Hỗ Trợ Trực Tuyến

Tel: (027) 2387 4213

Sơ đồ đường đi

Thống kê truy cập

1205021
Hôm nay
Tổng cộng
585
1205021

Thứ bảy, 13 Tháng 12 2014

GIÁ THU DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRONG CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH CÔNG LẬP

Viết bởi : 
Chuyên mục : Dịch vụ
Lượt xem : 3181

(Kèm theo Quyết định số 67 /2013/QĐ-UBND ngày 26/12/2013 của UBND tỉnh) 

STT Danh mục  dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh Giá Áp Dụng(VNĐ) Ghi Chú
  PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE, KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊN KHOA    
  Khám Bệnh Tổng Quát 8,000  
  Khám Ngoại Tổng Quát 8,000  
  Danh Mục Dịch Vụ Khám Bệnh, Chữa Bệnh 8,000  
  Khám Phụ Khoa 8,000  
  Khám Mắt 8,000  
  Khám Tai Mũi Họng 8,000  
  Khám Răng Hàm Mặt 8,000  
  Khám Y Học Cổ Truyền 8,000  
  Khám nôi + Da Liễu 8,000  
  Khám Cấp Cứu 8,000  
  Cấp giấy chứng thương (không kể XN,XQ) 80,000  
  Khám sức khỏe 80,000  
  Khám sức khỏe trẻ em 80,000  
  Khám sức khỏe kinh doanh (buôn bán) 267,000  
PHẦN B KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GƯỜNG BỆNH    
  Ngày KB cấp cứu    
  Ngày GB Cấp cứu 2 người / 1 giường 30,000  
  Ngày GB Cấp cứu 3 người / 1 giường 20,000  
  Ngày GB khoa nhiễm 32,000  
  Ngày GB khoa nhiễm 2 người/ 1 giường 16,000  
  Ngày GB khoa nhiễm 3 người/ 1 giường 10,000  
  Ngày GB Khoa Nhi    
  Ngày GB Khoa Nhi 2 người/ 1 giường 16,000  
  Ngày GB Khoa Nhi 3 người/ 1 giường 10,000  
  Ngày GB Khoa Nội 32,000  
  Ngày GB Khoa Nội 2 người/ 1 giường 16,000  
  Ngày GB Khoa Nội 3 người/ 1 giường 10,000  
  Ngày GB Khoa Ngoại 30,000  
  Ngày GB Khoa Ngoại 2 người/ 1 giường 15,000  
  Ngày GB Khoa Ngoại 3 người/ 1 giường 10,000  
  Ngày GB khoa sản 30,000  
  Ngày GB Khoa Sản 2 người/ 1 giường 15,000  
  Ngày GB Khoa Sản 3 người/ 1 giường 10,000  
  Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 21,000  
  Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 2 người/1 giường 10,500  
  Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 3 người/1 giường 7,000  
  Ngày GB ngoại khoa, bỏng: Sau các phẫu thuật loại 2, Bỏng độ 2 trên 30%, Bỏng độ 3 - 4 dưới 25% 51,000  
  Ngày GB ngoại khoa; bỏng: Sau các phẫu thuật loại 3, Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% 42,000  
  PHẦN B: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT  VÀ XÉT NGHIỆM    
C1 CHUẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH Ảnh    
C1.1 SIÊU ÂM:    
  Siêu âm tổng quát (trắng đen) 30,000  
  SA Tổng quát (Màu) 30,000  
  Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REALTIME) 205,000  
  SA Thai (Trắng Đen) 30,000  
  SA Doppler Màu Tim/ mạch máu 120,000  
C1.2 CHIẾU, CHỤP X QUANG    
C1.2.1 CHỤP X-QUANG CÁC CHI    
  X-Quang 1 thế :    
  XQ các ngón tay 32,000  
  XQ ngón chân 32,000  
  XQ xương gót (1 tư thế) 32,000  
  XQ Cổ chân (1 tư thế) 32,000  
  XQ cẳng tay 1 tư thế 32,000  
  XQ xương đòn (1 tư thế) 32,000  
  XQ xương bả vai (1 tư thế 32,000  
  XQ bàn tay 1 tư thế 32,000  
  XQ cổ tay 1 tư thế 32,000  
  XQ Khớp háng 1 tư thế 36,000  
  XQ Cánh tay (1 tư thế) 32,000  
  XQ bàn chân (1 tư thế) 32,000  
  XQ xương đùi (1 tư thế) 36,000  
  XQ cẳng chân (1 tư thế) 36,000  
  XQ Khớp gối 1 tư thế 36,000  
  XQ Khớp vai 1 thế M 32,000  
  XQ Khuỷu tay 1 thế M 32,000  
  X-Quang 2 thế :    
  XQ xương gót (2 tư thế) 36,000  
  XQ xương bả vai (2 tư thế) 36,000  
  XQ Bàn tay 2 thế M 36,000  
  XQ Cánh tay 2 thế  M 36,000  
  XQ Cẳng tay 2 thế M 36,000  
  XQ Khuỷu tay 2 thế M 36,000  
  XQ Cổ tay 2 thế M 36,000  
  XQ Bàn chân 2 thế M 36,000  
  XQ Cẳng chân 2 thế M 36,000  
  XQ Cổ chân 2 thế M 36,000  
  XQ Đùi 2 thế M 36,000  
  XQ Khớp Gối 2 thế M 36,000  
  XQ Khớp vai 2 thế M 36,000  
  XQ khớp háng 2 tư thế 36,000  
  XQ đòn  2 tư thế 36,000  
  XQ Khung chậu M 36,000  
C1.2.2 CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU    
  XQ Xương sọ (một tư thế) 32,000  
  Chụp  Blondeau+Hirt 32,000  
C1.2.3 CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG    
  XQ các đốt sống cổ M 32,000  
  XQ Các đốt sống ngực 36,000  
  XQ Cột sống thắt lưng cùng M 36,000  
  XQ Cột sống cùng - cụt  M 36,000  
C1.2.4 CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC    
  XQ Tim Phổi thẳng M 36,000  
  XQ Tim Phổi nghiêng M 36,000  
  XQ Xương ức-Xương sườn M 36,000  
  XQ Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) M 25,000  
C1.2.5 CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU,ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT    
  XQ Bụng không chuẩn bị M  36,000  
  Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 120,000  
C1.2.6 MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC    
  Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)  500,000  
  Chụp CT Scanner đến 32 dãy ( bao gồm thuốc cản quang) 870,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 3 phim 97,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 2 phim Blondeau+Hirt 75,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 2 phim Sọ (T-N) 75,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Bụng đứng 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Schuller 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi(T) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 chi trên cẳng tay + khuỷu tay (T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 chi trên cẳng tay + khuỷu tay (T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ(T-N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp thái dương hàm 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 trên cẳng chân -> giối 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 dưới cẳng chân ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp vai ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cánh tay ( T-N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khung chậu 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp háng 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi (N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Xoang 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp gối ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Sọ ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cùng-cụt(T-N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Đùi ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Xương ức - Xương sườn 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Tim phổi chết P 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi đỉnh ưỡn 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ chân ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cẳng tay(T-N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Bàn chân ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Chụp nhũ ảnh ( 2 bên) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khủy tay (T-N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ tay ( T - N) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Ngực ( T ) 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Hốc mắt 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Blondeau+Hirt 52,000  
  Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Tim phổi chếch T 52,000  
  Mammograpphy (chụp nhủ ành (2 bên)) 160,000  
C2 CÁC THỦ THUẬT, TIỂN THỦ THUẬT, NỘI SOI    
  Thụt tháo phân 32,000  
  Soi thực quản dạ dày gắp giun 250,000  
  Soi dạ dày +tiêm hoặc kẹp cầm máu 250,000  
  Nội Soi Thực Quản Dạ Dày- Tá Tràng Ống Mềm Có Sinh Thiết 187,000  
  Nội Soi Thực Quản Dạ Dày- Tá Tràng Ống Mềm Không Sinh Thiết 125,000  
  Chọc hút hạch hoặc u 52,000  
  Chọc hút hạch hoặc u 45,000  
  Chọc rửa màng phổi 104,000  
  Chọc hút khí màng phổi 77,000  
  Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 48,000  
  Rửa bàng quang (chưa gồm hóa chất) 94,000  
  Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả Sonde) 125,000  
  Sinh thiết da 64,000  
  Mở khí quản (bao gồm cả Canuyn) 355,000  
  Đặt Nội Khí Quản 370,000  
  Rửa dạ dày 30,000  
  Thở máy (01 ngày điều trị) 350,000  
  Nội soi mũi xoang 70,000  
  Nội soi tai 60,000  
  Y HỌC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG    
  Bàn kéo 20,000  
  Điện xung  20,000  
  Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp   20,000  
  Xoa bóp bấm huyệt   20,000  
  Điện Châm   20,000  
  Châm (các phương pháp châm)   15,000  
  Bó êm cẳng chân   8,000  
  Bó êm cẳng tay  7,000   
  Bó êm đùi 10,000  
  Giác hơi  12,000   
  Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu   10,000  
  Hồng ngoại  15,000   
  Tập do cứng khớp 12,000  
  Tập do liệt ngoại biên 10,000  
  Tập do liệt thần kinh trung ương 10,000  
  Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000  
  Tập vận động (Mỗi đoạn chi 30 phút) 18,000  
  Tập vận động cho người bệnh (toàn thân 30 phút) 18,000  
  Tập với hệ thống ròng rọc 5,000  
  Tập với xe đạp tập 5,000  
  Vật lý trị liệu chỉnh hình 10,000  
  Xoa Bóp Bằng Máy 10,000  
C3 CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA    
C3.1 NGOẠI KHOA    
  Cắt Phymosis 144,000  
  Nắn trật khớp vai ( bột tự cán) 56,000  
  Nắn trật khớp vai ( bột liền) 180,000  
  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối ( bột tự cán) 52,000  
  Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối ( bột liền) 132,000  
  Nắn trật khớp háng ( bột tự cán) 144,000  
  Nắn trật khớp háng ( bột liền) 560,000  
  Nắn bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống ( bột liền) 440,000  
  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) 56,000  
  Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 132,000  
  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) 44,000  
  Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 132,000  
  Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) 44,000  
  Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 112,000  
  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 112,000  
  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 476,000  
  Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) 248,000  
  Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 396,000  
  Cố định gãy xương sườn 35,000  
  Năn, bó gãy xương đòn 50,000  
  Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) 144,000  
  Phẩu thuật dính ngón 270,000  
  Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000  
  Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 144,000  
  Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 64,000  
  Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mỗ 50,000  
  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm ( bột tự cán) 46,000  
  Chích rạch nhọt, ápxe nhỏ dẫn lưu 84,000  
  Phẫu thuật trĩ tắt mạch 28,000  
  Thắt các búi trĩ hâu môn 176,000  
  Nắn, bó gãy xương gót 50,000  
  Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 800,000  
  Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm ( bột liền) 188,000  
  Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng 188,000  
  Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm nhiễm trùng 92,000  
  Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 128,000  
  Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu 152,000  
  Tháo bột khác 36,000  
  Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài dưới 5cm 80,000  
  Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài 5 cm đến 10 cm 124,000  
  Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>10cm 160,000  
  Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài từ 5 cm đến 10cm 168,000  
  Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài dưới 5 cm 120,000  
  Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài>10cm 184,000  
  Nắn trật khớp vai (đai vãi) 214,000  
  Nắn trật khớp cổ chân/khớp gối(nẹp vãi) 140,000  
  Nắn trật cột sống lưng /cổ(đai vãi) 132,000  
  Nắn bó bột xương cẳng chân(nẹp vãi) 140,000  
  Nắn bó bột xương cẳng tay(nẹp vãi) 80,000  
  Nắn bó bột xương cánh tay(nẹp vãi) 120,000  
  Nắn bó bột xương bàn chân/ bàn tay (nẹp nhựa) 80,000  
  Nắn trật khóp khủy tay (máng bột) 140,000  
  Nắn bó bột xương cẳng chân(máng bột) 180,000  
  Nắn bó bột xương cánh tay (máng bột) 140,000  
  Nắn bó bột xương bàn chân(máng bột) 180,000  
  Nắn bó bột xương bàn tay (máng bột) 92,000  
  Nắn trật khớp xương đòn (đai vãi) 200,000  
  Cắt chỉ 36,000  
  Thay băng vết thương chiều dài dưới 5cm 25,000  
  Thay băng vết thương chiều dài từ 5cm đến dưới 10cm 35,000  
  Thay băng vết thương chiều dài từ 10cm đến  15cm 48,000  
C3.2 SẢN PHỤ KHOA    
  Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 147,000  
  Triệt sản nữ 150,000  
  Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 90,000  
  Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 220,000  
  Đỡ đẻ thường ngôi chởm 446,000  
  Đỡ đẻ ngôi ngược 464,000  
  Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 512,000  
  Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 365,000  
  Phẫu thuật chửa ngoài tử cung 650,000  
  Bóc nang Bartholin 180,000  
  Đặt/tháo dụng cụ tử cung 15,000  
  Phẫu thuật u nang buồng trứng 500,000  
  Phẩu thuật bốc nang, nhân di căn âm đạo, tần sinh môn 300,000  
  Phẩu thuật lấy thai lần 1 1,317,000  
  Phẩu thuật lấy thai lần 2 1,280,000  
  Đo tim thai bằng Doppler 20,000  
  Khâu rách cùng đồ 80,000  
  Làm thuốc âm đạo 5,000  
  Hút thai dưới 12 tuần 80,000  
  Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo 1,200,000  
  Soi cổ tử cung 42,000  
  Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó 80,000  
  Trích ápxe Bartholin 120,000  
  Chích áp xe tuyến vú 96,000  
  Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó 100,000  
  Forceps hoặc giác hút sản khoa 450,000  
  Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,cổ tử cung 167,000  
  Theo dõi tiêm thai bằng monitoring 70,000  
  Nạo  kênh cổ tử cung 90,000  
C3.3 MẮT    
  Chích chấp, lẹo 35,000  
  Thông lệ đạo (1 mắt) 26,000  
  Thông lệ đạo (2 mắt) 40,000  
  chích chắp/ lẹo 35,000  
  Đo nhãn áp 13,000  
  Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt (gây tê) 21,000  
  Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê) 176,000  
  Lấy di vật kết mạc nông 1 mắt 21,000  
  Lấy sạn vôi kết mạc 8,000  
Joomla Templates - by Joomlage.com