonde hậu môn | 82.100 |
338 | Chọc dịch khớp | 114.000 |
339 | Tiêm trong da [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm] | 11.400 |
340 | Tiêm dưới da [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm] | 11.400 |
341 | Tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm] | 11.400 |
342 | Tiêm tĩnh mạch [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm] | 11.400 |
343 | Truyền tĩnh mạch [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 21.400 |
344 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1.126.000 |
345 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2.627.000 |
346 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.126.000 |
347 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705.000 |
348 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705.000 |
349 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 705.000 |
350 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 |
351 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 |
352 | Cắt u vú lành tính | 2.862.000 |
353 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984.000 |
354 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.598.000 |
355 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.561.000 |
356 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4.289.000 |
357 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807.000 |
358 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2.248.000 |
359 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 |
360 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 |
361 | Mở thông bàng quang | 373.000 |
362 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 |
363 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186.000 |
364 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
365 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
366 | Phẫu thuật gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
367 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
368 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
369 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
370 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2.887.000 |
371 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2.887.000 |
372 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
373 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
374 | Đóng đinh xương chày mở [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
375 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
376 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
377 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
378 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
379 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
380 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
381 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
382 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4.616.000 |
383 | Tháo bỏ các ngón chân | 2.887.000 |
384 | Tháo đốt bàn | 2.887.000 |
385 | Nối gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
386 | Gỡ dính gân [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
387 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 2.887.000 |
388 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257.000 |
389 | Nối gân duỗi | 2.963.000 |
390 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3.325.000 |
391 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178.000 |
392 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2.790.000 |
393 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 237.000 |
394 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 305.000 |
395 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
396 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm; Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế] | 57.600 |
397 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm, chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ y tế] | 112.000 |
398 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 134.000 |
399 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 179.000 |
400 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 240.000 |
401 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng; Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế] | 82.400 |
402 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178.000 |
403 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257.000 |
404 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 624.000 |
405 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 624.000 |
406 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] | 624.000 |
407 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 624.000 |
408 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 319.000 |
409 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
410 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
411 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
412 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 |
413 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 |
414 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 399.000 |
415 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 399.000 |
416 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
417 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền] | 335.000 |
418 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
419 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
420 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
421 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
422 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
423 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | 335.000 |
424 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 234.000 |
425 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 644.000 |
426 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 259.000 |
427 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 335.000 |
428 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | 624.000 |
429 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 644.000 |
430 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 624.000 |
431 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144.000 |
432 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 259.000 |
433 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 |
434 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 |
435 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 |
436 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 335.000 |
437 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 335.000 |
438 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 335.000 |
439 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 234.000 |
440 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144.000 |
441 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 234.000 |
442 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 399.000 |
443 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 399.000 |
444 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 259.000 |
445 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159.000 |
446 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.731.000 |
447 | Rút đinh các loại | 1.731.000 |
448 | Rút chỉ thép xương ức | 1.731.000 |
449 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 3.325.000 |
450 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186.000 |
451 | Chích hạch viêm mủ | 186.000 |
452 | Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm. Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39] | 57.600 |
453 | Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 82.400 |
454 | Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 112.000 |
455 | Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 134.000 |
456 | Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 179.000 |
457 | Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 240.000 |
458 | Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 52.900 |
459 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000 |
460 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000 |
461 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000 |
462 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000 |
463 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000 |
464 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000 |
465 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000 |
466 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332.000 |
467 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43.100 |
468 | Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.887.000 |
469 | Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường | 2.477.000 |
470 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2.477.000 |
471 | Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường | 4.228.000 |
472 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm, Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39] | 57.600 |
473 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 82.400 |
474 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 112.000 |
475 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 134.000 |
476 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 179.000 |
477 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 240.000 |
478 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè] | 246.000 |
479 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 |
480 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 |
481 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616.000 |
482 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè] | 246.000 |
483 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186.000 |
484 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 |
485 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 |
486 | Hào châm [kim ngắn] | 65.300 |
487 | Điện châm [kim ngắn] | 67.300 |
488 | Điện châm [có kim dài] | 74.300 |
489 | Thủy châm [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
490 | Cấy chỉ | 143.000 |
491 | Ôn châm [kim ngắn] | 65.300 |
492 | Ôn châm [có kim dài] | 72.300 |
493 | Cứu | 35.500 |
494 | Chích lể [kim ngắn] | 65.300 |
495 | Kéo nắn cột sống cổ | 45.300 |
496 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45.300 |
497 | Xông hơi thuốc | 42.900 |
498 | Xông khói thuốc | 37.900 |
499 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 49.400 |
500 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49.400 |
501 | Bó thuốc | 50.500 |
502 | Luyện tập dưỡng sinh | 23.800 |
503 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143.000 |
504 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 143.000 |
505 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 143.000 |
506 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 143.000 |
507 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143.000 |
508 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143.000 |
509 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 143.000 |
510 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 143.000 |
511 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 143.000 |
512 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143.000 |
513 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 143.000 |
514 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 143.000 |
515 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143.000 |
516 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 143.000 |
517 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 143.000 |
518 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143.000 |
519 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143.000 |
520 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143.000 |
521 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 143.000 |
522 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 143.000 |
523 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 143.000 |
524 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143.000 |
525 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 143.000 |
526 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 143.000 |
527 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 143.000 |
528 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 143.000 |
529 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 143.000 |
530 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 143.000 |
531 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 143.000 |
532 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 143.000 |
533 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 143.000 |
534 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143.000 |
535 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143.000 |
536 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 143.000 |
537 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 143.000 |
538 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 143.000 |
539 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 143.000 |
540 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 143.000 |
541 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 143.000 |
542 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình [kim ngắn] | 67.300 |
543 | Điện châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn] | 67.300 |
544 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [kim ngắn] | 67.300 |
545 | Điện châm điều trị hội chứng stress [kim ngắn] | 67.300 |
546 | Điện châm điều trị cảm mạo [kim ngắn] | 67.300 |
547 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt [kim ngắn] | 67.300 |
548 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [kim ngắn] | 67.300 |
549 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [kim ngắn] | 67.300 |
550 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [kim ngắn] | 67.300 |
551 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn] | 67.300 |
552 | Điện châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn] | 67.300 |
553 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện [kim ngắn] | 67.300 |
554 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng [kim ngắn] | 67.300 |
555 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim ngắn] | 67.300 |
556 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn] | 67.300 |
557 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn] | 67.300 |
558 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp [kim ngắn] | 67.300 |
559 | Điện châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn] | 67.300 |
560 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [kim ngắn] | 67.300 |
561 | Điện châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn] | 67.300 |
562 | Điện châm điều trị đau hố mắt [kim ngắn] | 67.300 |
563 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn] | 67.300 |
564 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [kim ngắn] | 67.300 |
565 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang [kim ngắn] | 67.300 |
566 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn] | 67.300 |
567 | Điện châm điều trị đau răng [kim ngắn] | 67.300 |
568 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [kim ngắn] | 67.300 |
569 | Điện châm điều trị ù tai [kim ngắn] | 67.300 |
570 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67.300 |
571 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [kim ngắn] | 67.300 |
572 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn] | 67.300 |
573 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn] | 67.300 |
574 | Điện châm điều trị giảm đau do zona [kim ngắn] | 67.300 |
575 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh [kim ngắn] | 67.300 |
576 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt [kim ngắn] | 67.300 |
577 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
578 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
579 | Thủy châm điều trị mất ngủ [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
580 | Thủy châm điều trị hội chứng stress [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
581 | Thủy châm điều trị nấc [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
582 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
583 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
584 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
585 | Thủy châm điều trị sa dạ dày [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
586 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
587 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
588 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
589 | Thủy châm điều trị giảm thính lực [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
590 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
591 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
592 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
593 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
594 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
595 | Thủy châm điều trị thống kinh [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
596 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
597 | Thủy châm điều trị đái dầm [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
598 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
599 | Thủy châm điều trị đau vai gáy [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
600 | Thủy châm điều trị hen phế quản [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
601 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
602 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
603 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
604 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
605 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
606 | Thủy châm điều trị đau dây V [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
607 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
608 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
609 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
610 | Thủy châm điều trị khàn tiếng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
611 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
612 | Thủy châm điều trị liệt chi trên [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
613 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
614 | Thủy châm điều trị sụp mi [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
615 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
616 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
617 | Thủy châm điều trị đau răng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
618 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
619 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
620 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
621 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
622 | Thủy châm điều trị đau lưng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
623 | Thủy châm điều trị sụp mi [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
624 | Thủy châm điều trị đau hố mắt [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
625 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
626 | Thủy châm điều trị lác cơ năng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
627 | Thủy châm điều trị giảm thị lực [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
628 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
629 | Thủy châm điều trị di tinh [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
630 | Thủy châm điều trị liệt dương [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
631 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
632 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng [chưa bao gồm thuốc] | 66.100 |
633 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65.500 |
634 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65.500 |
635 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65.500 |
636 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65.500 |
637 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65.500 |
638 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65.500 |
639 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65.500 |
640 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65.500 |
641 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65.500 |
642 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65.500 |
643 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65.500 |
644 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65.500 |
645 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65.500 |
646 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65.500 |
647 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65.500 |
648 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65.500 |
649 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65.500 |
650 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65.500 |
651 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65.500 |
652 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65.500 |
653 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65.500 |
654 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65.500 |
655 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65.500 |
656 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65.500 |
657 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65.500 |
658 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65.500 |
659 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65.500 |
660 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65.500 |
661 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65.500 |
662 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65.500 |
663 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65.500 |
664 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65.500 |
665 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65.500 |
666 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65.500 |
667 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65.500 |
668 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65.500 |
669 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65.500 |
670 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 65.500 |
671 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65.500 |
672 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65.500 |
673 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65.500 |
674 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65.500 |
675 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65.500 |
676 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65.500 |
677 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65.500 |
678 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65.500 |
679 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65.500 |
680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65.500 |
681 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65.500 |
682 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65.500 |
683 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65.500 |
684 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65.500 |
685 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65.500 |
686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65.500 |
687 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65.500 |
688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65.500 |
689 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65.500 |
690 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65.500 |
691 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35.500 |
692 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500 |
693 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35.500 |
694 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35.500 |
695 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35.500 |
696 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500 |
697 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35.500 |
698 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35.500 |
699 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35.500 |
700 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35.500 |
701 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.500 |
702 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35.500 |
703 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35.500 |
704 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35.500 |
705 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35.500 |
706 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35.500 |
707 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35.500 |
708 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.500 |
709 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35.500 |
710 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35.500 |
711 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35.500 |
712 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500 |
713 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500 |
714 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.500 |
715 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35.500 |
716 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500 |
717 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35.500 |
718 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653.000 |
719 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 20.400 |
720 | Gây mê khác | 699.000 |
721 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) [Chưa bao gồm kim chọc dò] | 107.000 |
722 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705.000 |
723 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1.126.000 |
724 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2.851.000 |
725 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1.965.000 |
726 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1.965.000 |
727 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất] | 198.000 |
728 | Lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 |
729 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [Chưa bao gồm sonde JJ] | 1.751.000 |
730 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [Chưa bao gồm sonde JJ] | 1.751.000 |
731 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.242.000 |
732 | Nong niệu đạo | 241.000 |
733 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 |
734 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2.321.000 |
735 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.242.000 |
736 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.242.000 |
737 | Mở rộng lỗ sáo | 1.242.000 |
738 | Mở bụng thăm dò [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | 2.514.000 |
739 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.579.000 |
740 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | 2.514.000 |
741 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.579.000 |
742 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.498.000 |
743 | Tháo xoắn ruột non | 2.498.000 |
744 | Gỡ dính sau mổ lại | 2.498.000 |
745 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2.832.000 |
746 | Cắt mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] | 4.670.000 |
747 | Cắt bỏ u mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] | 4.670.000 |
748 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.561.000 |
749 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.561.000 |
750 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.561.000 |
751 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.832.000 |
752 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2.561.000 |
753 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | 2.514.000 |
754 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | 2.514.000 |
755 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] | 2.514.000 |
756 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
757 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
758 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
759 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
760 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
761 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
762 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
763 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
764 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
765 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 2.562.000 |
766 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.242.000 |
767 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.242.000 |
768 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1.898.000 |
769 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.248.000 |
770 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4.616.000 |
771 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
772 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
773 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
774 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
775 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
776 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
777 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
778 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
779 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] | 3.258.000 |
780 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1.965.000 |
781 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1.965.000 |
782 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.612.000 |
783 | Khâu vết thương thành bụng | 1.965.000 |
784 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
785 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [chưa bao gồm kim] | 3.985.000 |
786 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
787 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
788 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
789 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
790 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
791 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
792 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
793 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
794 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [Chưa bao gồm kim] | 3.985.000 |
795 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [Chưa bao gồm kim] | 3.985.000 |
796 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
797 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
798 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
799 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
800 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
801 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
802 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
803 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
804 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
805 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
806 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.616.000 |
807 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
808 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
809 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
810 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
811 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
812 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
813 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới [Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít] | 2.851.000 |
814 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2.318.000 |
815 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
816 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | 3.570.000 |
817 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2.758.000 |
818 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2.887.000 |
819 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.887.000 |
820 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3.741.000 |
821 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1.965.000 |
822 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
823 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
824 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
825 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
826 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] | 3.750.000 |
827 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 |
828 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] | 3.570.000 |
829 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.887.000 |
830 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2.887.000 |
831 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.598.000 |
832 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 |
833 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2.758.000 |
834 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2.790.000 |
835 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2.318.000 |
836 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2.758.000 |
837 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1.731.000 |
838 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | 624.000 |
839 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | 624.000 |
840 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 624.000 |
841 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 714.000 |
842 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 624.000 |
843 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | 319.000 |
844 | Nắn, bó bột trật khớp vai [đai vải, đã bao gồm VTYT] | 319.000 |
845 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 399.000 |
846 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
847 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
848 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
849 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
850 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
851 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
852 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 |
853 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 399.000 |
854 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 399.000 |
855 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 335.000 |
856 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
857 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
858 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
859 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
860 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
861 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
862 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
863 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 |
864 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
865 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
866 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 335.000 |
867 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 234.000 |
868 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 234.000 |
869 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 714.000 |
870 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | 259.000 |
871 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 335.000 |
872 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] | 624.000 |
873 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 644.000 |
874 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | 624.000 |
875 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144.000 |
876 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 259.000 |
877 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 |
878 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
879 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 |
880 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [nẹp vải, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
881 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
882 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 |
883 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [nẹp vải, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
884 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 335.000 |
885 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 234.000 |
886 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144.000 |
887 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 234.000 |
888 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | 319.000 |
889 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | 335.000 |
890 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 335.000 |
891 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 234.000 |
892 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [máng bột, đã bao gồm VTYT] | 234.000 |
893 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | 399.000 |
894 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [đai vải, đã bao gồm VTYT] | 399.000 |
895 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | 399.000 |
896 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 259.000 |
897 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 237.000 |
898 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410.000 |
899 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 115.000 |
900 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410.000 |
901 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 115.000 |
902 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép [Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang] | 558.000 |
903 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo] | 182.000 |
904 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.268.000 |
905 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.269.000 |
906 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.886.000 |
907 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 |
908 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.285.000 |
909 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.298.000 |
910 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.920.000 |
911 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 |
912 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.818.000 |
913 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 |
914 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] | 333.000 |
915 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.010.000 |
916 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.274.000 |
917 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.274.000 |
918 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3.601.000 |
919 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719.000 |
920 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653.000 |
921 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 21.400 |
922 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178.000 |
923 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 220.000 |
924 | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 |
925 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè] | 246.000 |
926 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 233.000 |
927 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2.477.000 |
928 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | 2.477.000 |
929 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | 2.818.000 |
930 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705.000 |
931 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1.126.000 |
932 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1.234.000 |
933 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705.000 |
934 | Cắt các u lành vùng cổ | 2.627.000 |
935 | Cắt polyp cổ tử cung | 1.935.000 |
936 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.944.000 |
937 | Cắt u nang buồng trứng | 2.944.000 |
938 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.944.000 |
939 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 |
940 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 |
941 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1.784.000 |
942 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1.784.000 |
943 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1.784.000 |
944 | Cắt u bao gân | 1.784.000 |
945 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.206.000 |
946 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 |
947 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4.202.000 |
948 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.342.000 |
949 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.] | 55.000 |
950 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.002.000 |
951 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 |
952 | Giác hút | 952.000 |
953 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 |
954 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 |
955 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 |
956 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85.600 |
957 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 |
958 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 |
959 | Khâu vòng cổ tử cung | 549.000 |
960 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 |
961 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3.876.000 |
962 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.876.000 |
963 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 |
964 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 |
965 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.944.000 |
966 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 |
967 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.935.000 |
968 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388.000 |
969 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 |
970 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 |
971 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.482.000 |
972 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831.000 |
973 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 |
974 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 |
975 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204.000 |
976 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 |
977 | Chích áp xe vú | 219.000 |
978 | Soi cổ tử cung | 61.500 |
979 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] | 479.000 |
980 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 |
981 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 |
982 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183.000 |
983 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 |
984 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384.000 |
985 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 |
986 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
987 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
988 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
989 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78.400 |
990 | Khâu da mi đơn giản | 809.000 |
991 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926.000 |
992 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 94.400 |
993 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | 59.400 |
994 | Lấy dị vật kết mạc | 64.400 |
995 | Lấy calci kết mạc | 35.200 |
996 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
997 | Cắt chỉ khâu kết mạc [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
998 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47.900 |
999 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 |
1000 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 78.400 |
1001 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 |
1002 | Rửa cùng đồ [Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] | 41.600 |
1003 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339.000 |
1004 | Bóc giả mạc | 82.100 |
1005 | Rạch áp xe mi | 186.000 |
1006 | Rạch áp xe túi lệ | 186.000 |
1007 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 |
1008 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52.500 |
1009 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 52.500 |
1010 | Soi góc tiền phòng | 52.500 |
1011 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107.000 |
1012 | Đo thị giác tương phản | 63.800 |
1013 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 |
1014 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107.000 |
1015 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25.900 |
1016 | Đo khúc xạ máy | 9.900 |
1017 | Đo thị giác 2 mắt | 63.800 |
1018 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] | 1.334.000 |
1019 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] | 834.000 |
1020 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | 486.000 |
1021 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê, Đã bao gồm chi phí mũi khoan] | 3.040.000 |
1022 | Chích rạch màng nhĩ | 61.200 |
1023 | Khâu vết rách vành tai | 178.000 |
1024 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954.000 |
1025 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] | 514.000 |
1026 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] | 155.000 |
1027 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 514.000 |
1028 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 155.000 |
1029 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 |
1030 | Làm thuốc tai [chưa bao gồm thuốc] | 20.500 |
1031 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62.900 |
1032 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | 2.672.000 |
1033 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1.277.000 |
1034 | Chọc rửa xoang hàm | 278.000 |
1035 | Phương pháp Proetz | 57.600 |
1036 | Nhét bấc mũi sau | 116.000 |
1037 | Nhét bấc mũi trước | 116.000 |
1038 | Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | 205.000 |
1039 | Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | 275.000 |
1040 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 673.000 |
1041 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] | 194.000 |
1042 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 673.000 |
1043 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] | 194.000 |
1044 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140.000 |
1045 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [cắt amidan gây mê] | 1.085.000 |
1046 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2.814.000 |
1047 | Chích áp xe sàn miệng [gây tê] | 263.000 |
1048 | Chích áp xe sàn miệng [gây mê] | 729.000 |
1049 | Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] | 263.000 |
1050 | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | 729.000 |
1051 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 116.000 |
1052 | Lấy dị vật họng miệng | 40.800 |
1053 | Lấy dị vật hạ họng | 40.800 |
1054 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954.000 |
1055 | Đặt nội khí quản | 568.000 |
1056 | Thay canuyn | 247.000 |
1057 | Khí dung mũi họng [Chưa bao gồm thuốc khí dung] | 20.400 |
1058 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290.000 |
1059 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290.000 |
1060 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513.000 |
1061 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513.000 |
1062 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 244.000 |
1063 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 244.000 |
1064 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 703.000 |
1065 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 223.000 |
1066 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 723.000 |
1067 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 318.000 |
1068 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 508.000 |
1069 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | 703.000 |
1070 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | 362.000 |
1071 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản] | 178.000 |
1072 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản] | 237.000 |
1073 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản] | 257.000 |
1074 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản] | 305.000 |
1075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] | 32.900 |
1076 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm; chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế] | 57.600 |
1077 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 112.000 |
1078 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 179.000 |
1079 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 240.000 |
1080 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng; chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế] | 82.400 |
1081 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186.000 |
1082 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 74.000 |
1083 | Lấy cao răng [hai hàm] | 134.000 |
1084 | Lấy cao răng [một vùng/ một hàm] | 77.000 |
1085 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số 4, 5] | 565.000 |
1086 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 |
1087 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số 1, 2, 3] | 422.000 |
1088 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 |
1089 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số 4, 5] | 565.000 |
1090 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 |
1091 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số 1, 2, 3] | 422.000 |
1092 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 |
1093 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số 4, 5] | 565.000 |
1094 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số 6,7 hàm dưới] | 795.000 |
1095 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số 1, 2, 3] | 422.000 |
1096 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số 6,7 hàm trên] | 925.000 |
1097 | Điều trị tủy lại | 954.000 |
1098 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 247.000 |
1099 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247.000 |
1100 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247.000 |
1101 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247.000 |
1102 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337.000 |
1103 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337.000 |
1104 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342.000 |
1105 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342.000 |
1106 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342.000 |
1107 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342.000 |
1108 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207.000 |
1109 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102.000 |
1110 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190.000 |
1111 | Nhổ răng thừa | 207.000 |
1112 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158.000 |
1113 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 535.000 |
1114 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212.000 |
1115 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212.000 |
1116 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212.000 |
1117 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212.000 |
1118 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334.000 |
1119 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 271.000 |
1120 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 382.000 |
1121 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97.000 |
1122 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97.000 |
1123 | Nhổ răng sữa | 37.300 |
1124 | Nhổ chân răng sữa | 37.300 |
1125 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363.000 |
1126 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103.000 |
1127 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41.400 |
1128 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35.200 |
1129 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45.800 |
1130 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42.300 |
1131 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46.900 |
1132 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46.900 |
1133 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46.900 |
1134 | Tập đi với khung tập đi | 29.000 |
1135 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29.000 |
1136 | Tập đi với gậy | 29.000 |
1137 | Tập đi với bàn xương cá | 29.000 |
1138 | Tập lên, xuống cầu thang | 29.000 |
1139 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 29.000 |
1140 | Tập vận động thụ động | 46.900 |
1141 | Tập vận động có trợ giúp | 46.900 |
1142 | Tập vận động có kháng trở | 46.900 |
1143 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 46.900 |
1144 | Tập với ròng rọc | 11.200 |
1145 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29.000 |
1146 | Tập với xe đạp tập | 11.200 |
1147 | Tập các kiểu thở | 30.100 |
1148 | Tập ho có trợ giúp | 30.100 |
1149 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41.800 |
1150 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50.700 |
1151 | Tập điều hợp vận động | 46.900 |
1152 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29.000 |
1153 | Tập tri giác và nhận thức [tập do liệt thần kinh trung ương] | 41.800 |
1154 | Tập nuốt [có sử dụng máy] | 158.000 |
1155 | Tập nuốt [không sử dụng máy] | 128.000 |
1156 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59.500 |
1157 | Tập sửa lỗi phát âm | 106.000 |
1158 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 |
1159 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 48.600 |
1160 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 48.600 |
1161 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48.600 |
1162 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48.600 |
1163 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48.600 |
1164 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48.600 |
1165 | Siêu âm tuyến giáp | 43.900 |
1166 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43.900 |
1167 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43.900 |
1168 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43.900 |
1169 | Siêu âm qua thóp | 43.900 |
1170 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [Bằng phương pháp DEXA] | 82.300 |
1171 | Siêu âm màng phổi | 43.900 |
1172 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43.900 |
1173 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43.900 |
1174 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43.900 |
1175 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43.900 |
1176 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43.900 |
1177 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43.900 |
1178 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43.900 |
1179 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82.300 |
1180 | Siêu âm Doppler gan lách | 82.300 |
1181 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 222.000 |
1182 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222.000 |
1183 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82.300 |
1184 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 82.300 |
1185 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222.000 |
1186 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43.900 |
1187 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181.000 |
1188 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82.300 |
1189 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43.900 |
1190 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43.900 |
1191 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43.900 |
1192 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222.000 |
1193 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43.900 |
1194 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43.900 |
1195 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222.000 |
1196 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 222.000 |
1197 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222.000 |
1198 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222.000 |
1199 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222.000 |
1200 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43.900 |
1201 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82.300 |
1202 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43.900 |
1203 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82.300 |
1204 | Siêu âm dương vật | 43.900 |
1205 | Siêu âm Doppler dương vật | 82.300 |
1206 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 50.200 |
1207 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1208 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1209 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1210 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1211 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1212 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1213 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1214 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1215 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1216 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1217 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1218 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz; ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1219 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz; số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1220 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz; số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1221 | Chụp Xquang Hirtz [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1222 | Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1223 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [ ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1224 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1225 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1226 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1227 | Chụp Xquang Schuller [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1228 | Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1229 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1230 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1231 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [x quang thường] | 13.100 |
1232 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 18.900 |
1233 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1234 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1235 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1236 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1237 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1238 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1239 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1240 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [ ≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1241 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1242 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1243 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1244 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1245 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1246 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1247 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1248 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1249 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1250 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1251 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1252 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1253 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1254 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1255 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [ ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1256 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1257 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1258 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1259 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [ ≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1260 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1261 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1262 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1263 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 122.000 |
1264 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1265 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [> 24x30 cm (1 tư thế)] | 56.200 |
1266 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1267 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1268 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm (1 tư thế)] | 56.200 |
1269 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1270 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1271 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1272 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng, phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1273 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1274 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng, số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1275 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1276 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1277 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1278 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1279 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1280 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1281 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1282 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 56.200 |
1283 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1284 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1285 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1286 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1287 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1288 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1289 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1290 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1291 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm (1 tư thế)] | 56.200 |
1292 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1293 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1294 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1295 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1296 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1297 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1298 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1299 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1300 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1301 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1302 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1303 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1304 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1305 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm (1 tư thế)] | 56.200 |
1306 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1307 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1308 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm (1 tư thế)] | 56.200 |
1309 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1310 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1311 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1312 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1313 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1314 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1315 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1316 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1317 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1318 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1319 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1320 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1321 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1322 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1323 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1324 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1325 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1326 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1327 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1328 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1329 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1330 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1331 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)] | 69.200 |
1332 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1333 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1334 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1335 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1336 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1337 | Chụp Xquang ngực thẳng [phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 50.200 |
1338 | Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1339 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng, phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1340 | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1341 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng, số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1342 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm (1 tư thế)] | 50.200 |
1343 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1344 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1345 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)] | 56.200 |
1346 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1347 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1348 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1349 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1350 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1351 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1352 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1353 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 50.200 |
1354 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1355 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1356 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 56.200 |
1357 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng, phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí] | 69.200 |
1358 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1359 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng, số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 97.200 |
1360 | Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (1 bên)] | 94.200 |
1361 | Chụp Xquang tại giường [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1362 | Chụp Xquang tại phòng mổ [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí] | 65.400 |
1363 | Chụp Xquang đường dò | 406.000 |
1364 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522.000 |
1365 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1366 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1367 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 522.000 |
1368 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1369 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 522.000 |
1370 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1371 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 |
1372 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1373 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522.000 |
1374 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1375 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522.000 |
1376 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1377 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522.000 |
1378 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1379 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 522.000 |
1380 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1381 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1382 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1383 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 |
1384 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1385 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 |
1386 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1387 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 |
1388 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1389 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 |
1390 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1391 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1392 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 522.000 |
1393 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] | 632.000 |
1394 | Nội soi tai mũi họng [Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca] | 104.000 |
1395 | Nội soi tai mũi họng [Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] | 40.000 |
1396 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 728.000 |
1397 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu [Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] | 576.000 |
1398 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | 243.000 |
1399 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | 408.000 |
1400 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết [Đã bao gồm chi phí Test HP] | 433.000 |
1401 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244.000 |
1402 | Điện tim thường | 32.800 |
1403 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900 |
1404 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [Bằng phương pháp DEXA] | 141.000 |
1405 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | 160.000 |
1406 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130.000 |
1407 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63.500 |
1408 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55.300 |
1409 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40.400 |
1410 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102.000 |
1411 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.600 |
1412 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14.900 |
1413 | Định lượng sắt huyết thanh | 32.300 |
1414 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 |
1415 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46.200 |
1416 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 |
1417 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 69.300 |
1418 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69.300 |
1419 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.400 |
1420 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17.300 |
1421 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17.300 |
1422 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 |
1423 | Tìm giun chỉ trong máu | 34.600 |
1424 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 |
1425 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43.100 |
1426 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56.000 |
1427 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91.600 |
1428 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159.000 |
1429 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17.300 |
1430 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34.600 |
1431 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28.800 |
1432 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74.800 |
1433 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39.100 |
1434 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 |
1435 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39.100 |
1436 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 |
1437 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 |
1438 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31.100 |
1439 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31.100 |
1440 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.800 |
1441 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.800 |
1442 | Điện di huyết sắc tố | 358.000 |
1443 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 23.100 |
1444 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 20.700 |
1445 | Thời gian máu đông | 12.600 |
1446 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.500 |
1447 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.500 |
1448 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.500 |
1449 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91.600 |
1450 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được] | 21.500 |
1451 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được] | 21.500 |
1452 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86.200 |
1453 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được] | 21.500 |
1454 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được] | 21.500 |
1455 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được] | 21.500 |
1456 | Định lượng Calci ion hóa [Máu, chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp] | 16.100 |
1457 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86.200 |
1458 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26.900 |
1459 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.900 |
1460 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.500 |
1461 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu, Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] | 29.000 |
1462 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32.300 |
1463 | Định lượng Ferritin [Máu] | 80.800 |
1464 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64.600 |
1465 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64.600 |
1466 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.500 |
1467 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.500 |
1468 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19.200 |
1469 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101.000 |
1470 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 |
1471 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 215.000 |
1472 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.900 |
1473 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.700 |
1474 | Định lượng Sắt [Máu] | 32.300 |
1475 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.900 |
1476 | Định lượng Troponin I [Máu] | 75.400 |
1477 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59.200 |
1478 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.500 |
1479 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) [Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] | 29.000 |
1480 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
1481 | Định lượng Amylase (niệu) | 37.700 |
1482 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16.100 |
1483 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16.100 |
1484 | Định lượng Glucose (niệu) | 13.900 |
1485 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
1486 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
1487 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
1488 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43.100 |
1489 | Định lượng Protein (niệu) | 13.900 |
1490 | Định lượng Urê (niệu) | 16.100 |
1491 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.400 |
1492 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12.900 |
1493 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10.700 |
1494 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được] | 21.500 |
1495 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26.900 |
1496 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21.500 |
1497 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12.900 |
1498 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21.500 |
1499 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26.900 |
1500 | Định lượng Urê (dịch) | 21.500 |
1501 | Định lượng CRP | 53.800 |
1502 | Phản ứng CRP | 21.500 |
1503 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 |
1504 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 238.000 |
1505 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196.000 |
1506 | Vi hệ đường ruột | 29.700 |
1507 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [xét nghiệm tìm BK] | 68.000 |
1508 | Vibrio cholerae soi tươi | 68.000 |
1509 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68.000 |
1510 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68.000 |
1511 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68.000 |
1512 | Salmonella Widal | 178.000 |
1513 | Streptococcus pyogenes ASO | 41.700 |
1514 | Treponema pallidum soi tươi | 68.000 |
1515 | Treponema pallidum nhuộm soi | 68.000 |
1516 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] | 87.100 |
1517 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [test nhanh kháng thể kháng giang mai] | 38.200 |
1518 | Virus test nhanh | 238.000 |
1519 | HBsAg test nhanh | 53.600 |
1520 | HBsAg miễn dịch tự động | 74.700 |
1521 | HBsAb test nhanh [anti] | 59.700 |
1522 | HBsAb định lượng | 116.000 |
1523 | HBeAg test nhanh | 59.700 |
1524 | HCV Ab test nhanh [anti] | 53.600 |
1525 | HAV Ab test nhanh [anti] | 119.000 |
1526 | HIV Ab test nhanh [anti] | 53.600 |
1527 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 130.000 |
1528 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130.000 |
1529 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 143.000 |
1530 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 119.000 |
1531 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38.200 |
1532 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41.700 |
1533 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41.700 |
1534 | Trứng giun, sán soi tươi | 41.700 |
1535 | Trứng giun soi tập trung | 41.700 |
1536 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41.700 |
1537 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41.700 |
1538 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32.100 |
1539 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 32.100 |
1540 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41.700 |
1541 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41.700 |
1542 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 41.700 |
1543 | Vi nấm soi tươi | 41.700 |
1544 | Vi nấm nhuộm soi | 41.700 |
1545 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 159.000 |
1546 | Tế bào học dịch màng khớp | 159.000 |
1547 | Tế bào học nước tiểu | 159.000 |
1548 | Tế bào học đờm | 159.000 |
1549 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 349.000 |
1550 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 |
1551 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2.564.000 |
1552 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3.325.000 |
1553 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3.325.000 |
1554 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 4.228.000 |
1555 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 2.790.000 |
1556 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705.000 |
1557 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705.000 |
1558 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926.000 |
1559 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | 3.325.000 |
1560 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [ diện tích < 10 cm2] | 2.790.000 |
1561 | Khâu vết thương vùng môi | 1.242.000 |
1562 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 1.965.000 |
1563 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1.334.000 |
1564 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | 834.000 |
1565 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.598.000 |
1566 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2.598.000 |
1567 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.998.000 |
1568 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 3.325.000 |
1569 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2.862.000 |
1570 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2.862.000 |
1571 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2.862.000 |
1572 | Nối gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
1573 | Nối gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo] | 2.963.000 |
1574 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 2.963.000 |
1575 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên] | 2.686.000 |
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
1 | Khám Nội | 26.200 |
2 | Khám Nhi | 26.200 |
3 | Khám Da liễu | 26.200 |
4 | Khám YHCT | 26.200 |
5 | Khám Ngoại | 26.200 |
6 | Khám Bỏng | 26.200 |
7 | Khám Phụ sản | 26.200 |
8 | Khám Mắt | 26.200 |
9 | Khám Tai mũi họng | 26.200 |
10 | Khám Răng hàm mặt | 26.200 |
11 | Khám Phục hồi chức năng | 26.200 |
12 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 249.400 |
13 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa | 141.500 |
14 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 141.500 |
15 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 101.900 |
16 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 141.500 |
17 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 127.100 |
18 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 124.300 |
19 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30.000 |
20 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] | 20.000 |
21 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 640.000 |
22 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | 713.000 |
23 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211.000 |
24 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 211.000 |
25 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 38.000 |
26 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 430.000 |
27 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 430.000 |
28 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 968.000 |
29 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 234.000 |
30 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 234.000 |
31 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30.000 |
32 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10.000 |
33 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10.000 |
34 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 295.000 |
35 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 203.000 |
36 | Đặt ống nội khí quản | 555.000 |
37 | Mở khí quản cấp cứu | 704.000 |
38 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55.000 |
39 | Thay ống nội khí quản | 555.000 |
40 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000 |
41 | Vận động trị liệu hô hấp | 29.000 |
42 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 17.600 |
43 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 17.600 |
44 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 241.000 |
45 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38.000 |
46 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 136.000 |
47 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533.000 |
48 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 533.000 |
49 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 533.000 |
50 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533.000 |
51 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 533.000 |
52 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 533.000 |
53 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 533.000 |
54 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 533.000 |
55 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 533.000 |
56 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 533.000 |
57 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46.500 |
58 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458.000 |
59 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 85.400 |
60 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 360.000 |
61 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 360.000 |
62 | Thông bàng quang | 85.400 |
63 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185.000 |
64 | Thận nhân tạo thường qui | 543.000 |
65 | Soi đáy mắt cấp cứu | 49.600 |
66 | Chọc dịch tủy sống | 100.000 |
67 | Đặt ống thông dạ dày | 85.400 |
68 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106.000 |
69 | Thụt tháo | 78.000 |
70 | Thụt giữ | 78.000 |
71 | Đặt ống thông hậu môn | 78.000 |
72 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [chưa bao gồm bộ ống thông blakemore] | 713.000 |
73 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 700.000 |
74 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 38.000 |
75 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 131.000 |
76 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 573.000 |
77 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | 129.000 |
78 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 174.000 |
79 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 227.000 |
80 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15.000 |
81 | Định nhóm máu tại giường | 38.000 |
82 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.300 |
83 | Đo các chất khí trong máu | 212.000 |
84 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 38.000 |
85 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 |
86 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169.000 |
87 | Chọc dò dịch màng phổi | 131.000 |
88 | Chọc hút khí màng phổi | 136.000 |
89 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658.000 |
90 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 555.000 |
91 | Đo chức năng hô hấp | 120.000 |
92 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17.600 |
93 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172.000 |
94 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38.000 |
95 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000 |
96 | Vận động trị liệu hô hấp | 29.000 |
97 | Điện tim thường | 30.000 |
98 | Siêu âm Doppler mạch máu | 211.000 |
99 | Siêu âm Doppler tim | 211.000 |
100 | Siêu âm tim 4D | 446.000 |
101 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211.000 |
102 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 301.000 |
103 | Chọc dò dịch não tủy | 100.000 |
104 | Hút đờm hầu họng | 10.000 |
105 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 129.000 |
106 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 45.000 |
107 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104.000 |
108 | Đặt sonde bàng quang | 85.400 |
109 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 228.000 |
110 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185.000 |
111 | Rửa bàng quang | 185.000 |
112 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 131.000 |
113 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 131.000 |
114 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] | 169.000 |
115 | Đặt ống thông dạ dày | 85.400 |
116 | Đặt ống thông hậu môn | 78.000 |
117 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 231.000 |
118 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | 541.000 |
119 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 287.000 |
120 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 385.000 |
121 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 700.000 |
122 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] | 700.000 |
123 |