Hỗ Trợ Trực Tuyến

Tel: (027) 2387 4213

Sơ đồ đường đi

Thống kê truy cập

1219082
Hôm nay
Tổng cộng
1101
1219082

 GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Kèm theo Quyết định số: 40/2017/QĐ-UBND ngày 17/8/2017 của UBND tỉnh Long An)
    Đơn vị: đồng
STT Tên dịch vụ  Giá Ghi chú
A B C D
1 Khám bệnh 35.000 Áp dụng
 cho lần khám đầu tiên
2 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 120.000
3 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 120.000
4 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc  279.100  Chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có
5 Ngày giường bệnh Nội khoa:    
5.1 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) 178.500  
5.2 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 152.500  
5.3 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng 126.600  
6 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng    
6.1 Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 152.500  

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ

(Áp dụng theo thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019)

 
STT Tên dịch vụ Giá
1 Khám Nội 34.500
2 Khám Nhi 34.500
3 Khám Da liễu 34.500
4 Khám YHCT 34.500
5 Khám Ngoại 34.500
6 Khám Bỏng 34.500
7 Khám Phụ sản 34.500
8 Khám Mắt 34.500
9 Khám Tai mũi họng 34.500
10 Khám Răng hàm mặt 34.500
11 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325.000
12 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Khoa cấp cứu] 160.000
13 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Khoa nội tổng hợp] 160.000
14 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 187.100
15 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 130.600
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 187.100
17 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp [Khoa ngoại không phẫu thuật] 160.000
18 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 256.300
19 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223.800
20 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 199.200
21 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 170.800
22 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 160.000
23 Ghi điện tim cấp cứu tại giường        32.800
24 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền]        21.400
25 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     653.000
26 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)     762.000
27 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     222.000
28 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     222.000
29 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu        43.900
30 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     459.000
31 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     459.000
32 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực     989.000
33 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm     247.000
34 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu     247.000
35 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.]        32.900
36 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)        11.100
37 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)        11.100
38 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     317.000
39 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     216.000
40 Đặt ống nội khí quản     568.000
41 Mở khí quản cấp cứu     719.000
42 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39]        57.600
43 Thay ống nội khí quản     568.000
44 Thay canuyn mở khí quản     247.000
45 Vận động trị liệu hô hấp        30.100
46 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung]        20.400
47 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung]        20.400
48 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng     247.000
49 Siêu âm màng phổi cấp cứu        43.900
50 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter     143.000
51 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]     559.000
52 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]     559.000
53 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     559.000
54 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]     559.000
55 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]     559.000
56 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]     559.000
57 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]     559.000
58 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]     559.000
59 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]     559.000
60 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]     559.000
61 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn        49.900
62 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần]     479.000
63 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang        90.100
64 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     373.000
65 Mở thông bàng quang trên xương mu     373.000
66 Thông bàng quang        90.100
67 Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất]     198.000
68 Thận nhân tạo thường qui [Quả lọc dây máu dùng 6 lần]     556.000
69 Soi đáy mắt cấp cứu        52.500
70 Chọc dịch tủy sống [chưa bao gồm kim chọc dò]     107.000
71 Đặt ống thông dạ dày        90.100
72 Rửa dạ dày cấp cứu     119.000
73 Thụt tháo        82.100
74 Thụt giữ        82.100
75 Đặt ống thông hậu môn        82.100
76 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [chưa bao gồm bộ ống thông blakemore]     762.000
77 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]     728.000
78 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu        43.900
79 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     137.000
80 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông]     597.000
81 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]     134.000
82 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]     179.000
83 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]     240.000
84 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)        15.200
85 Định nhóm máu tại giường        39.100
86 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường        12.600
87 Đo các chất khí trong máu     215.000
88 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh        43.900
89 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm     653.000
90 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm  1.126.000
91 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm  1.126.000
92 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp [Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết]     546.000
93 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc [Chưa bao gồm hóa chất]     198.000
94 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu     176.000
95 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần]     479.000
96 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]     155.000
97 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]     155.000
98 Bơm rửa khoang màng phổi     216.000
99 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     176.000
100 Chọc dò dịch màng phổi     137.000
101 Chọc hút khí màng phổi     143.000
102 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     678.000
103 Đặt nội khí quản 2 nòng     568.000
104 Đo chức năng hô hấp     126.000
105 Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa bao gồm thuốc khí dung]        20.400
106 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe     178.000
107 Siêu âm màng phổi cấp cứu        43.900
108 Thay canuyn mở khí quản     247.000
109 Vận động trị liệu hô hấp        30.100
110 Điện tim thường        32.800
111 Siêu âm Doppler mạch máu     222.000
112 Siêu âm Doppler tim     222.000
113 Siêu âm tim 4D [Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch]     457.000
114 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     222.000
115 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh     319.000
116 Chọc dò dịch não tủy [Chưa bao gồm kim chọc dò]     107.000
117 Hút đờm hầu họng        11.100
118 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN     134.000
119 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)        50.700
120 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     110.000
121 Đặt sonde bàng quang        90.100
122 Nong niệu đạo và đặt sonde đái     241.000
123 Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất]     198.000
124 Rửa bàng quang [chưa bao gồm hóa chất]     198.000
125 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm     137.000
126 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị     137.000
127 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm]     176.000
128 Đặt ống thông dạ dày        90.100
129 Đặt ống thông hậu môn        82.100
130 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu     244.000
131 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi     580.000
132 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu     189.000
133 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết     305.000
134 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết     408.000
135 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]     728.000
136 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]     728.000
137 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori     294.000
138 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa  1.696.000
139 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết     291.000
140 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết [Đã bao gồm chi phí Test HP]     433.000
141 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết     244.000
142 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết     305.000
143 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết     408.000
144 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết     189.000
145 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết     291.000
146 Rửa dạ dày cấp cứu     119.000
147 Siêu âm ổ bụng        43.900
148 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan     222.000
149 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng     222.000
150 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe [chưa bao gồm ống thông]     597.000
151 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan     558.000
152 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục     176.000
153 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân        65.600
154 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng        82.100
155 Thụt tháo phân        82.100
156 Hút dịch khớp gối     114.000
157 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm     125.000
158 Hút dịch khớp khuỷu     114.000
159 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm     125.000
160 Hút dịch khớp cổ chân     114.000
161 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm     125.000
162 Hút dịch khớp cổ tay     114.000
163 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm     125.000
164 Hút dịch khớp vai     114.000
165 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm     125.000
166 Hút nang bao hoạt dịch     114.000
167 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm     125.000
168 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm     110.000
169 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm     152.000
170 Siêu âm khớp (một vị trí)        43.900
171 Siêu âm phần mềm (một vị trí)        43.900
172 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu]  1.126.000
173 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ     198.000
174 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     989.000
175 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     222.000
176 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu     222.000
177 Ghi điện tim cấp cứu tại giường        32.800
178 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu        43.900
179 Siêu âm màng phổi        43.900
180 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.        11.100
181 Đặt ống nội khí quản     568.000
182 Mở khí quản     719.000
183 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     137.000
184 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)     559.000
185 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     559.000
186 Khí dung thuốc cấp cứu [Chưa bao gồm thuốc khí dung]        20.400
187 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     317.000
188 Mở khí quản qua da cấp cứu     719.000
189 Thay canuyn mở khí quản     247.000
190 Chăm sóc lỗ mở khí quản [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế]        57.600
191 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn        49.900
192 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần]     479.000
193 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     110.000
194 Vận động trị liệu bàng quang     302.000
195 Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất]     198.000
196 Thông tiểu        90.100
197 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò]     107.000
198 Chọc dịch tủy sống [chưa bao gồm kim chọc dò]     107.000
199 Soi đáy mắt cấp cứu        52.500
200 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu     137.000
201 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     137.000
202 Đặt ống thông dạ dày        90.100
203 Rửa dạ dày cấp cứu     119.000
204 Đặt sonde hậu môn        82.100
205 Thụt tháo phân        82.100
206 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường        15.200
207 Xông hơi thuốc        42.900
208 Xông khói thuốc        37.900
209 Sắc thuốc thang [Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc]        12.500
210 Đặt thuốc YHCT        45.400
211 Bó thuốc        50.500
212 Chườm ngải        35.500
213 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa        67.300
214 Điện châm điều trị di chứng bại liệt        67.300
215 Điện châm điều trị liệt chi trên        67.300
216 Điện châm điều trị liệt chi dưới        67.300
217 Điện châm điều trị liệt nửa người        67.300
218 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ        67.300
219 Điện châm điều trị teo cơ        67.300
220 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ        67.300
221 Điện châm điều trị bại não        67.300
222 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ        67.300
223 Điện châm điều trị chứng ù tai        67.300
224 Điện châm điều trị giảm khứu giác        67.300
225 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp        67.300
226 Điện châm điều trị khàn tiếng        67.300
227 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp        67.300
228 Điện châm điều trị động kinh cục bộ        67.300
229 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu        67.300
230 Điện châm điều trị mất ngủ        67.300
231 Điện châm điều trị stress        67.300
232 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính        67.300
233 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh        67.300
234 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V        67.300
235 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên        67.300
236 Điện châm điều trị sụp mi        67.300
237 Điện châm điều trị bệnh hố mắt        67.300
238 Điện châm điều trị viêm kết mạc        67.300
239 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp        67.300
240 Điện châm điều trị lác        67.300
241 Điện châm điều trị giảm thị lực        67.300
242 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình        67.300
243 Điện châm điều trị giảm thính lực        67.300
244 Điện châm điều trị thất ngôn        67.300
245 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi        67.300
246 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta        67.300
247 Điện châm điều trị nôn nấc        67.300
248 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận        67.300
249 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp        67.300
250 Điện châm điều trị viêm phần phụ        67.300
251 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện        67.300
252 Điện châm điều trị táo bón        67.300
253 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá        67.300
254 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác        67.300
255 Điện châm điều trị đái dầm        67.300
256 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật        67.300
257 Điện châm điều trị cảm cúm        67.300
258 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp        67.300
259 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần        67.300
260 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não        67.300
261 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống        67.300
262 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật        67.300
263 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư        67.300
264 Điện châm điều trị đau răng        67.300
265 Điện châm điều trị giảm đau do Zona        67.300
266 Điện châm điều trị viêm mũi xoang        67.300
267 Điện châm điều trị hen phế quản        67.300
268 Điện châm điều trị tăng huyết áp        67.300
269 Điện châm điều trị huyết áp thấp        67.300
270 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn        67.300
271 Điện châm điều trị đau ngực sườn        67.300
272 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh        67.300
273 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp        67.300
274 Điện châm điều trị thoái hoá khớp        67.300
275 Điện châm điều trị đau lưng        67.300
276 Điện châm điều trị đau mỏi cơ        67.300
277 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai        67.300
278 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy        67.300
279 Thủy châm điều trị liệt [chưa bao gồm thuốc]        66.100
280 Thủy châm điều trị liệt chi trên [chưa bao gồm thuốc]        66.100
281 Thủy châm điều trị liệt chi dưới [chưa bao gồm thuốc]        66.100
282 Thủy châm điều trị liệt nửa người [chưa bao gồm thuốc]        66.100
283 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ [chưa bao gồm thuốc]        66.100
284 Thủy châm điều trị teo cơ [chưa bao gồm thuốc]        66.100
285 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ [chưa bao gồm thuốc]        66.100
286 Thủy châm điều trị bại não [chưa bao gồm thuốc]        66.100
287 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp [chưa bao gồm thuốc]        66.100
288 Thủy châm điều trị mất ngủ [chưa bao gồm thuốc]        66.100
289 Thủy châm điều trị stress [chưa bao gồm thuốc]        66.100
290 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [chưa bao gồm thuốc]        66.100
291 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V [chưa bao gồm thuốc]        66.100
292 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [chưa bao gồm thuốc]        66.100
293 Thủy châm điều trị sụp mi [chưa bao gồm thuốc]        66.100
294 Thủy châm điều trị hen phế quản [chưa bao gồm thuốc]        66.100
295 Thủy châm điều trị đau vùng ngực [chưa bao gồm thuốc]        66.100
296 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn [chưa bao gồm thuốc]        66.100
297 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn [chưa bao gồm thuốc]        66.100
298 Thủy châm điều trị đau dạ dày [chưa bao gồm thuốc]        66.100
299 Thủy châm điều trị nôn, nấc [chưa bao gồm thuốc]        66.100
300 Thủy châm điều trị đau lưng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
301 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ [chưa bao gồm thuốc]        66.100
302 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai [chưa bao gồm thuốc]        66.100
303 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy [chưa bao gồm thuốc]        66.100
304 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [chưa bao gồm thuốc]        66.100
305 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta [chưa bao gồm thuốc]        66.100
306 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện [chưa bao gồm thuốc]        66.100
307 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác [chưa bao gồm thuốc]        66.100
308 Thủy châm điều trị bí đái [chưa bao gồm thuốc]        66.100
309 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [chưa bao gồm thuốc]        66.100
310 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não [chưa bao gồm thuốc]        66.100
311 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [chưa bao gồm thuốc]        66.100
312 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật [chưa bao gồm thuốc]        66.100
313 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư [chưa bao gồm thuốc]        66.100
314 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình [chưa bao gồm thuốc]        66.100
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt        65.500
316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên        65.500
317 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới        65.500
318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người        65.500
319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ        65.500
320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não        65.500
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em        65.500
322 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên        65.500
323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới        65.500
324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất        65.500
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai        65.500
326 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ        65.500
327 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật  1.696.000
328 Nhổ răng sữa        37.300
329 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe     178.000
330 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     176.000
331 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     176.000
332 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông]     597.000
333 Chọc dịch màng bụng     137.000
334 Dẫn lưu dịch màng bụng     137.000
335 Chọc hút áp xe thành bụng     186.000
336 Thụt tháo phân        82.100
337 Đặt sonde hậu môn        82.100
338 Chọc dịch khớp     114.000
339 Tiêm trong da [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm]        11.400
340 Tiêm dưới da [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm]        11.400
341 Tiêm bắp thịt [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm]        11.400
342 Tiêm tĩnh mạch [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm]        11.400
343 Truyền tĩnh mạch [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền]        21.400
344 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm  1.126.000
345 Cắt u phần mềm vùng cổ  2.627.000
346 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên  1.126.000
347 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm     705.000
348 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm     705.000
349 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm     705.000
350 Cắt u thành âm đạo  2.048.000
351 Bóc nang tuyến Bartholin  1.274.000
352 Cắt u vú lành tính  2.862.000
353 Mổ bóc nhân xơ vú     984.000
354 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  2.598.000
355 Phẫu thuật viêm ruột thừa  2.561.000
356 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa  4.289.000
357 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản     807.000
358 Lấy máu tụ tầng sinh môn  2.248.000
359 Chọc dò túi cùng Douglas     280.000
360 Chích áp xe tầng sinh môn     807.000
361 Mở thông bàng quang     373.000
362 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn  2.321.000
363 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn     186.000
364 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
365 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
366 Phẫu thuật gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
367 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
368 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
369 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
370 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa  2.887.000
371 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay  2.887.000
372 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
373 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
374 Đóng đinh xương chày mở [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
375 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
376 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
377 Găm Kirschner trong gãy mắt cá [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
378 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
379 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
380 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
381 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
382 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời  4.616.000
383 Tháo bỏ các ngón chân  2.887.000
384 Tháo đốt bàn  2.887.000
385 Nối gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
386 Gỡ dính gân [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
387 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần  2.887.000
388 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn     257.000
389 Nối gân duỗi  2.963.000
390 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản  3.325.000
391 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản     178.000
392 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²  2.790.000
393 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]     237.000
394 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]     305.000
395 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
396 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm; Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế]        57.600
397 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm, chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ y tế]     112.000
398 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]     134.000
399 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]     179.000
400 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]     240.000
401 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng; Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế]        82.400
402 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     178.000
403 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     257.000
404 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]     624.000
405 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]     624.000
406 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]     624.000
407 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]     624.000
408 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]     319.000
409 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]     335.000
410 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]     335.000
411 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]     335.000
412 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]     399.000
413 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]     399.000
414 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [máng bột, đã bao gồm VTYT]     399.000
415 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]     399.000
416 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]     335.000
417 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV [bột liền]     335.000
418 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]     335.000
419 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT]     335.000
420 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
421 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]     335.000
422 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]     335.000
423 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]     335.000
424 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]     234.000
425 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]     644.000
426 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]     259.000
427 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]     335.000
428 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]     624.000
429 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]     644.000
430 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]     624.000
431 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     144.000
432 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]     259.000
433 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]     335.000
434 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]     335.000
435 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]     335.000
436 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]     335.000
437 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]     335.000
438 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]     335.000
439 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]     234.000
440 Nắn, bó bột gẫy xương gót     144.000
441 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]     234.000
442 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]     399.000
443 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]     399.000
444 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]      259.000
445 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     159.000
446 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  1.731.000
447 Rút đinh các loại  1.731.000
448 Rút chỉ thép xương ức  1.731.000
449 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản  3.325.000
450 Chích rạch áp xe nhỏ     186.000
451 Chích hạch viêm mủ     186.000
452 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm. Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39]        57.600
453 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm]        82.400
454 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]     112.000
455 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]     134.000
456 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]     179.000
457 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]     240.000
458 Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        52.900
459 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện     333.000
460 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện     333.000
461 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện     333.000
462 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện     333.000
463 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện     333.000
464 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện     333.000
465 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện     333.000
466 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn     332.000
467 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu        43.100
468 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường  2.887.000
469 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường  2.477.000
470 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường  2.477.000
471 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường  4.228.000
472 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm, Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39]        57.600
473 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm]        82.400
474 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]     112.000
475 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]     134.000
476 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]     179.000
477 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]     240.000
478 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè]     246.000
479 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường     392.000
480 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường     616.000
481 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường     616.000
482 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường [Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè]     246.000
483 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường     186.000
484 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường     392.000
485 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường     258.000
486 Hào châm [kim ngắn]        65.300
487 Điện châm [kim ngắn]        67.300
488 Điện châm [có kim dài]        74.300
489 Thủy châm [chưa bao gồm thuốc]        66.100
490 Cấy chỉ     143.000
491 Ôn châm [kim ngắn]        65.300
492 Ôn châm [có kim dài]        72.300
493 Cứu        35.500
494 Chích lể [kim ngắn]        65.300
495 Kéo nắn cột sống cổ        45.300
496 Kéo nắn cột sống thắt lưng        45.300
497 Xông hơi thuốc        42.900
498 Xông khói thuốc        37.900
499 Ngâm thuốc YHCT toàn thân        49.400
500 Ngâm thuốc YHCT bộ phận        49.400
501 Bó thuốc        50.500
502 Luyện tập dưỡng sinh        23.800
503 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     143.000
504 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược     143.000
505 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng     143.000
506 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày     143.000
507 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng     143.000
508 Cấy chỉ điều trị mày đay     143.000
509 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến     143.000
510 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực     143.000
511 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ     143.000
512 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em     143.000
513 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não     143.000
514 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não     143.000
515 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông     143.000
516 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu     143.000
517 Cấy chỉ điều trị mất ngủ     143.000
518 Cấy chỉ điều trị nấc     143.000
519 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình     143.000
520 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy     143.000
521 Cấy chỉ điều trị hen phế quản     143.000
522 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp     143.000
523 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     143.000
524 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn     143.000
525 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     143.000
526 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não     143.000
527 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp     143.000
528 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng     143.000
529 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên     143.000
530 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới     143.000
531 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang     143.000
532 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa     143.000
533 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài     143.000
534 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp     143.000
535 Cấy chỉ điều trị đau lưng     143.000
536 Cấy chỉ điều trị đái dầm     143.000
537 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ     143.000
538 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt     143.000
539 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh     143.000
540 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh     143.000
541 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ     143.000
542 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình [kim ngắn]        67.300
543 Điện châm điều trị huyết áp thấp [kim ngắn]        67.300
544 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [kim ngắn]        67.300
545 Điện châm điều trị hội chứng stress [kim ngắn]        67.300
546 Điện châm điều trị cảm mạo [kim ngắn]        67.300
547 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt [kim ngắn]        67.300
548 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [kim ngắn]         67.300
549 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [kim ngắn]         67.300
550 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [kim ngắn]        67.300
551 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận [kim ngắn]        67.300
552 Điện châm điều trị viêm bàng quang [kim ngắn]        67.300
553 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện [kim ngắn]        67.300
554 Điện châm điều trị bí đái cơ năng [kim ngắn]        67.300
555 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim ngắn]        67.300
556 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim ngắn]        67.300
557 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [kim ngắn]        67.300
558 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp [kim ngắn]        67.300
559 Điện châm điều trị khàn tiếng [kim ngắn]        67.300
560 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [kim ngắn]        67.300
561 Điện châm điều trị liệt chi trên [kim ngắn]        67.300
562 Điện châm điều trị đau hố mắt [kim ngắn]        67.300
563 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [kim ngắn]        67.300
564 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [kim ngắn]        67.300
565 Điện châm điều trị viêm mũi xoang [kim ngắn]        67.300
566 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim ngắn]        67.300
567 Điện châm điều trị đau răng [kim ngắn]        67.300
568 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [kim ngắn]        67.300
569 Điện châm điều trị ù tai [kim ngắn]        67.300
570 Điện châm điều trị giảm khứu giác        67.300
571 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [kim ngắn]        67.300
572 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [kim ngắn]        67.300
573 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư [kim ngắn]        67.300
574 Điện châm điều trị giảm đau do zona [kim ngắn]        67.300
575 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh [kim ngắn]        67.300
576 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt [kim ngắn]        67.300
577 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [chưa bao gồm thuốc]        66.100
578 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [chưa bao gồm thuốc]        66.100
579 Thủy châm điều trị mất ngủ [chưa bao gồm thuốc]        66.100
580 Thủy châm điều trị hội chứng stress [chưa bao gồm thuốc]        66.100
581 Thủy châm điều trị nấc [chưa bao gồm thuốc]        66.100
582 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm [chưa bao gồm thuốc]        66.100
583 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [chưa bao gồm thuốc]        66.100
584 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
585 Thủy châm điều trị sa dạ dày [chưa bao gồm thuốc]        66.100
586 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
587 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược [chưa bao gồm thuốc]        66.100
588 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em [chưa bao gồm thuốc]        66.100
589 Thủy châm điều trị giảm thính lực [chưa bao gồm thuốc]        66.100
590 Thủy châm điều trị liệt trẻ em [chưa bao gồm thuốc]        66.100
591 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [chưa bao gồm thuốc]        66.100
592 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [chưa bao gồm thuốc]        66.100
593 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [chưa bao gồm thuốc]        66.100
594 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [chưa bao gồm thuốc]        66.100
595 Thủy châm điều trị thống kinh [chưa bao gồm thuốc]        66.100
596 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt [chưa bao gồm thuốc]        66.100
597 Thủy châm điều trị đái dầm [chưa bao gồm thuốc]        66.100
598 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình [chưa bao gồm thuốc]        66.100
599 Thủy châm điều trị đau vai gáy [chưa bao gồm thuốc]        66.100
600 Thủy châm điều trị hen phế quản [chưa bao gồm thuốc]        66.100
601 Thủy châm điều trị huyết áp thấp [chưa bao gồm thuốc]        66.100
602 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [chưa bao gồm thuốc]        66.100
603 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [chưa bao gồm thuốc]        66.100
604 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [chưa bao gồm thuốc]        66.100
605 Thủy châm điều trị thất vận ngôn [chưa bao gồm thuốc]        66.100
606 Thủy châm điều trị đau dây V [chưa bao gồm thuốc]        66.100
607 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống [chưa bao gồm thuốc]        66.100
608 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não [chưa bao gồm thuốc]        66.100
609 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp [chưa bao gồm thuốc]        66.100
610 Thủy châm điều trị khàn tiếng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
611 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [chưa bao gồm thuốc]        66.100
612 Thủy châm điều trị liệt chi trên [chưa bao gồm thuốc]        66.100
613 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới [chưa bao gồm thuốc]        66.100
614 Thủy châm điều trị sụp mi [chưa bao gồm thuốc]        66.100
615 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang [chưa bao gồm thuốc]        66.100
616 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa [chưa bao gồm thuốc]        66.100
617 Thủy châm điều trị đau răng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
618 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài [chưa bao gồm thuốc]        66.100
619 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp [chưa bao gồm thuốc]        66.100
620 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp [chưa bao gồm thuốc]        66.100
621 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai [chưa bao gồm thuốc]        66.100
622 Thủy châm điều trị đau lưng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
623 Thủy châm điều trị sụp mi [chưa bao gồm thuốc]        66.100
624 Thủy châm điều trị đau hố mắt [chưa bao gồm thuốc]        66.100
625 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [chưa bao gồm thuốc]        66.100
626 Thủy châm điều trị lác cơ năng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
627 Thủy châm điều trị giảm thị lực [chưa bao gồm thuốc]        66.100
628 Thủy châm điều trị viêm bàng quang [chưa bao gồm thuốc]        66.100
629 Thủy châm điều trị di tinh [chưa bao gồm thuốc]        66.100
630 Thủy châm điều trị liệt dương [chưa bao gồm thuốc]        66.100
631 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện [chưa bao gồm thuốc]        66.100
632 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng [chưa bao gồm thuốc]        66.100
633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên        65.500
634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới        65.500
635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não        65.500
636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông        65.500
637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não        65.500
638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não        65.500
639 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não        65.500
640 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên        65.500
641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới        65.500
642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất        65.500
643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em        65.500
644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai        65.500
645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác        65.500
646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ        65.500
647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược        65.500
648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp        65.500
649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu        65.500
650 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ        65.500
651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress        65.500
652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính        65.500
653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh        65.500
654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V        65.500
655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên        65.500
656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi        65.500
657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp        65.500
658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng        65.500
659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực        65.500
660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình        65.500
661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực        65.500
662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang        65.500
663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản        65.500
664 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp        65.500
665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp        65.500
666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn        65.500
667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng        65.500
668 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc        65.500
669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp        65.500
670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp        65.500
671 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng        65.500
672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai        65.500
673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy        65.500
674 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt        65.500
675 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi        65.500
676 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa        65.500
677 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt        65.500
678 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh        65.500
679 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh        65.500
680 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón        65.500
681 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá        65.500
682 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông        65.500
683 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng        65.500
684 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật        65.500
685 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não        65.500
686 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống        65.500
687 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật        65.500
688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư        65.500
689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm        65.500
690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly        65.500
691 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn        35.500
692 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn        35.500
693 Cứu điều trị nấc thể hàn        35.500
694 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn        35.500
695 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn        35.500
696 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn        35.500
697 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn        35.500
698 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn        35.500
699 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn        35.500
700 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn        35.500
701 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn        35.500
702 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn        35.500
703 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn        35.500
704 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não        35.500
705 Cứu điều trị di tinh thể hàn        35.500
706 Cứu điều trị liệt dương thể hàn        35.500
707 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn        35.500
708 Cứu điều trị bí đái thể hàn        35.500
709 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn        35.500
710 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn        35.500
711 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn        35.500
712 Cứu điều trị đái dầm thể hàn        35.500
713 Cứu điều trị đau lưng thể hàn        35.500
714 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn        35.500
715 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn        35.500
716 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn        35.500
717 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn        35.500
718 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     653.000
719 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng [Chưa bao gồm thuốc khí dung]        20.400
720 Gây mê khác     699.000
721 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) [Chưa bao gồm kim chọc dò]     107.000
722 Phẫu thuật u thần kinh trên da     705.000
723 Phẫu thuật u thần kinh trên da  1.126.000
724 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi  2.851.000
725 Phẫu thuật cắt u thành ngực  1.965.000
726 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực  1.965.000
727 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất]     198.000
728 Lấy sỏi bàng quang  4.098.000
729 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [Chưa bao gồm sonde JJ]  1.751.000
730 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [Chưa bao gồm sonde JJ]  1.751.000
731 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần  1.242.000
732 Nong niệu đạo     241.000
733 Cắt bỏ tinh hoàn  2.321.000
734 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn  2.321.000
735 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài  1.242.000
736 Cắt hẹp bao quy đầu  1.242.000
737 Mở rộng lỗ sáo  1.242.000
738 Mở bụng thăm dò [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]  2.514.000
739 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng  3.579.000
740 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]  2.514.000
741 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non  3.579.000
742 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột  2.498.000
743 Tháo xoắn ruột non  2.498.000
744 Gỡ dính sau mổ lại  2.498.000
745 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng  2.832.000
746 Cắt mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]  4.670.000
747 Cắt bỏ u mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]  4.670.000
748 Cắt ruột thừa đơn thuần  2.561.000
749 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng  2.561.000
750 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe  2.561.000
751 Dẫn lưu áp xe ruột thừa  2.832.000
752 Các phẫu thuật ruột thừa khác  2.561.000
753 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]  2.514.000
754 Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]  2.514.000
755 Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]  2.514.000
756 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
757 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
758 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
759 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
760 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ  [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
761 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
762 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
763 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
764 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
765 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  2.562.000
766 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)  1.242.000
767 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)  1.242.000
768 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn  1.898.000
769 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản  2.248.000
770 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp  4.616.000
771 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
772 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
773 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
774 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
775 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
776 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
777 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
778 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng  [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
779 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác  [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]  3.258.000
780 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn  1.965.000
781 Phẫu thuật cắt u thành bụng  1.965.000
782 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ  2.612.000
783 Khâu vết thương thành bụng  1.965.000
784 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
785 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [chưa bao gồm kim]  3.985.000
786 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
787 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
788 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
789 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
790 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
791 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
792 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
793 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
794 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [Chưa bao gồm kim]  3.985.000
795 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [Chưa bao gồm kim]  3.985.000
796 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
797 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
798 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
799 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
800 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
801 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
803 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
804 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
805 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
806 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  4.616.000
807 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
808 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
809 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
810 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
811 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
812 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
813 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới [Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít]  2.851.000
814 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  2.318.000
815 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
816 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]  3.570.000
817 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay  2.758.000
818 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  2.887.000
819 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  2.887.000
820 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay  3.741.000
821 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay  1.965.000
822 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
823 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]   3.750.000
824 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
825 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
826 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít]  3.750.000
827 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  1.731.000
828 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]  3.570.000
829 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi  2.887.000
830 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  2.887.000
831 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2.598.000
832 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  4.616.000
833 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp  2.758.000
834 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  2.790.000
835 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)  2.318.000
836 Phẫu thuật vết thương khớp  2.758.000
837 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương  1.731.000
838 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]     624.000
839 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]     624.000
840 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]     624.000
841 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh     714.000
842 Nắn, bó bột cột sống [bột liền]     624.000
843 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]     319.000
844 Nắn, bó bột trật khớp vai [đai vải, đã bao gồm VTYT]     319.000
845 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]     399.000
846 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]     335.000
847 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
848 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]     335.000
849 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
850 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]     335.000
851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
852 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]     399.000
853 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [máng bột, đã bao gồm VTYT]     399.000
854 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]     399.000
855 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]     335.000
856 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]     335.000
857 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT]     335.000
858 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
859 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]     335.000
860 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]     335.000
861 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT]     335.000
862 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
863 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]     335.000
864 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [nẹp vải, đã bao gồm VTYT]     335.000
865 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
866 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]     335.000
867 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]     234.000
868 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [máng bột, đã bao gồm VTYT]     234.000
869 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]     714.000
870 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]     259.000
871 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]     335.000
872 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền]     624.000
873 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]     644.000
874 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]     624.000
875 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè     144.000
876 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]     259.000
877 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]     335.000
878 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
879 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]     335.000
880 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [nẹp vải, đã bao gồm VTYT]     335.000
881 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
882 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]     335.000
883 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [nẹp vải, đã bao gồm VTYT]     335.000
884 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [máng bột, đã bao gồm VTYT]     335.000
885 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]     234.000
886 Nắn, bó bột gãy xương gót     144.000
887 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]     234.000
888 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]     319.000
889 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]     335.000
890 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]     335.000
891 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]     234.000
892 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [máng bột, đã bao gồm VTYT]     234.000
893 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]     399.000
894 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [đai vải, đã bao gồm VTYT]     399.000
895 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]     399.000
896 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]      259.000
897 Cắt phymosis [thủ thuật]     237.000
898 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn     410.000
899 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn     115.000
900 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em     410.000
901 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em     115.000
902 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép [Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang]     558.000
903 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo]     182.000
904 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3.268.000
905 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2.269.000
906 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.886.000
907 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.269.000
908 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn  3.285.000
909 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  2.298.000
910 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.920.000
911 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.298.000
912 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2.818.000
913 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.818.000
914 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương]     333.000
915 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn  4.010.000
916 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  3.274.000
917 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  3.274.000
918 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu  3.601.000
919 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng     719.000
920 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng     653.000
921 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền]        21.400
922 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng     178.000
923 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng     220.000
924 Cắt sẹo khâu kín  3.288.000
925 Thay băng điều trị vết thương mạn tính [Áp dụng đối với  bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè]     246.000
926 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính     233.000
927 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính  2.477.000
928 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín  2.477.000
929 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính  2.818.000
930 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm     705.000
931 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm  1.126.000
932 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm  1.234.000
933 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm     705.000
934 Cắt các u lành vùng cổ  2.627.000
935 Cắt polyp cổ tử cung  1.935.000
936 Cắt u nang buồng trứng xoắn  2.944.000
937 Cắt u nang buồng trứng  2.944.000
938 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ  2.944.000
939 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2.944.000
940 Bóc nang tuyến Bartholin  1.274.000
941 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm  1.784.000
942 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  1.784.000
943 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  1.784.000
944 Cắt u bao gân  1.784.000
945 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  1.206.000
946 Phẫu thuật lấy thai lần đầu  2.332.000
947 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)  4.202.000
948 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa  3.342.000
949 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.]        55.000
950 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)  1.002.000
951 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên  1.227.000
952 Giác hút     952.000
953 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo  1.564.000
954 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn  2.248.000
955 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm     706.000
956 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn        85.600
957 Nong cổ tử cung do bế sản dịch     281.000
958 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     344.000
959 Khâu vòng cổ tử cung     549.000
960 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     117.000
961 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn  3.876.000
962 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần  3.876.000
963 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2.944.000
964 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng  3.725.000
965 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng  2.944.000
966 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa  2.612.000
967 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung  1.935.000
968 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     388.000
969 Lấy dị vật âm đạo     573.000
970 Khâu rách cùng đồ âm đạo  1.898.000
971 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn  1.482.000
972 Chích áp xe tuyến Bartholin     831.000
973 Bóc nang tuyến Bartholin  1.274.000
974 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh     790.000
975 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     204.000
976 Chọc dò túi cùng Douglas     280.000
977 Chích áp xe vú     219.000
978 Soi cổ tử cung        61.500
979 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần]     479.000
980 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ  2.860.000
981 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     396.000
982 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     183.000
983 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ  2.860.000
984 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không     384.000
985 Lấy dị vật hốc mắt     893.000
986 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
987 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
988 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
989 Cắt bỏ chắp có bọc        78.400
990 Khâu da mi đơn giản     809.000
991 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     926.000
992 Bơm thông lệ đạo [hai mắt]        94.400
993 Bơm thông lệ đạo [một mắt]        59.400
994 Lấy dị vật kết mạc        64.400
995 Lấy calci kết mạc        35.200
996 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
997 Cắt chỉ khâu kết mạc [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
998 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu        47.900
999 Bơm rửa lệ đạo        36.700
1000 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc        78.400
1001 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi        35.200
1002 Rửa cùng đồ [Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt]        41.600
1003 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     339.000
1004 Bóc giả mạc        82.100
1005 Rạch áp xe mi     186.000
1006 Rạch áp xe túi lệ     186.000
1007 Soi đáy mắt trực tiếp        52.500
1008 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương        52.500
1009 Soi đáy mắt bằng Schepens        52.500
1010 Soi góc tiền phòng        52.500
1011 Theo dõi nhãn áp 3 ngày     107.000
1012 Đo thị giác tương phản        63.800
1013 Test thử cảm giác giác mạc        39.600
1014 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm     107.000
1015 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)        25.900
1016 Đo khúc xạ máy          9.900
1017 Đo thị giác 2 mắt        63.800
1018 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê]  1.334.000
1019 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê]     834.000
1020 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]     486.000
1021 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê, Đã bao gồm chi phí mũi khoan]  3.040.000
1022 Chích rạch màng nhĩ        61.200
1023 Khâu vết rách vành tai     178.000
1024 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai     954.000
1025 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê]     514.000
1026 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê]     155.000
1027 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]     514.000
1028 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]     155.000
1029 Chọc hút dịch vành tai        52.600
1030 Làm thuốc tai [chưa bao gồm thuốc]        20.500
1031 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài        62.900
1032 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]  2.672.000
1033 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]  1.277.000
1034 Chọc rửa xoang hàm     278.000
1035 Phương pháp Proetz        57.600
1036 Nhét bấc mũi sau     116.000
1037 Nhét bấc mũi trước     116.000
1038 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên]     205.000
1039 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên]     275.000
1040 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]     673.000
1041 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê]     194.000
1042 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]     673.000
1043 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê]     194.000
1044 Hút rửa mũi, xoang sau mổ     140.000
1045 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [cắt amidan gây mê]  1.085.000
1046 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)  2.814.000
1047 Chích áp xe sàn miệng [gây tê]     263.000
1048 Chích áp xe sàn miệng [gây mê]     729.000
1049 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]     263.000
1050 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]     729.000
1051 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA     116.000
1052 Lấy dị vật họng miệng        40.800
1053 Lấy dị vật hạ họng        40.800
1054 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng     954.000
1055 Đặt nội khí quản     568.000
1056 Thay canuyn     247.000
1057 Khí dung mũi họng [Chưa bao gồm thuốc khí dung]        20.400
1058 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê     290.000
1059 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê     290.000
1060 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     513.000
1061 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê     513.000
1062 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê     244.000
1063 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê     244.000
1064 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]     703.000
1065 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]     223.000
1066 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]     723.000
1067 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]     318.000
1068 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê     508.000
1069 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]     703.000
1070 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]     362.000
1071 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản]     178.000
1072 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản]     237.000
1073 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản]     257.000
1074 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm; lấy dị vật phần mềm đơn giản]     305.000
1075 Cắt chỉ sau phẫu thuật [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]        32.900
1076 Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm; chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế]         57.600
1077 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]     112.000
1078 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]     179.000
1079 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]     240.000
1080 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng; chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế]        82.400
1081 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ     186.000
1082 Phẫu thuật nạo túi lợi        74.000
1083 Lấy cao răng [hai hàm]     134.000
1084 Lấy cao răng [một vùng/ một hàm]        77.000
1085 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số  4, 5]     565.000
1086 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số  6,7 hàm dưới]     795.000
1087 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số 1, 2, 3]     422.000
1088 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [tuỷ răng số 6,7 hàm trên]     925.000
1089 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số  4, 5]     565.000
1090 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số  6,7 hàm dưới]     795.000
1091 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số 1, 2, 3]     422.000
1092 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [tuỷ răng số 6,7 hàm trên]     925.000
1093 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số  4, 5]     565.000
1094 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số  6,7 hàm dưới]     795.000
1095 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số 1, 2, 3]     422.000
1096 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [tuỷ răng số 6,7 hàm trên]     925.000
1097 Điều trị tủy lại     954.000
1098 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite     247.000
1099 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite     247.000
1100 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam     247.000
1101 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement     247.000
1102 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement     337.000
1103 Phục hồi cổ răng bằng Composite     337.000
1104 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên     342.000
1105 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới     342.000
1106 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân     342.000
1107 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng     342.000
1108 Nhổ răng vĩnh viễn     207.000
1109 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     102.000
1110 Nhổ chân răng vĩnh viễn     190.000
1111 Nhổ răng thừa     207.000
1112 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     158.000
1113 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng     535.000
1114 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp     212.000
1115 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp     212.000
1116 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp     212.000
1117 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement     212.000
1118 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục     334.000
1119 Điều trị tủy răng sữa [một chân]     271.000
1120 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]     382.000
1121 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam        97.000
1122 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement        97.000
1123 Nhổ răng sữa        37.300
1124 Nhổ chân răng sữa        37.300
1125 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     363.000
1126 Nắn sai khớp thái dương hàm     103.000
1127 Điều trị bằng các dòng điện xung        41.400
1128 Điều trị bằng tia hồng ngoại        35.200
1129 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống        45.800
1130 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người        42.300
1131 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người        46.900
1132 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động        46.900
1133 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động        46.900
1134 Tập đi với khung tập đi        29.000
1135 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)        29.000
1136 Tập đi với gậy        29.000
1137 Tập đi với bàn xương cá        29.000
1138 Tập lên, xuống cầu thang        29.000
1139 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)        29.000
1140 Tập vận động thụ động        46.900
1141 Tập vận động có trợ giúp        46.900
1142 Tập vận động có kháng trở        46.900
1143 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng        46.900
1144 Tập với ròng rọc        11.200
1145 Tập với dụng cụ quay khớp vai        29.000
1146 Tập với xe đạp tập        11.200
1147 Tập các kiểu thở        30.100
1148 Tập ho có trợ giúp        30.100
1149 Kỹ thuật xoa bóp vùng        41.800
1150 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân        50.700
1151 Tập điều hợp vận động        46.900
1152 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn        29.000
1153 Tập tri giác và nhận thức [tập do liệt thần kinh trung ương]        41.800
1154 Tập nuốt [có sử dụng máy]     158.000
1155 Tập nuốt [không sử dụng máy]     128.000
1156 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)        59.500
1157 Tập sửa lỗi phát âm     106.000
1158 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)        48.600
1159 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)        48.600
1160 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO        48.600
1161 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO        48.600
1162 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO        48.600
1163 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO        48.600
1164 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO        48.600
1165 Siêu âm tuyến giáp        43.900
1166 Siêu âm các tuyến nước bọt        43.900
1167 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt        43.900
1168 Siêu âm hạch vùng cổ        43.900
1169 Siêu âm qua thóp        43.900
1170 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [Bằng phương pháp DEXA]        82.300
1171 Siêu âm màng phổi        43.900
1172 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)        43.900
1173 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi        43.900
1174 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)        43.900
1175 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)        43.900
1176 Siêu âm tử cung phần phụ        43.900
1177 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)        43.900
1178 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)        43.900
1179 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng        82.300
1180 Siêu âm Doppler gan lách        82.300
1181 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)     222.000
1182 Siêu âm Doppler động mạch thận     222.000
1183 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ         82.300
1184 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)        82.300
1185 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới     222.000
1186 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng        43.900
1187 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     181.000
1188 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng        82.300
1189 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu        43.900
1190 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa        43.900
1191 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối        43.900
1192 Siêu âm Doppler động mạch tử cung     222.000
1193 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)        43.900
1194 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)        43.900
1195 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới     222.000
1196 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch     222.000
1197 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ     222.000
1198 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực     222.000
1199 Siêu âm Doppler tim, van tim     222.000
1200 Siêu âm tuyến vú hai bên        43.900
1201 Siêu âm Doppler tuyến vú        82.300
1202 Siêu âm tinh hoàn hai bên        43.900
1203 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên        82.300
1204 Siêu âm dương vật        43.900
1205 Siêu âm Doppler dương vật        82.300
1206 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        50.200
1207 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1208 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1209 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1210 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1211 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1212 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1213 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1214 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1215 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1216 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1217 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1218 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz; ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1219 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz; số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1220 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz; số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1221 Chụp Xquang Hirtz [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1222 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1223 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [ ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1224 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1225 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]         50.200
1226 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1227 Chụp Xquang Schuller [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1228 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1229 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1230 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1231 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [x quang thường]        13.100
1232 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]        18.900
1233 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1234 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1235 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1236 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1237 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1238 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1239 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1240 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [ ≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1241 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1242 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1243 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1244 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1245 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1246 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1247 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1248 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1249 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1250 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1251 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1252 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1253 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1254 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1255 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [ ≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1256 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1257 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1258 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1259 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [ ≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1260 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1261 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1262 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1263 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]     122.000
1264 Chụp Xquang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1265 Chụp Xquang khung chậu thẳng [> 24x30 cm (1 tư thế)]        56.200
1266 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1267 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1268 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm (1 tư thế)]        56.200
1269 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1270 Chụp Xquang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1271 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1272 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng, phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1273 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1274 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng, số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1275 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1276 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1277 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1278 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1279 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1280 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1281 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1282 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng ≤ 24x30 cm (2 tư thế)        56.200
1283 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1284 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1285 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1286 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1287 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1288 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1289 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1290 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1291 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm (1 tư thế)]        56.200
1292 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1293 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1294 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1295 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1296 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1297 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1298 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1299 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1300 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1301 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1302 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1303 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1304 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1305 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm (1 tư thế)]        56.200
1306 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1307 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1308 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm (1 tư thế)]        56.200
1309 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1310 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1311 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1312 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1313 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1314 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1315 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1316 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1317 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1318 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1319 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1320 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1321 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1322 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1323 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1324 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1325 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1326 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1327 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1328 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1329 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1330 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1331 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm (2 tư thế)]        69.200
1332 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1333 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1334 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1335 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1336 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1337 Chụp Xquang ngực thẳng [phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        50.200
1338 Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1339 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng, phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1340 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1341 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng, số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1342 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm (1 tư thế)]        50.200
1343 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1344 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1345 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm (2 tư thế)]        56.200
1346 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1347 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1348 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1349 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1350 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1351 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1352 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1353 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        50.200
1354 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1355 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1356 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24x30 cm (1 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        56.200
1357 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng, phim > 24x30 cm (2 tư thế), Áp dụng cho 01 vị trí]        69.200
1358 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1359 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng, số hóa 2 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        97.200
1360 Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (1 bên)]        94.200
1361 Chụp Xquang tại giường [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1362 Chụp Xquang tại phòng mổ [số hóa 1 phim, Áp dụng cho 01 vị trí]        65.400
1363 Chụp Xquang đường dò     406.000
1364 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     522.000
1365 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1366 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1367 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)     522.000
1368 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1369 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)     522.000
1370 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1371 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000
1372 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1373 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]     522.000
1374 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1375 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]     522.000
1376 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1377 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]     522.000
1378 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1379 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]     522.000
1380 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1381 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1382 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1383 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000
1384 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1385 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000
1386 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1387 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000
1388 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1389 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000
1390 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1391 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1392 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)     522.000
1393 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang]     632.000
1394 Nội soi tai mũi họng [Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]     104.000
1395 Nội soi tai mũi họng [Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng]        40.000
1396 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]     728.000
1397 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu [Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu]     576.000
1398 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ     243.000
1399 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết     408.000
1400 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết [Đã bao gồm chi phí Test HP]     433.000
1401 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng     244.000
1402 Điện tim thường        32.800
1403 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)        25.900
1404 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] [Bằng phương pháp DEXA]     141.000
1405 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén     160.000
1406 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin     130.000
1407 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động        63.500
1408 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công        55.300
1409 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.        40.400
1410 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động     102.000
1411 Thời gian máu chảy phương pháp Duke        12.600
1412 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)        14.900
1413 Định lượng sắt huyết thanh        32.300
1414 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)        36.900
1415 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)        46.200
1416 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)        65.800
1417 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)        69.300
1418 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)        69.300
1419 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)        26.400
1420 Tìm mảnh vỡ hồng cầu        17.300
1421 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ        17.300
1422 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)        36.900
1423 Tìm giun chỉ trong máu        34.600
1424 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)        23.100
1425 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)        43.100
1426 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công        56.000
1427 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động        91.600
1428 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học     159.000
1429 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm        17.300
1430 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)        34.600
1431 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)        28.800
1432 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)        74.800
1433 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)        39.100
1434 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)        39.100
1435 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)        39.100
1436 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu        23.100
1437 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương        20.700
1438 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)        31.100
1439 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)        31.100
1440 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)        80.800
1441 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)        80.800
1442 Điện di huyết sắc tố     358.000
1443 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu]        23.100
1444 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]        20.700
1445 Thời gian máu đông        12.600
1446 Định lượng Acid Uric [Máu]        21.500
1447 Định lượng Albumin [Máu]        21.500
1448 Đo hoạt độ Amylase [Máu]        21.500
1449 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]        91.600
1450 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] [Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]        21.500
1451 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] [Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]        21.500
1452 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]        86.200
1453 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] [Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]        21.500
1454 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] [Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]        21.500
1455 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] [Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]        21.500
1456 Định lượng Calci ion hóa [Máu, chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp]         16.100
1457 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]        86.200
1458 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]        26.900
1459 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)        26.900
1460 Định lượng Creatinin (máu)        21.500
1461 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu, Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số]        29.000
1462 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]        32.300
1463 Định lượng Ferritin [Máu]        80.800
1464 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]        64.600
1465 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]        64.600
1466 Định lượng Glucose [Máu]        21.500
1467 Định lượng Globulin [Máu]        21.500
1468 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]        19.200
1469 Định lượng HbA1c [Máu]     101.000
1470 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]        26.900
1471 Xét nghiệm Khí máu [Máu]     215.000
1472 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]        26.900
1473 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]        37.700
1474 Định lượng Sắt [Máu]        32.300
1475 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]        26.900
1476 Định lượng Troponin I [Máu]        75.400
1477 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]        59.200
1478 Định lượng Urê máu [Máu]        21.500
1479 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) [Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số]        29.000
1480 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]        43.100
1481 Định lượng Amylase (niệu)        37.700
1482 Định lượng Axit Uric (niệu)        16.100
1483 Định lượng Creatinin (niệu)        16.100
1484 Định lượng Glucose (niệu)        13.900
1485 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]        43.100
1486 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]        43.100
1487 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]        43.100
1488 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]        43.100
1489 Định lượng Protein (niệu)        13.900
1490 Định lượng Urê (niệu)        16.100
1491 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)        27.400
1492 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)        12.900
1493 Định lượng Protein (dịch não tuỷ)        10.700
1494 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] [Không thanh toán đối với các  xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]        21.500
1495 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)        26.900
1496 Định lượng Creatinin (dịch)        21.500
1497 Định lượng Glucose (dịch chọc dò)        12.900
1498 Định lượng Protein (dịch chọc dò)        21.500
1499 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)        26.900
1500 Định lượng Urê (dịch)        21.500
1501 Định lượng CRP        53.800
1502 Phản ứng CRP        21.500
1503 Vi khuẩn nhuộm soi        68.000
1504 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     238.000
1505 Vi khuẩn kháng thuốc định tính     196.000
1506 Vi hệ đường ruột        29.700
1507 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [xét nghiệm tìm BK]        68.000
1508 Vibrio cholerae soi tươi        68.000
1509 Vibrio cholerae nhuộm soi        68.000
1510 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi        68.000
1511 Neisseria meningitidis nhuộm soi        68.000
1512 Salmonella Widal     178.000
1513 Streptococcus pyogenes ASO        41.700
1514 Treponema pallidum soi tươi        68.000
1515 Treponema pallidum nhuộm soi        68.000
1516 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]        87.100
1517 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [test nhanh kháng thể kháng giang mai]         38.200
1518 Virus test nhanh     238.000
1519 HBsAg test nhanh        53.600
1520 HBsAg miễn dịch tự động        74.700
1521 HBsAb test nhanh [anti]        59.700
1522 HBsAb định lượng     116.000
1523 HBeAg test nhanh        59.700
1524 HCV Ab test nhanh [anti]        53.600
1525 HAV Ab test nhanh [anti]     119.000
1526 HIV Ab test nhanh [anti]        53.600
1527 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh     130.000
1528 Dengue virus IgM/IgG test nhanh     130.000
1529 Rubella virus IgM miễn dịch tự động     143.000
1530 Rubella virus IgG miễn dịch tự động     119.000
1531 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi        38.200
1532 Đơn bào đường ruột soi tươi        41.700
1533 Đơn bào đường ruột nhuộm soi        41.700
1534 Trứng giun, sán soi tươi        41.700
1535 Trứng giun soi tập trung        41.700
1536 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi        41.700
1537 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi        41.700
1538 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính        32.100
1539 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng        32.100
1540 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh        41.700
1541 Trichomonas vaginalis soi tươi        41.700
1542 Trichomonas vaginalis nhuộm soi        41.700
1543 Vi nấm soi tươi        41.700
1544 Vi nấm nhuộm soi        41.700
1545 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim     159.000
1546 Tế bào học dịch màng khớp     159.000
1547 Tế bào học nước tiểu     159.000
1548 Tế bào học đờm     159.000
1549 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     349.000
1550 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa  2.564.000
1551 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng  2.564.000
1552 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ  3.325.000
1553 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận  3.325.000
1554 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu  4.228.000
1555 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu  2.790.000
1556 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm     705.000
1557 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên     705.000
1558 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt     926.000
1559 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi  3.325.000
1560 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [ diện tích < 10 cm2]  2.790.000
1561 Khâu vết thương vùng môi  1.242.000
1562 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời  1.965.000
1563 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]  1.334.000
1564 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]     834.000
1565 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ  2.598.000
1566 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức  2.598.000
1567 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt  2.998.000
1568 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ  3.325.000
1569 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú  2.862.000
1570 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ  2.862.000
1571 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa  2.862.000
1572 Nối gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
1573 Nối gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo]  2.963.000
1574 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật  2.963.000
1575 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [Dùng cho chuyên khoa Răng Hàm Mặt và 1 bên]  2.686.000
STT TÊN DỊCH VỤ   ĐƠN GIÁ 
1 Khám Nội 26.200
2 Khám Nhi 26.200
3 Khám Da liễu 26.200
4 Khám YHCT 26.200
5 Khám Ngoại 26.200
6 Khám Bỏng 26.200
7 Khám Phụ sản 26.200
8 Khám Mắt 26.200
9 Khám Tai mũi họng 26.200
10 Khám Răng hàm mặt 26.200
11 Khám Phục hồi chức năng 26.200
12 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 249.400
13 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa 141.500
14 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 141.500
15 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 101.900
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 141.500
17 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 127.100
18 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 124.300
19 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30.000
20 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền] 20.000
21 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640.000
22 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713.000
23 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211.000
24 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211.000
25 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 38.000
26 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430.000
27 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430.000
28 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968.000
29 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234.000
30 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234.000
31 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30.000
32 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10.000
33 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10.000
34 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295.000
35 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203.000
36 Đặt ống nội khí quản 555.000
37 Mở khí quản cấp cứu 704.000
38 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55.000
39 Thay ống nội khí quản 555.000
40 Thay canuyn mở khí quản 241.000
41 Vận động trị liệu hô hấp 29.000
42 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17.600
43 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17.600
44 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241.000
45 Siêu âm màng phổi cấp cứu 38.000
46 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136.000
47 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533.000
48 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 533.000
49 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533.000
50 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533.000
51 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 533.000
52 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 533.000
53 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 533.000
54 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 533.000
55 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 533.000
56 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533.000
57 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46.500
58 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458.000
59 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85.400
60 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360.000
61 Mở thông bàng quang trên xương mu 360.000
62 Thông bàng quang 85.400
63 Rửa bàng quang lấy máu cục 185.000
64 Thận nhân tạo thường qui 543.000
65 Soi đáy mắt cấp cứu 49.600
66 Chọc dịch tủy sống 100.000
67 Đặt ống thông dạ dày 85.400
68 Rửa dạ dày cấp cứu 106.000
69 Thụt tháo 78.000
70 Thụt giữ 78.000
71 Đặt ống thông hậu môn 78.000
72 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [chưa bao gồm bộ ống thông blakemore] 713.000
73 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] 700.000
74 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 38.000
75 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131.000
76 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 573.000
77 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 129.000
78 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000
79 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 227.000
80 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15.000
81 Định nhóm máu tại giường 38.000
82 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.300
83 Đo các chất khí trong máu 212.000
84 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 38.000
85 Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
86 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
87 Chọc dò dịch màng phổi 131.000
88 Chọc hút khí màng phổi 136.000
89 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658.000
90 Đặt nội khí quản 2 nòng 555.000
91 Đo chức năng hô hấp 120.000
92 Khí dung thuốc giãn phế quản 17.600
93 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172.000
94 Siêu âm màng phổi cấp cứu 38.000
95 Thay canuyn mở khí quản 241.000
96 Vận động trị liệu hô hấp 29.000
97 Điện tim thường 30.000
98 Siêu âm Doppler mạch máu 211.000
99 Siêu âm Doppler tim 211.000
100 Siêu âm tim 4D 446.000
101 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211.000
102 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301.000
103 Chọc dò dịch não tủy 100.000
104 Hút đờm hầu họng 10.000
105 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129.000
106 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 45.000
107 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104.000
108 Đặt sonde bàng quang 85.400
109 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228.000
110 Rửa bàng quang lấy máu cục 185.000
111 Rửa bàng quang 185.000
112 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131.000
113 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131.000
114 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn của siêu âm] 169.000
115 Đặt ống thông dạ dày 85.400
116 Đặt ống thông hậu môn 78.000
117 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231.000
118 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 541.000
119 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287.000
120 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385.000
121 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] 700.000
122 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] 700.000
123