Hỗ Trợ Trực Tuyến
Tel: (027) 2387 4213
Sơ đồ đường đi
Thống kê truy cập
Tên vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá |
Cidex OPA | bình | 783,000 |
Băng treo tay các số (Size 1;2;3) | Cái | 16,800 |
Nẹp cẳng bàn chân P-T(đổ khuôn từ gối đến bàn chân, có nhiều lỗ thông khí ,lót mút vải dệt kim, dán xé,đế gắncao su chống trựơt) (các loại size) | Cái | 97,965 |
Nẹp cẳng chân chống xoay | Cái | 97,125 |
Nẹp cột sống lưng (Vải mút dệt kim,3 thân ráp,4 thanh nhôm rộng 2cm dày 3mm dây thun ngòai co giãn tốt,Dán xé 5cm dài 50cm) | Cái | 63,000 |
Nẹp đùi cẳng chân (Số 7) | Cái | 63,000 |
Nẹp đùi Zimmer 55cm; 60cm; 65cm; 70cm; (mút dệt kim dày 6cm vải lót Niles,nẹp gắn 4 thanh nhôm dày 3mm, rộng 2cm dài 55cm; 60cm; 65cm; 70cm ở hai bên và phía sau,dán xé dài 2,5m chia cho 5 nuột dây ngang 4cm,khoen nhôm 4cm) | Cái | 63,000 |
Nẹp hơi cổ chân dài các loại size | Cái | 70,035 |
Nẹp hơi cổ chân ngắn các loại size | Cái | 70,035 |
Nẹp ngón các cở | Cái | 9,755 |
Nẹp thun cổ tay các loại size | Cái | 28,000 |
Nẹp thun gối các loại size | Cái | 32,320 |
Nẹp thun khuỷu tay các loại size | Cái | 28,000 |
Nẹp vải cẳng chân số 3;4; 5 (T-P) | Cái | 90,250 |
Nẹp vải cánh bàn tay phải / trái (Các loại size) | Cái | 97,965 |
Túi treo tay các loại | Cái | 16,800 |
Vít cứng 3.5x từ 10 đến 65 mm | con | 34,860 |
Vít cứng 4.5x30mm đến 50mm | con | 37,800 |
Băng cuộn 0.09*3m | Cuộn | 2,458 |
Băng thun y tế 10cm x 4m | Cuộn | 15,640 |
Bông gòn thấm nước 1kg | Kg | 129,500 |
Bông mỡ (Coton carde) | Kg | 118,400 |
Gạc y tế | Mét | 4,557 |
Gạc y tế 7,5cm x 7,5cm, 4 lớp | Miếng | 380 |
Lưới điều trị thoát vị bẹn Polypropylene 15cm*15cm | Miếng | 965,000 |
Que quấn gòn (Gói/100 cây) | Gói | 21,000 |
Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai) | Cái | 615 |
Kim cánh bướm 23G, 25G, 27G | Cái | 1,050 |
Kim tiêm các số | Cây | 315 |
Ống tiêm 1ml | Ống | 645 |
Ống tiêm 2ml, 3ml | Ống | 670 |
Dây cho ăn số 16 FR dài 1300mm | Sợi | 4,599 |
Chỉ Black silk 3/0 75cm kim tam giác 18mm, 3/8c | Tép | 15,120 |
Chỉ Nylon 2/0 75cm kim tam giác26mm, 3/8c | Tép | 11,890 |
Chỉ Nylon đơn sợi 4/0, dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8c | Tép | 12,150 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910,số 2/0,dài 75cm,kim tròn 26mm,1/2c | Tép | 71,400 |
Chromic catgut 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | Tép | 17,375 |
Bao đo máu sau sinh | Cái | 7,182 |
Dây thở oxy 1mũi dài 400mm các số | Sợi | 2,887 |
Dây thở oxy 2 nhánh các size | Sợi | 5,250 |
Ống hút đàm nhớt có khóa 500mm các size | Sợi | 3,339 |
Thanh đè lưỡi | Hộp | 15,393 |
Băng bột bó xương 15cm x 2,7m | Cuộn | 28,350 |
Băng bột bó xương 10cm x 2,7m | Cuộn | 25,200 |
Băng chun/ băng đàn hồi các loại, các cỡ | Cuộn | 81,000 |
Băng chun/ băng đàn hồi các loại, các cỡ | Cuộn | 81,000 |
Băng chun/ băng đàn hồi các loại, các cỡ | Cuộn | 81,000 |
Băng thun 2,5cm*5m | Cuộn | 14,200 |
Băng thun 10cm*4,5m | Cuộn | 14,800 |
Gạc 7,5cm*30 | Miếng | 2,220 |
Ống tiêm 50ml (cho ăn) | G/ 1 Ống | 11,500 |
Bơm tiêm 5ml kim (23 + 25) | cây | 932 |
Kim pha thuốc số 18 | cây | 550 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | cây | 5,500 |
Kim chọc dò các loại, các cỡ | cây | 17,500 |
Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | Cây | 1,575 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | sợi | 6,825 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động | sợi | 9,200 |
Găng thường | Đôi | 1,722 |
Găng tay tiệt trùng các cỡ | Đôi | 6,048 |
Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ | cái | 16,000 |
Dây thông tiểu 2 nhánh các số(10-22) | Sợi | 7,800 |
Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Cái | 60,000 |
Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Bộ | 25,000 |
DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NĂM 2016
( Căn cứ Quyết định 692/ SYT-NVD ngày 25 tháng 5 năm 2016)
Tên thuốc hay hoạt chất | Tên biệt dược | Đường dùng, dạng dùng | Đơn vị tính | Quy cách đúng gói | Đơn giá đề nghị trúng thầu |
Tobramycin + dexamethason | Tobcol - Dex | Nhỏ mắt | Chai | Lọ 5ml | 8,505 |
Spiramycin + metronidazol | Maxdazol | Uống | Viên | Hộp 2vỉ x 10viên | 798 |
Phloroglucinol hydra + trimethyl phloroglucinol | Spasless | Tiêm | Ống | Hộp 1vỉ x 6ống | 17,850 |
Paracetamol + Methocarbamol | PAROCONTIN | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2,289 |
Azithromycin | MYEROMAX 500 | Uống | Viên | Hộp 3 viên nén dài bao phim | 5,250 |
Kali clorid | Kaldyum | Uống | Viên | Hộp 1 lọ 50 viên | 1,800 |
Lidocain (hydroclorid) | LIDOCAIN | Tiêm | Lọ | H/ 10 lọ | 15,750 |
Alpha chymotrypsin | α-chymotrypsin 5000 IU | Tiêm | Lọ | Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi | 5,271 |
Tobramycin | Biracin -E | Nhỏ mắt | Chai | Hộp 1 lọ x 5ml | 4,179 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Biresort 10 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 20 viên | 546 |
Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Dùng ngoài | Chai | Chai 500ml, T/20 | 8,274 |
Kẽm gluconat | Tozinax | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 357 |
Mecobalamin | Meconer 500 µg | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 580 |
Đương quy, Bạch quả. | Bổ huyết ích não BDF | Uống | Viên | Hộp 6 vỉ x10 viên | 1,344 |
Ketoprofen | Pacific Ketoprofen | Miếng dán | Miếng | Gói / 06 miếng - |
8,900 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Gumas | Uống | Gói 15g | Hộp / 20 gói | 2,020 |
Cefadroxil | BRIFECY 500 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,340 |
Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 80 | Uống | Gói | H/20gói/1,5g | 405 |
Paracetamol (acetaminophen) | Panalganeffer 150mg | Uống | Gói | H/12gói/0,6g | 449 |
Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 250mg | Uống | Gói | H/20gói/1,5g | 455 |
Paracetamol (acetaminophen) | Acepron 325mg | Uống | Viên | C/100 | 60 |
Paracetamol (acetaminophen) | Panalganeffer 500 | Uống | Viên sủi | H/4v/4 | 566 |
Cefaclor | Ceplor VPC 125 | Uống | Gói | H/30gói/3g | 1,270 |
Cefaclor | Ceplor VPC 375 | Uống | Viên | H/10v/10 | 2,435 |
Clarithromycin | Clarithromycin 250mg | Uống | Viên | H/2v/10 | 1,299 |
Doxycyclin | Doxycyclin 100 | Uống | Viên | H/10v/10 | 277 |
Oxomemazin + guaifenesin + paracetamol + natri benzoat | Topralsin | Uống | Viên | H/1tuýp/24 | 188 |
Sucralfat | Eftisucral | Uống | Gói | Hộp 30 gói x 2 g | 1,450 |
Cao Diệp hạ châu | Vigavir-B | Uống | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 300 |
Amoxicilin + sulbactam | VIMOTRAM | Tiêm | Lọ | Hộp 10 lọ | 43,500 |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin Infusion | Tiêm | Túi | Hộp 1 chai 200ml, dung dịch tiêm truyền | 154,000 |
Furosemid | Diretif | Tiêm | Ống | Hộp 25 ống x 2ml, dung dịch tiêm | 3,300 |
Clopidogrel | INFARTAN 75 | Uống | Viên | Hộp 3 vĩ x 10 viên nén | 9,350 |
Risperidon | LABORAT 2MG | Uống | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 650 |
Guaiazulen + dimethicon | DIMAGEL | Uống | Gói | Hộp 30 gói x 10g | 3,589 |
Rabeprazol | MARTAZ | Uống | Viên | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 849 |
Amlodipin | Cardivasor | Uống | Viên | hộp/3 vỉ/10 viên | 99 |
Furosemid | Furostyl 40 | Uống | Viên | hộp/3 vỉ/10 viên | 135 |
Vitamin A + D | Enpovid AD | Uống | Viên | hộp/10 vỉ/10 viên | 182 |
Amoxicilin + acid clavulanic | Ofmantine-Domesco 625mg | Uống | Viên | Hộp 2vỉ x 7 VBF | 2,098 |
Cefixim | Docifix 200mg | Uống | Viên | Hộp 2vỉ x 10 viên | 1,260 |
Flunarizin | Dofluzol | Uống | Viên | Hộp 10vỉ x 10 viên | 315 |
Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | Domitazol | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 VBĐ | 920 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
Donox 60mg | Uống | Viên PTC | Hộp 2 vỉ x 15 VBF | 1,239 |
Irbesartan + hydroclorothiazid | Co-Dovel 150mg/12,5mg | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 VNE | 1,890 |
Cao Actiso, Cao rau đắng, Cao dứa gai | D-A-R | Uống | Viên | Chai 100 VBF | 350 |
Ngưu nhĩ phong, Lá liễu. | PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG | Uống | Gói | Hộp 9 gói, gói 8g | 6,000 |
Alfuzosin | XATRAL XL 10mg B/ 3bls x 10 Tabs | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 15,291 |
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte IV 6% 1's | Tiêm truyền | Chai | Túi | 88,000 |
Amiodaron (hydroclorid) | CORDARONE 200mg B/ 2bls x 15 Tabs | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 6,750 |
Bisoprolol | Bisoloc Tab 2.5mg 3x10's | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 1,155 |
Losartan + hydroclorothiazid | Combizar Tab 3x10's | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 980 |
Nifedipin | Adalat Cap 10mg 30's | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2,253 |
Drotaverin clohydrat | NO-SPA Inj 40mg/2ml B/ 25 amps x 2ml | Tiêm | Ống | Hộp 25 ống 2ml | 5,306 |
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan | Hydrite Tab 100's | Uống | Viên | 25 vỉ xé x 4 viên/ hộp | 1,037 |
Trimebutin + ruscogenines | Proctolog Sup 10's | Đặt hậu môn | Viên | 2 vỉ *5 viên | 5,152 |
Budesonid | Rhinocort Aqua Spr 64mcg 120Dose | Dạng hít | Chai | Hộp 1 ống xịt 120 liều | 203,522 |
Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Slow-acting, Long-acting) | LANTUS 100UI/ml B/ 1 vial x 10ml | Tiêm | Lọ | Hộp 1 lọ 10ml | 505,030 |
Thiamazol | Thyrozol Tab 5mg 100's | Uống | Viên | 10 vỉ x 10 viên/ hộp | 1,223 |
Rocuronium bromid | Esmeron 25mg Via 10mg/ml 10's | Tiêm | Lọ | Hộp 2 vỉ X 5 lọ 2,5ml | 54,923 |
Budesonid | Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's | Khí dung | Ống | Hộp 4 gói x 5 ống 2ml | 13,834 |
Carbocistein + salbutamol | Solmux Broncho 60ml | Uống | Lọ | 1 lọ/ hộp | 22,095 |
Salbutamol (sulfat) | Serbutam Inhale 200dose 1's | Xịt | Ống | Hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phân liều | 60,157 |
Salbutamol (sulfat) | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | Xịt | Bình xịt | Hộp 1 bình xịt 200 liều | 76,379 |
Salbutamol (sulfat) | Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's | Khi dung | Ống | Hộp 6 vỉ x 5 ống | 4,575 |
Salbutamol (sulfat) | Ventolin Neb Sol 5mg/2.5ml 6x5's | Khi dung | Ống | Hộp 6 vỉ x 5 ống | 8,513 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/50mcg 120d | Khí dung | Bình xịt | Bình xịt 120 liều | 191,139 |
Salmeterol + fluticason propionat |
Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d | Khí dung | Bình xịt | Bình xịt 120 liều | 225,996 |
Nước cất pha tiêm | Water For Injections B.Braun 10ml 100's | Tiêm | Ống | Hộp 100 ống | 1,900 |
Bupivacain (hydroclorid) | Bupivacaine 5mg/ml-4ml | Tiêm | Ống | Hộp 20 ống | 37,500 |
Etomidat | Etomidate-Lipuro 20mg/10ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống | 120,000 |
Promethazin (hydroclorid) | Pipolphen 50mg/2ml | Tiêm | Ống | Hộp 100 ống | 12,600 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Levonor 1mg/1ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống | 29,100 |
Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | Levonor 4mg/4ml | Tiêm | Ống | Hộp 5 ống | 69,000 |
Amlodipin | Aldan 10mg | Uống | Viên | Hộp 30 viên | 1,590 |
Dobutamin | Ridulin Dobutamine 250mg/20ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống | 61,408 |
Dopamin (hydroclorid) | Dopamin 200mg/5ml | Tiêm | Ống | Hộp 100 ống | 19,950 |
Omeprazol | Omeprem 20mg | Uống | Viên | Hộp 10 vĩ x 7 viên | 2,590 |
Metformin | Diaberim 500mg | Uống | Viên | Hộp 10 vĩ x 10 viên | 620 |
Diazepam | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống 2ml Dung dịch tiêm | 7,350 |
Isofluran | Isiflura | Đường hô hấp | Chai | Hộp 1 chai 100ml, Thuốc mê đường hô hấp | 339,000 |
Isofluran | Isiflura | Đường hô hấp | Chai | Hộp 1 chai 250ml, Thuốc mê đường hô hấp | 825,000 |
Pethidin | Pethidine-hameln 50mg/ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm | 16,800 |
Morphin (hydroclorid, sulfat) | Morphin | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 1ml thuốc tiêm | 4,200 |
Amoxicilin + sulbactam | Sumakin 500/125 | [ | Gói | Hộp 12 gói x 3g thuốc bột uống | 8,400 |
Alfuzosin | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích chậm | 8,240 |
Heparin (natri) | Henalip | Tiêm | Ống | Hộp 10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm | 84,945 |
Tranexamic acid | Medsamic | Tiêm | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm | 9,430 |
Neostigmin metylsulfat | Neostigmine-hameln 0.5mg/ml injection | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm | 7,350 |
Kali iodid + natri iodid | Posod Eye Drops | Nhỏ mắt | Chai | Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch nhỏ mắt | 26,985 |
Oxytocin | Ofost | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm | 3,150 |
Budesonid + formoterol | Foracort 200 Inhaler | Dạng hít | Lọ | Hộp 1 ống 120 liều, Thuốc hít phân liều | 210,000 |
Carbocistein + salbutamol | Solinux | Uống | Viên | Hộp 25 vỉ x 4 viên, Viên nang cứng | 1,365 |
Ringer lactat (NaCl, KCl, CaCl2 khan, Natri lactat khan) | Lactated ringer's | Tiêm truyền | Chai | Thùng 25 chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 6,600 |
Paracetamol (acetaminophen)+ Lidocain | Medamol + Lidocaine injection | Tiêm | Ống | Hộp 50 ống 2ml Dung dịch tiêm | 13,500 |
Fentanyl | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 2ml | 9,797 |
Midazolam | MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | 15,750 |
Paracetamol (acetaminophen) | ACEMOL ENFANT | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 56 |
Thiocolchicosid | COLTRAMYL 4MG (SX NHƯỢNG QUYỀN CỦA AVENTIS PHARMA S.A, PHÁP) | Uống | Viên | Hộp1 vỉ x 12 viên | 3,666 |
Metronidazol | Ceteco Metronidazol | Uống | Viên | Hộp 100 viên | 317 |
Clarithromycin | Ceteco Cenclar 500 | Uống | Viên | Hộp 50 viên | 2,241 |
Codein + terpin hydrat | Cendein | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 265 |
Amoxicilin + acid clavulanic | Synergex | Uống | Viên | hộp 3 vỉ x 6 viên | 4,030 |
Spiramycin | Rovagi 3 | Uống | Viên | hộp 2 vỉ x 5 viên | 2,495 |
Ciprofloxacin | Proxacin 1% | Tiêm | Lọ | Hộp 10 lọ | 136,500 |
Levofloxacin* | Levogolds | Tiêm truyền | Chai | Hộp 1 túi | 258,000 |
Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | Gastrodic | Uống | Gói | Hộp 30 gói x 2,5g thuốc bột uống | 4,500.00 |
Bạch chi, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dâu Bạc hà. | Fitôrhi – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,000 |
Chỉ thực, Hoàng liên, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phát, Bạch linh, Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Can khương | Chỉ thực tiêu bĩ – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,200 |
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác | Phong tê thấp | Uống | Chai | Chai 200ml | 28,000 |
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế. | Fitôgra – f | Uống | Viên | Hộp 2vỉ x 10 viên nang cứng | 3,900 |
Huyên hô sách, Mai mực, Phèn chua. | Dạ dày tá tràng – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,100 |
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây Đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | Rheumapain - f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 890 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện. | Cao Phong thấp | Uống | Chai | Chai 200ml | 28,000 |
Kim ngân hoa, Liên kiều; Cát cánh, Đạm đậu xị; Ngưu bàng tử, Kinh giới, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Bạc hà | Ngân kiều giải độc – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 850 |
Kim tiền thảo. | Kim tiền thảo – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 550 |
Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du | Đại tràng – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,450 |
Nấm Linh chi, Đương quy. | Linh chi – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,200 |
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo. | Song hảo đại bổ tinh – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,200 |
Sài hô, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. | Tiêu dao | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,200 |
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh | An thần bổ tâm - f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 830 |
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. | Fitôbaby | Uống | Chai | Chai 200ml | 38,000 |
Thanh cao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | Cảm cúm – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,200 |
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả. | Lục vị – f | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 700 |
Tinh dầu bạc hà Menthol , Camphor, Tinh dầu hương nhu | Dầu gió đỏ | Dùng ngoài | Chai | Chai 3ml | 9,000 |
Acyclovir | Ciclevir 200 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 5 viên nén | 385.00 |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | HORNOL | Uống | Viên | Hộp/3 vỉ x 10 viên, Hộp/9 vỉ x 10 viên | 3,750 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | LAHM | Uống | Gói | Hộp/20 gói x 15g | 3,250 |
Amylase + papain + simethicon | ENTERPASS | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1,600 |
Calcitriol | MASAK | Uống | Viên | Hộp/ 6 vỉ x 10 viên | 412 |
Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1,950 |
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | KHANG MINH BÁT TRÂN NANG | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1,000 |
Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | VIÊN THANH HUYẾT SANGOFIT | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1,930 |
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chi, Cam thảo. | TIVICAPS | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | 1,930 |
Bisoprolol | DIOPOLOL 5 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 699 |
Atropin sulfat | Atropin sulfat | Tiêm | Ống | Hộp 20 ống 1ml | 500 |
Lidocain (hydroclorid) | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Tiêm | Ống | Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống 2ml | 490 |
Gentamicin | Gentamicin | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống 2ml | 1,050 |
Dexamethason acetat | Dexamethasone | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống 1ml | 860 |
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | Bổ mắt | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 994 |
Amlodipin | Pamlonor | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 825 |
Telmisartan | Telma 40 | Uống | Viên | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | 1,310 |
Valsartan + hydroclorothiazid | Gliovan-Hctz 160/25 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 8,600 |
Natri montelukast | Glemont CT 5 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2,200 |
Amoxicilin + acid clavulanic | pms-Claminat 250mg/31,25mg | Uống | Gói | hộp 12 gói | 5,376 |
Paracetamol + chlorpheniramin | Panactol Enfant | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 89 |
Glucosamin | Glucosamin 500 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | 246 |
Alpha chymotrypsin | Katrypsin | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 164 |
Cinnarizin | Cinnarizin | Uống | Viên | Hộp 04 vỉ x 50 viên nén | 47 |
Levocetirizin | Clanzen | Uống | Viên | Hộp 05 vỉ x 10 viên bao phim | 308 |
Erythromycin | Erythromycin | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | 1,178 |
Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | 493 |
Amlodipin | Kavasdin 5 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 108 |
Captopril | Captopril | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 82 |
Atorvastatin | Atorvastatin 20 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 282 |
Piracetam | Kacetam | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | 289 |
Lanzoprazol | Lansoprazol | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | 360 |
Omeprazol | Kagasdine | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | 163 |
Acetyl leucin | Gikanin | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 378 |
Vitamin B1 | Vitamin B1 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | 229 |
Vitamin PP | Vitamin PP | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | 172 |
Losartan | Losartan Stada 25mg | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | 1,380 |
Losartan | Losartan Stada 50mg | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | 2,300 |
Simethicon | Simethicon Stada | Uống | Chai | Chai 15ml nhũ dịch uống | 14,000 |
Perindopril + indapamid | Preterax | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 30 viên | 5,040 |
Ranitidin | Arnetine 50mg/2ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 2ml | 21,500 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp | VG-5 | Uống | Viên | Hộp 1 lọ x 40 viên | 968 |
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | Tadimax | Uống | Viên | Hộp 1 lọ x 42 viên | 3,450 |
Enalapril | Renapril 5mg | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ * 14 viên nén | 530 |
Enalapril | Renapril 10mg | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ * 14 viên nén | 628 |
Vincamin + rutin | Mezavitin | Uống | Viên | Hộp 6 vỉ * 10 viên nang cứng | 5,000 |
Misoprostol | Misoprostol | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 2 viên | 3,780 |
Lactobacillus acidophilus | BACIVIT-H | Uống | Gói | H/100 gói | 800 |
Bột bèo hoa dâu. | Mediphylamin | Uống | Viên | H10Vx10v | 1,900 |
Bột bèo hoa dâu. | Mediphylamin | Uống | Chai | H 1 chai x 100ml | 59,000 |
Mebendazol | Mebendazole 500mg | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 1 viên bao phim | 1,492 |
Amoxicilin + sulbactam | Sumakin 250/125 | Uống | Gói | Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột | 3,500 |
Domperidon | Mutecium - M (chai 30ml) | Uống | Chai | Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch uống | 8,288 |
Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat + sodium citrate dihydrat + glyceryl guaiacolat | Sirô ho Antituss Plus (chai 60ml) | Uống | Chai | Hộp 1 chai 60ml Sirô | 14,500 |
Vitamin C + rutine | Rutin -Vitamin C | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường | 195 |
Ampicilin (muối natri) | Ampicillin 1g | Tiêm | Lọ | Hộp 50 lọ bột pha tiêm | 3,524 |
Kali clorid | Kali clorid 500mg/5ml | Tiêm | Ống | Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | 2,457 |
Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Nhỏ mắt, mũi | Chai | Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi | 1,008 |
Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | Tiêm | Ống | Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm | 1,045 |
Nước cất pha tiêm | Nước cất tiêm 5ml | Tiêm | Ống | Hộp 50 ống x 5ml dung môi pha tiêm | 644 |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) |
Vitamin B12 1mg/ml | Tiêm | Ống | Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm | 544 |
Indapamid | Diuresin SR | Uống | Viên PTC | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2,900 |
Losartan + hydroclorothiazid | Lorista H | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 5,650 |
Atorvastatin | Atoris 20 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3,486 |
Lanzoprazol | Gastevin | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 9,000 |
Ciprofloxacin | Ciprinol 200mg/100ml solution for intravenous infusion | Tiêm | Chai | Hộp/01 Chai | 59,850 |
Digoxin | DIGOXIN 250 microgam | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén | 830 |
Domperidon | Domreme | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ X 10 viên | 920 |
Cefuroxim | G-XTIL 500 | Uống | Viên | Hộp 01 vĩ x 10 viên | 6,500 |
Glimepirid | CADGLIM 2 | Uống | Viên | Hộp 03 vĩ x 10 viên | 900 |
Nước oxy già | NƯỚC OXY GIÀ 10 THỂ TÍCH | Dùng ngoài | Chai | Chai 60ml | 1,313 |
Cồn 70° | ALCOOL 70 | Dùng ngoài | Chai | Chai 1 lít | 25,200 |
Actiso, Biển súc, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu | LIVERBIL | Uống | Viên | Hộp 5 vị x 10 viên nang cứng | 672 |
Bột Tỏi, cao Nghệ. | Garlicap viên tỏi nghệ | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 546 |
Cao mật heo, Nghệ, Trần bì. | CHOLAPAN Viên mật nghệ | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | 706 |
Cao Tô mộc. | OP.ZEN Viên tiêu sưng giảm đau |
Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 630 |
Đan sâm, Tam thất, Borneol | OPCARDIO viên hộ tâm | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,050 |
Húng chanh, Núc nác, Cineol. | HOASTEX | Uống | Chai | Hộp 1 chai 90ml sirô thuốc | 31,500 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, | CAO ÍCH MẪU | Uống | Chai | Hộp 1 chai 100ml cao lỏng | 19,950 |
Lá sen, Vông nem, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ | Mimosa viên an thần | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | 1,050 |
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất. | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 840 |
Mộc hương, Berberin, Bạch thược, Ngô thù du. | INBERCO Viên đại tràng | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | 1,260 |
Ngưu hoàng, Thạch cao, Đại hoàng, Hoàng cầm, Cát cánh, Cam thảo, Borneol | CABOVIS Viên thanh nhiệt giải độc | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 739 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế chi, Huyết giác, Camphora, Riềng, Thiên niên kiện | CỒN XOA BÓP | Dùng ngoài | Chai | Hộp 1 chai 60ml cồn thuốc dùng ngoài | 21,000 |
Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục. | KIDNEYCAP Bát vị - Bổ Thận Dương |
Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 924 |
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chì, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà | Viêm mũi-xoang RHINASSIN-OPC | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,260 |
Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol | THUỐC HO NGƯỜI LỚN - OPC | Uống | Chai | Hộp 1 chai 90ml thuốc nước | 21,000 |
Cefixim | MECEFIX-B.E 75 | Uống | Gói | Hộp 20 gói | 6,400 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | TRIMAFORT | Uống | Gói | Hộp 20 gói x 10ml | 3,900 |
Bacillus subtilis+ Lactobacillus acidophilus | MERIKA FORT | Uống | Gói | Hộp 20 gói | 2,800 |
Cefuroxim | Lexibcure 250 | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3,450 |
Paracetamol (acetaminophen) | TATANOL | Uống | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên nén bao phim | 399 |
Cefaclor | PYFACLOR 250 mg | Uống | Viên | Hộp/1vỉ x 12 viên nang cứng | 4,500 |
Cefalexin | CEPHALEXIN 500 mg | Uống | Viên | Hộp/10vỉ x 10 viên nang | 1,218 |
Rosuvastatin | ROSTOR 20 | Uống | Viên | Hộp/2vỉ x 14 viên nén bao phim | 11,800 |
Methyl prednisolon | MENISON 4mg | Uống | Viên | Hộp/3vỉ x 10 viên nén | 890 |
Methyl prednisolon | MENISON 16mg | Uống | Viên | Hộp/3vỉ x 10 viên nén | 3,150 |
Glimepirid | DIAPRID 2 mg | Uống | Viên | Hộp/2vỉ x 15 viên nén | 1,880 |
Povidon iodin | Povidon Iod 10%-500ml | Dùng ngoài | Chai | Chai 500ml | 42,800 |
Povidon iodin | Povidon Iod 10%-1000ml | Dùng ngoài | Chai | Chai 1000ml | 72,450 |
Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin 3B | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | 260 |
Paracetamol (acetaminophen) | PARACETAMOL 500MG | Uống | Viên | H/50vỉ x 10VNE | 82 |
Ofloxacin | OFLOXACIN | Uống | Viên | H/50vỉ x 10VBF | 236 |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) | MAGNESI B6 | Uống | Viên | H/50vỉ x 10 VBF | 105 |
Vitamin C | VITAMIN C 500MG | Uống | Viên | H/50vỉ x 10 VBF | 106 |
Cao đặc rễ Đinh lăng, cao khô lá Bạch quả | Hoạt huyết dưỡng não | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 800 |
Salbutamol (sulfat) | Sabumax | Đặt hậu môn | Viên | Hộp 2 vỉ x 6 viên | 6,900 |
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) |
VASOTRATE 30OD | Uống | Viên PTC | Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên | 1,630 |
Loxoprofen | Mezafen | Uống | Viên | Hộp 03 vỉ x 10 viên nén | 861 |
Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, | Ích mẫu | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang | 450 |
Cefotaxim | Taxibiotic 500 | Tiêm | Lọ | Hộp 10 lọ | 11,500 |
Cefotaxim | Taxibiotic 1000 | Tiêm | Lọ | Hộp 10 lọ | 12,300 |
Ceftazidim | ZIDIMBIOTIC 1000 | Tiêm | Lọ | Hộp 10 lọ | 20,800 |
Tetracyclin (hydroclorid) | Tetracyclin 5g | Mỡ tra mắt | Tube | Hộp 100 tube | 3,200 |
Clotrimazol | Clotrimazol 100mg | Đặt âm đạo | Viên | Hộp 1 vỉ x 6 viên | 730 |
Valsartan | Valsarfast 80 | Uống | Viên | Hộp 4 vĩ x 7 viên | 7,100 |
Ceftriaxon* | Tercef 1g | Tiêm | Lọ | Hộp 5 lọ bột | 21,600 |
Cefuroxim | Cefuroxime Actavis 750mg | Tiêm | Lọ | Hộp 5 lọ bột | 21,900 |
Trimetazidin | Teanti | Uống | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 1,575 |
Amoxicilin | Moxacin | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | 1,245 |
Cao khô Huyết giác | Busalpain-tiêu viêm giảm đau | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng | 1,995 |
Metronidazol | Metronidazol | Uống | Viên | H/100 | 110 |
Prednisolon acetat | Prednisolon | Uống | Viên | H/150 | 98 |
Mephenesin | Detyltatyl | Uống | Viên | H/120 | 265 |
Trimebutin maleat | Trimebutin | Uống | Viên | V/10, H/100 | 349 |
Sắt fumarat + acid folic + vitamin B12 | IRONIC | Uống | Viên | H/ 3 vỉ x 10 viên | 350 |
Simethicon | AIR-X TAB. HƯƠNG VỊ CAM | Uống | Viên | H/10 vỉ x 10 viên | 520 |
Simethicon | AIR-X 120 | Uống | Viên | H/10 vỉ x 10 viên | 1,350 |
Atropin (sulfat) | ATROPIN SULFAT KABI 0,1% | Tiêm | Lọ | Hộp 1 lọ 10 ml, dung dịch tiêm | 19,729 |
Propofol | PROPOFOL 1% KABI | Tiêm | Ống | Hộp 5 ống 20ml, nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền | 58,212 |
Dexibuprofen | PHILROGAM | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm | 2,235 |
Diclofenac | DICLOFENAC 50 | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 20 viên bao tan trong ruột, uống | 77 |
Meloxicam | MELOXICAM 15mg/1,5ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 1,5ml, dung dịch tiêm | 5,640 |
Meloxicam | MELOXICAM | Uống | Viên | Hộp 100 vỉ x 10 viên nén, uống | 57 |
Paracetamol + codein phosphat | TRAVICOL CODEIN | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim | 970 |
Paracetamol (acetaminophen) | MYPARA | Uống | Viên sủi | Hộp 20 vỉ x 4 viên nén sủi bọt | 1,200 |
Allopurinol | DARINOL 300 | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | 396 |
Diacerein | DIACEREIN | Uống | Viên | Hộp 100 vỉ x 10 viên nang, uống | 679 |
Methocarbamol | KUPMEBAMOL | Uống | Viên | Hộp 10 viên/vỉ x 10 vỉ/hộp | 1,119 |
Cetirizin | CETAZIN | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 10 viên bao phim, uống | 49 |
Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | CLORPHENIRAMIN | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống | 29 |
Dexchlorpheniramin | VACO - POLA 2 | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống | 59 |
Promethazin (hydroclorid) | PROMETHAZIN 2% | Dùng ngoài | Tube | Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da | 5,520 |
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | NATRI BICARBONAT 1,4 % | Tiêm truyền | Chai | Chai 250ml dung dịch tiêm truyền | 31,605 |
Gabapentin | MYLERAN 300 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng | 2,745 |
Phenobarbital | GARNOTAL | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 231 |
Albendazol | ALBENDAZOL | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 4 viên nén bao phim | 1,343 |
Cefuroxim | CEFUROXIM 125mg | Uống | Gói | Hộp 20gói x3g thuốc bột | 1,276 |
Metronidazol + neomycin + nystatin | NEOSTYL | Đặt âm đạo | Viên | Hộp 1 vỉ x10 viên, viên nén đặt âm đạo | 1,250 |
Metronidazol | METRONIDAZOL KABI | Tiêm truyền | Tiêm truyền | Hộp 1 chai 500mg/100ml, dung dịch tiêm truyền | 8,880 |
Tinidazol | TINIDAZOL 500 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống | 347 |
Levofloxacin* | LEFLOINFUSION | Tiêm truyền | Chai | Hộp 1 chai 150ml | 249,000 |
Levofloxacin | VACOFLOX L | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống | 797 |
Nalidixic acid | AGINALXIC | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | 649 |
Argyrol | ARGYROL 1% | Nhỏ mắt | Chai | Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ mắt | 10,500 |
Acyclovir | AGICLOVIR 5 % | Dùng ngoài | Tube | Hộp 1 tuýp nhựa 5g, thuốc mỡ bôi da | 4,850 |
Acyclovir | ACICLOVIR 800 | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén dài | 1,120 |
Fluconazol | ZOLMED 150 | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang cứng | 3,040 |
Phytomenadion (vitamin K1) | VITAMIN K1 1mg/1ml | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 1ml, dung dịch tiêm | 2,280 |
Atenolol | AGINOLOL 50 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 189 |
Trimetazidin | H-VACOLAREN | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 30 viên bao phim, uống | 83 |
Ivabradin | SAVI IVABRADINE 7.5 | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén hình oval bao phim | 8,800 |
Benazepril hydroclorid | HYPERZEPRIN 5 | Uống | Viên | Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim | 4,500 |
Irbesartan | SAVI IRBESARTAN 150 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | 1,783 |
Methyldopa | AGIDOPA | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim | 705 |
Nifedipin | AVENSA LA | Uống | Viên PTC | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng có kiểm soát | 6,200 |
Clopidogrel | CAPLOR | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim | 1,930 |
Simvastatin | AGISIMVA 20 | Uống | Viên | Hộp 30 vỉ x 10 viên nén bao phim | 573 |
Hydroclorothiazid | THIAZIFAR | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 168 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | MAGALTAB | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 10 viên, viên nén nhai | 230 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | FUMAGATE -FORT | Uống | Gói | Hộp 30 gói x 10gam gel | 3,998 |
Esomeprazol | GOLDESOME | Uống | Viên | Hộp 4 vỉ x 7 viên, viên nén bao tan trong ruột | 10,300 |
Domperidon | DOMPERIDON | Uống | Viên | Hộp 100 vỉ x 10 viên bao phim, uống | 59 |
Metoclopramid | METOCLOPRAMID KABI 10 mg | Tiêm | Ống | Hộp 2 vỉ x 6 ống x 2 ml dung dịch tiêm | 1,460 |
Alverin (citrat) | VACOVERIN | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống | 109 |
Drotaverin clohydrat | NO-PANES | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 240 |
Sorbitol | SORBITOL | Uống | Gói | Hộp 20 gói x 5g, thuốc cốm | 386 |
Dioctahedral smectit | DIMONIUM | Uống | Gói | Hộp 20 gói x 20ml | 6,300 |
Kẽm gluconat | Siro SNAPCEF | Uống | Lọ | Hộp 1 chai 100ml, sirô | 27,800 |
Diosmin + hesperidin | DACOLFORT | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim | 733 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | SCILIN M30 (30/70) | Tiêm | Lọ | Hộp 1 lọ thuốc tiêm | 142,000 |
Levothyroxin (muối natri) | TAMIDAN | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén | 393 |
Tizanidin hydroclorid | TIZALON 4 | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén | 2,500 |
Neomycin sulfat + gramicidin + 9-alpha fluohydrocortison acetat | DICORTINEFF | Nhỏ mắt | Chai | Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt | 55,000 |
Methyl ergometrin (maleat) | HYVASPIN | Tiêm | Ống | Hộp 50 ống x 1ml, dung dịch tiêm | 12,000 |
Diazepam | DIAZEPAM | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x20 viên nén | 139 |
Sulpirid | SULPIRID 50mg | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | 139 |
Natri montelukast | HISKAST | Uống | gói | Hộp 28 gói x 0,5gam, cốm pha hỗn dịch uống | 3,455 |
Salbutamol (sulfat) | SALBUTAMOL | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, Uống | 36 |
Natri montelukast | SAVI MONTELUKAST 10 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim | 3,115 |
Theophylin | THEOPHYLIN 100mg | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | 182 |
Ambroxol | AMBRON | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống | 188 |
Bromhexin (hydroclorid) | BROMHEXIN 8 | Uống | Viên | Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống | 33 |
N-acetylcystein | VACOMUC 200 | Uống | Gói | Hộp 100 gói x 1gam thuốc cốm, uống | 368 |
Glucose | GLUCOSE 5 % | Tiêm truyền | Chai | Chai nhựa 500ml, dung dịch tiêm truyền | 6,653 |
Glucose | GLUCOSE 10% | Tiêm truyền | Chai | Chai 500ml,dung dịch tiêm truyền | 8,900 |
Glucose | GLUCOSE 30 % | Tiêm truyền | Chai | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 12,550 |
Glucose-lactat | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE | Tiêm truyền | Chai | Chai500ml,dung dịch tiêm truyền | 8,820 |
Natri lactat + natri clorid + kali clorid + calcium clorid + glucose | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE | Tiêm truyền | Chai | Chai 500ml dung dịch tiêm truyền | 8,820 |
Calci carbonat + vitamin D3 | VACOCALCIUM CD | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim, uống | 123 |
Calci glycerophosphat + magnesi gluconat |
ORIGLUTA | Uống | Ống | Hộp 20 ống x 10ml dung dịch uống | 2,385 |
Tricalcium phosphat | AGI-CALCI | Uống | Gói | Hộp 30 gói 1,75 g,thuốc bột uống | 2,000 |
Vitamin A | VITAMIN A 5000IU | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng | 234 |
Vitamin C | VITAMIN C 250 | Uống | Viên | Hộp 20 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống | 113 |
Domperidon + Simethicon | AGIMOTI-S | Uống | Gói | Hộp 10 gói x 1g thuốc cốm | 850 |
Cao actiso, Cao rau đắng đất, Cao bìm bìm. | Quanliver | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm | 1,080 |
Cao Chè dây. | Ampelop | Uống | Viên | Hộp 9 vỉ x 10 viên nang | 1,000 |
Cao đặc (Bạch linh, Bạch truật); cao đặc (Đảng sâm, Bán hạ chế, Sa nhân, Cam thảo, Trân bì, Mộc hương) | Botidana | Uống | Viên | Hộp 1 lọ x 60 viên nang cứng | 1,050 |
Cao đặc Actisô. | Thuốc uống Actisô | Uống | Ống | Hộp 10 ống x 10ml, cao lỏng | 3,300 |
Cao đặc đan sâm , Bột tam thất 70mg | Đan sâm tâm thất | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 viên bao phim | 1,000 |
Cao đặc đan sâm, Bột tam thất, Borneol | Tottim Extra | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao phim | 1,500 |
Cao Kha tử, Bột Mộc hương, Cao Hoàng liên, Bột Bạch truật, Cao Cam thảo, Cao Bạch thược. | Tradin extra | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang | 1,350 |
Cao khô của các dược liệu: (Tế tân , Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Bạch thược, Đỗ trọng, Bạch linh, Quế, Tần giao, Xuyên khung, Ngưu tất, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo) | Revmaton | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | 2,100 | ||
Cao khô kim tiền thảo + Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) + Mộc hương + Đại hoàng | Bài thạch | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | 1,470 |
Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | Dưỡng cốt hoàn | Uống | Gói | Hộp 20 túi x 5gam, viên hoàn cứng | 3,500 |
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương qui, Xyên khung, Hoàng kỳ, Quế nhục | Hoàn thập toàn đại bổ | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 hoàn mềm | 4,500 |
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo. | Sitar | Uống | Gói | Hộp 10 gói x 5 gam viên hoàn cứng | 3,850 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | Bổ Gan P/H | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường | 445 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | Thấp Khớp ND | Uống | Viên | Hộp 4 vỉ x 10 viên nang | 2,090 |
Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh | Didicera | Uống | Gói 5g | Hộp 10 gói x 5 gam viên hoàn cứng | 4,000 |
Dừa cạn, Cúc hoa, Hòe hoa, Tâm sen, Cỏ ngọt | Trà Casoran | Uống | Gói | Hộp 10 túi x 3 gam cốm | 1,800 |
Đương quy, Bạch truật, Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược. | Thập toàn đại bổ | Uống | Ống | Hộp 20 ống x 10 ml, thuốc nước uống | 4,500 |
Đương Quy; Ngưu tất; Ích mẫu ; Sinh địa; Xuyên Khung; Đan Sâm | Hoạt huyết thông mạch P/H | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường | 600 |
Gừng. | Trà Gừng | Uống | Gói | Hộp 10 túi x 3 gam cốm | 1,050 |
Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. | Hoạt huyết thông mạch K/H | Uống | Chai | Hộp 1 chai 125ml, cao lỏng | 42,300 |
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | Dưỡng tâm an thần | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | 1,260 |
Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | Đương quy bổ huyết P/H | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao phim | 1,200 |
Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Thạch cao, Cam thảo. | Siro trị ho Slaska | Uống | Chai | Hộp 1 lọ 100ml; Siro | 27,000 |
Ngưu tât, Nghệ, Rutin | Cholestin | Uống | Viên | Hộp 1 lọ 50 viên nang cứng | 2,360 |
Nha đạm tử, Berberin, cao Tỏi, Cát căn, cao khô Mộc hương. | Colitis | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | 2,500 |
Nhân sâm, Tam thất. | Nhân sâm tam thất | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 12 viên nén ngậm | 1,200 |
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân, | Cồn xoa bóp Jamda | Dùng ngoài | Chai | Hộp 1 lọ xịt 50 ml; Cồn xoa bóp | 18,000 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất , Sinh địa/Thục địa , Cam thảo, Đỗ trọng , Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | V.Phonte | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, viên bao phim | 830 |
Quy bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | Superyin | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, viên nang | 1,260 |
Amoxicilin + acid clavulanic | AUGXICINE 500mg/62,5mg | Uống | Gói | Hộp 10 gói 1g | 2,835 |
Cefaclor | CEFACLORVID 250 | Uống | Viên | Hộp 1 vỉ x 12 viên nang | 1,607 |
Cloramphenicol + dexamethason |
DEXINACOL | Nhỏ tai, nhỏ mắt | Lọ | Hộp 1 chai 5ml | 2,432 |
Metformin | GLUDIPHA 500 | Uống | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim | 147 |
Metformin | GLUDIPHA 850 | Uống | Viên | Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phim | 241 |
Naphazolin | RHYNIXSOL | Nhỏ mũi | Chai | Hộp 1 chai 15ml | 3,095 |
Celecoxib | Mibecerex | Uống | Viên | 3 vỉ x 10 viên | 396 |
Azithromycin | AziHasan 125 | Uống | Gói | 30 gói x 1,5g | 2,499 |
Trimetazidin | VasHasan MR | Uống | Viên | 3 vỉ x 30 viên | 504 |
Nifedipin | Nifedipin Hasan 20 Retard | Uống | Viên PTC | 10 vỉ x 10 viên | 483 |
Telmisartan + hydroclorothiazid | Mibetel Plus | Uống | Viên | 3 vỉ x 10 viên | 3,108 |
Fenofibrat | Hafenthyl Supra 160mg | Uống (viên tác dụng chậm) |
Viên | 3 vỉ x 10 viên | 1,575 |
Citicolin | Coneulin 500 | Uống | Viên | 3 vỉ x 10 viên | 9,429 |
Spironolacton | Spinolac 25mg | Uống | Viên | 10 vỉ x 10 viên | 893 |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | Uống | Gói | 30 gói x 10ml | 2,394 |
Gliclazid MR/SR | Glisan 30 MR | Uống | Viên | 10 vỉ x 30 viên | 554 |
Metformin + glibenclamid | Hasanbest 500/5 | Uống | Viên | 2 vỉ x 15 viên | 605 |
Calci carbonat + vitamin D3 | Calci D-hasan | Uống | Viên | hộp 18 viên | 1,200 |
Calci carbonat + calci gluconolactat |
Calcium Hasan 500mg | Uống | Viên | 1 tuýp x 20 viên | 1,192 |
Glimepirid + Metformin | CoMiaryl 2mg/500mg | Uống | Viên | 3 vỉ x 10 viên | 2,499 |
Erythromycin | ERY Children 250mg | Uống | Gói | H/24 gói | 5,125 |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
NITROMINT | Uống | Viên PTC | H/3 vỉ x 10 viên | 1,600 |
Ranitidin + bismuth + sucralfat | ALBIS | Uống | Viên | H/3 vỉ x 10 viên | 8,500 |
Beta-glycyrrhetinic acid + dequalinium clorid + tyrothricin + hydrocortison acetat + lidocain hydroclorid | ANGINOVAG | Thuốc xịt | Chai | H/1 lọ 10ml + đầu xịt | 106,000 |
Acid amin* | ALVESIN 10E 250ml | Tiêm truyền | Chai | Chai thủy tinh 250ml | 77,000 |
Carbazochrom | CANABIOS 25 | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 5ml | 29,000 |
Telmisartan | Visartis 80 | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | 1,750 |
Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 80mg Suppo | Đặt hậu môn | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 2,026 |
Paracetamol (acetaminophen) | Efferalgan 300mg Suppo | Đặt hậu môn | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 2,831 |
Calci gluconat | CALCIUM GLUCONATE PROAMP 10% B/50 | Tiêm | Ống | Hộp 50 ống x 10ml | 13,860 |
Cilostazol | Pletaal 50mg | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 6,949 |
Nicardipin | NICARDIPINE AGUETTANT 10MG/10ML B/10 | Tiêm | Ống | Hộp 10 ống x 10ml | 114,000 |
Acetyl leucin | Tanganil Inj. 500mg/5ml | Tiêm | Ống | Hộp 5 ống x 5ml | 13,698 |
Lactulose | Duphalac Syr. 15ml | Uống | Gói | Hộp 20 gói x 15ml | 2,728 |
Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) | Insulatard Flexpen 100IU/ml | Tiêm | Bút | Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml | 153,999 |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | NovoMix® 30 Flexpen 100U/ ml x 3ml | Tiêm | Bút | Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml | 227,850 |
Betahistin | Serc 8mg Tab. | Uống | Viên | Hộp 4 vỉ x 25 viên | 1,701 |
Betahistin | Betaserc 16mg Tab. | Uống | Viên | Hộp 3 vỉ x 20 viên | 3,178 |
Fenoterol + ipratropium | Berodual 20ml (Brazil) | Khí dung | Chai | Hộp 1 lọ 20ml | 96,870 |
Salbutamol + ipratropium | Combivent 3mg + 0,52mg x 2,5ml | Khí dung (dung dịch) | Ống | Hộp 10 ống x 2,5ml | 16,074 |
Magnesi sulfat | MAGNESIUM SULPHATE PROAMP 0,15g/ml B/50 | Tiêm truyền | Ống | Hộp 50 ống x 10ml | 6,600 |
Natri clorid + dextrose/glucose | Natri clorid 0.9% & G5% 500ml | Tiêm truyền | Chai | Chai 500ml | 9,340 |
Epinephrin (adrenalin) | Adrenalin | Tiêm | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm | 2,205 |
Hydrocortison | Vinphason | Tiêm | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml | 10,300 |
Vitamin E | Vinpha E | Uống | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm, uống | 567 |
STT | Tên dịch vụ 43 | Mã dịch vụ 37 tương ứng | Giá tháng 3 | Giá tháng 7 |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 37.8B00.0099 | 596000 | 640000 |
3 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
4 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
5 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
6 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 37.8D01.0299 | 331000 | 430000 |
7 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 37.8D01.0299 | 331000 | 430000 |
8 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | 37.8B00.0192 | 896000 | 968000 |
9 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 37.8B00.0081 | 189000 | 234000 |
10 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 37.8B00.0081 | 189000 | 234000 |
11 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
12 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
14 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 37.8D01.0300 | 219000 | 295000 |
15 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 37.8B00.0071 | 159000 | 203000 |
16 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
17 | Mở khí quản cấp cứu | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
18 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 37.8B00.0200 | 55000 | 55000 |
19 | Thay ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
20 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
21 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
22 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
23 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
24 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
25 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
26 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 37.8B00.0079 | 110000 | 136000 |
27 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
28 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
29 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
30 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
31 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
32 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
33 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
34 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
35 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
36 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
37 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 35000 | 46500 |
38 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 37.8B00.0074 | 386000 | 458000 |
39 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
40 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 37.8B00.0121 | 316000 | 360000 |
41 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 37.8B00.0121 | 316000 | 360000 |
42 | Thông bàng quang | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
43 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
44 | Soi đáy mắt cấp cứu | 37.8D07.0849 | 39500 | 49600 |
45 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
46 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69500 | 85400 |
47 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61500 | 106000 |
48 | Thụt tháo | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
49 | Thụt giữ | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
50 | Đặt ống thông hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
51 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 37.8D01.0298 | 546000 | 713000 |
52 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
53 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
54 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
55 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 37.8B00.0165 | 2039000 | 2058000 |
56 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0203 | 110000 | 129000 |
57 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0204 | 155000 | 174000 |
58 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 37.8B00.0205 | 180000 | 227000 |
59 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 37.1E03.1510 | 22000 | 23300 |
60 | Định nhóm máu tại giường | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
61 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 37.1E01.1349 | 11000 | 12300 |
62 | Đo các chất khí trong máu | 37.1E03.1531 | 200000 | 212000 |
63 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
64 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 37.3F00.1798 | 167000 | 191000 |
65 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 37.8B00.0192 | 896000 | 968000 |
66 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
67 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
68 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
69 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
70 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
71 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
72 | Đặt ống nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
73 | Mở khí quản | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
74 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
75 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
76 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 37.8B00.0209 | 444000 | 533000 |
77 | Khí dung thuốc cấp cứu | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
78 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 37.8D01.0300 | 219000 | 295000 |
79 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
80 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
81 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 37.8B00.0200 | 55000 | 55000 |
82 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 37.8D05.0508 | 35000 | 46500 |
83 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 37.8D01.0297 | 864000 | 1149000 |
84 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 37.8B00.0086 | 82000 | 104000 |
85 | Vận động trị liệu bàng quang | 37.8C00.0262 | 274000 | 296000 |
86 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
87 | Thông tiểu | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
88 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
89 | Chọc dịch tuỷ sống | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
90 | Soi đáy mắt cấp cứu | 37.8D07.0849 | 39500 | 49600 |
91 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
92 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
93 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69500 | 85400 |
94 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61500 | 106000 |
95 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
96 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
97 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 37.1E03.1510 | 22000 | 23300 |
98 | Xông hơi thuốc | 37.8C00.0284 | 30000 | 40000 |
99 | Xông khói thuốc | 37.8C00.0285 | 25000 | 35000 |
100 | Sắc thuốc thang | 37.8C00.0252 | 10000 | 12000 |
101 | Đặt thuốc YHCT | 37.8C00.0229 | 35500 | 43200 |
102 | Bó thuốc | 37.8C00.0222 | 38100 | 47700 |
103 | Chườm ngải | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
104 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
105 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
106 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
107 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
108 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
109 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
110 | Điện châm điều trị teo cơ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
111 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
112 | Điện châm điều trị bại não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
113 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
114 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
115 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
116 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
117 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
118 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
119 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
120 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
121 | Điện châm điều trị mất ngủ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
122 | Điện châm điều trị stress | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
123 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
124 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
125 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
126 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
127 | Điện châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
128 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
129 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
130 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
131 | Điện châm điều trị lác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
132 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
133 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
134 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
135 | Điện châm điều trị thất ngôn | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
136 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
137 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
138 | Điện châm điều trị nôn nấc | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
139 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
140 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
141 | Điện châm điều trị viêm phần phụ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
142 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
143 | Điện châm điều trị táo bón | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
144 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
145 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
146 | Điện châm điều trị đái dầm | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
147 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
148 | Điện châm điều trị cảm cúm | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
149 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
150 | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
151 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
152 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
153 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
154 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
155 | Điện châm điều trị đau răng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
156 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
157 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
158 | Điện châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
159 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
160 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
161 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
162 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
163 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
164 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
165 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
166 | Điện châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
167 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
168 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
169 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
170 | Thuỷ châm điều trị liệt | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
171 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
172 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
173 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
174 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
175 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
176 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
177 | Thuỷ châm điều trị bại não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
178 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
179 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
180 | Thuỷ châm điều trị stress | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
181 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
182 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
183 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
184 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
185 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
186 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
187 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
188 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
189 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
190 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
191 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
192 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
193 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
194 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
195 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
196 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
197 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
198 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
199 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
200 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
201 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
202 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
203 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
204 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
205 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
206 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
207 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
208 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
209 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
210 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
211 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
212 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
213 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
214 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
215 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
216 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
217 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
218 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | 37.8D05.0500 | 1615000 | 1678000 |
219 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 150000 | 172000 |
220 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
221 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
222 | Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm | 37.8B00.0165 | 2039000 | 2058000 |
223 | Chọc dịch màng bụng | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
224 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
225 | Chọc hút áp xe thành bụng | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
226 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
227 | Đặt sonde hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
228 | Chọc dịch khớp | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
229 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
230 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
231 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
232 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
233 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
234 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
235 | Cắt u thành âm đạo | 37.8D06.0597 | 1662000 | 1960000 |
236 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1109000 | 1237000 |
237 | Cắt u vú lành tính | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
238 | Mổ bóc nhân xơ vú | 37.8D06.0591 | 819000 | 947000 |
239 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
240 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
241 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 37.8D06.0686 | 3533000 | 4117000 |
242 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 37.8D06.0600 | 692000 | 781000 |
243 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 1804000 | 2147000 |
244 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 223000 | 267000 |
245 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 692000 | 781000 |
246 | Mở thông bàng quang | 37.8B00.0121 | 316000 | 360000 |
247 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2025000 | 2254000 |
248 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
249 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
250 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
251 | Phẫu thuật gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
252 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
253 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
254 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
255 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
256 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
257 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
258 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
259 | Đóng đinh xương chày mở | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
260 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
261 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
262 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
263 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
264 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
265 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
266 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
267 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 37.8D05.0577 | 3585000 | 4381000 |
268 | Tháo bỏ các ngón chân | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
269 | Tháo đốt bàn | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
270 | Nối gân gấp | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
271 | Gỡ dính gân | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
272 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
273 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 37.8B00.0218 | 200000 | 244000 |
274 | Nối gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
275 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 37.8D05.0573 | 2632000 | 3167000 |
276 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
277 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 37.8D05.0575 | 2345000 | 2689000 |
278 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 37.8B00.0217 | 180000 | 224000 |
279 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 37.8B00.0219 | 220000 | 286000 |
280 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
281 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0200 | 55000 | 55000 |
282 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0201 | 70000 | 79600 |
283 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0202 | 100000 | 109000 |
284 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0203 | 110000 | 129000 |
285 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0204 | 155000 | 174000 |
286 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 37.8B00.0205 | 180000 | 227000 |
287 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
288 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 37.8B00.0218 | 200000 | 244000 |
289 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
290 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
291 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
292 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
293 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
294 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
295 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
296 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
297 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0517 | 279000 | 310000 |
298 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0518 | 124000 | 155000 |
299 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
300 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
301 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
302 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
303 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
304 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
305 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
306 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
307 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
308 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
309 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
310 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
311 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
312 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
313 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
314 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
315 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
316 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
317 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
318 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
319 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
320 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
321 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
322 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
323 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
324 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
325 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0511 | 604000 | 635000 |
326 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0512 | 234000 | 265000 |
327 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
328 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
329 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
330 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
331 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
332 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
333 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0511 | 604000 | 635000 |
334 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0512 | 234000 | 265000 |
335 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
336 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
337 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 37.8D05.0533 | 104000 | 135000 |
338 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
339 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
340 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
341 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
342 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
343 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
344 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
345 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
346 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
347 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
348 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
349 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
350 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
351 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
352 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
353 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
354 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 37.8D05.0532 | 104000 | 135000 |
355 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
356 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
357 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
358 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
359 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
360 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
361 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
362 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
363 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
364 | Rút đinh các loại | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
365 | Rút chỉ thép xương ức | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
366 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | 37.8D05.0573 | 2632000 | 3167000 |
367 | Chích rạch áp xe nhỏ | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
368 | Chích hạch viêm mủ | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
369 | Bơm rửa khoang màng phổi | 37.8B00.0071 | 159000 | 203000 |
370 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
371 | Chọc dò dịch màng phổi | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
372 | Chọc hút khí màng phổi | 37.8B00.0079 | 110000 | 136000 |
373 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0095 | 589000 | 658000 |
374 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
375 | Đo chức năng hô hấp | 37.3F00.1791 | 123000 | 142000 |
376 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
377 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0164 | 150000 | 172000 |
378 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
379 | Thay canuyn mở khí quản | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
380 | Vận động trị liệu hô hấp | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
381 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
382 | Siêu âm Doppler mạch máu | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
383 | Siêu âm Doppler tim | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
384 | Siêu âm tim 4D | 37.2A01.0007 | 407000 | 446000 |
385 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
386 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 37.8D02.0320 | 239000 | 301000 |
387 | Chọc dò dịch não tuỷ | 37.8B00.0083 | 74000 | 100000 |
388 | Hút đờm hầu họng | 37.8B00.0114 | 10000 | 10000 |
389 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 37.8B00.0203 | 110000 | 129000 |
390 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 37.8C00.0283 | 65200 | 87000 |
391 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 37.8B00.0086 | 82000 | 104000 |
392 | Đặt sonde bàng quang | 37.8B00.0210 | 69500 | 85400 |
393 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 37.8B00.0156 | 184000 | 228000 |
394 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
395 | Rửa bàng quang | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
396 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
397 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0077 | 109000 | 131000 |
398 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
399 | Đặt ống thông dạ dày | 37.8B00.0103 | 69500 | 85400 |
400 | Đặt ống thông hậu môn | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
401 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 37.8B00.0135 | 187000 | 231000 |
402 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
403 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
404 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 37.8B00.0134 | 329000 | 410000 |
405 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 37.8B00.0135 | 187000 | 231000 |
406 | Rửa dạ dày cấp cứu | 37.8B00.0159 | 61500 | 106000 |
407 | Siêu âm ổ bụng | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
408 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
409 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
410 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 37.8B00.0165 | 2039000 | 2058000 |
411 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 37.8B00.0166 | 509000 | 547000 |
412 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 37.8B00.0078 | 143000 | 169000 |
413 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 37.1E04.1664 | 55000 | 63200 |
414 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
415 | Thụt tháo phân | 37.8B00.0211 | 64000 | 78000 |
416 | Hút dịch khớp gối | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
417 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
418 | Hút dịch khớp khuỷu | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
419 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
420 | Hút dịch khớp cổ chân | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
421 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
422 | Hút dịch khớp cổ tay | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
423 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
424 | Hút dịch khớp vai | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
425 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
426 | Hút nang bao hoạt dịch | 37.8B00.0112 | 89000 | 109000 |
427 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0113 | 92000 | 118000 |
428 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 37.8B00.0086 | 82000 | 104000 |
429 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 37.8B00.0087 | 119000 | 145000 |
430 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
431 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
432 | Hào châm | 37.8C00.0224 | 67000 | 81800 |
433 | Điện châm | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
434 | Thủy châm | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
435 | Ôn châm | 37.8C00.0224 | 67000 | 81800 |
436 | Cứu | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
437 | Chích lể | 37.8C00.0224 | 67000 | 81800 |
438 | Kéo nắn cột sống cổ | 37.8C00.0238 | 35200 | 50500 |
439 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 37.8C00.0238 | 35200 | 50500 |
440 | Xông hơi thuốc | 37.8C00.0284 | 30000 | 40000 |
441 | Xông khói thuốc | 37.8C00.0285 | 25000 | 35000 |
442 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 37.8C00.0249 | 40000 | 47300 |
443 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 37.8C00.0249 | 40000 | 47300 |
444 | Bó thuốc | 37.8C00.0222 | 38100 | 47700 |
445 | Luyện tập dưỡng sinh | 37.8C00.0259 | 7000 | 20000 |
446 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
447 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
448 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
449 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
450 | Điện châm điều trị cảm mạo | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
451 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
452 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
453 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
454 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
455 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
456 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
457 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
458 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
459 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
460 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
461 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
462 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
463 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
464 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
465 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
466 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
467 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
468 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
469 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
470 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
471 | Điện châm điều trị đau răng | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
472 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
473 | Điện châm điều trị ù tai | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
474 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
475 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
476 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
477 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
478 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
479 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
480 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 37.8C00.0230 | 71000 | 75800 |
481 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
482 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
483 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
484 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
485 | Thuỷ châm điều trị nấc | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
486 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
487 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
488 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
489 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
490 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
491 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
492 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
493 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
494 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
495 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
496 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
497 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
498 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
499 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
500 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
501 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
502 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
503 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
504 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
505 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
506 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
507 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
508 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
509 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
510 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
511 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
512 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
513 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
514 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
515 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
516 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
517 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
518 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
519 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
520 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
521 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
522 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
523 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
524 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
525 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
526 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
527 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
528 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
529 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
530 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
531 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
532 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
533 | Thuỷ châm điều trị di tinh | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
534 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
535 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
536 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 37.8C00.0271 | 47000 | 61800 |
537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
538 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
539 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
540 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
541 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
542 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
543 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
544 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
545 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
546 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
547 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
548 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
550 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
551 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
552 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
553 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
554 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
555 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
556 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
557 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
558 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
559 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
560 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
561 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
562 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
563 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
564 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
565 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
566 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
567 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
568 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
569 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
570 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
571 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
572 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
573 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
574 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
575 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
576 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
577 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
578 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
579 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
580 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
581 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
582 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
583 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
584 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
585 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
586 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
587 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
588 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
589 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
590 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
591 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
592 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
593 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
594 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 37.8C00.0280 | 47000 | 61300 |
595 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
596 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
597 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
598 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
599 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
600 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
601 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
602 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
603 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
604 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
605 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
606 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
607 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
608 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
609 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
610 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
611 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
612 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
613 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
614 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
615 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
616 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
617 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
618 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
619 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
620 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
621 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.8C00.0228 | 33000 | 35000 |
622 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
623 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 37.8C00.0234 | 35200 | 40000 |
624 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37.8C00.0237 | 38200 | 41100 |
625 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 37.8C00.0220 | 37000 | 43800 |
626 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0266 | 30200 | 44500 |
627 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
628 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
629 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
630 | Tập đi với khung tập đi | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
631 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
632 | Tập đi với gậy | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
633 | Tập đi với bàn xương cá | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
634 | Tập lên, xuống cầu thang | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
635 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
636 | Tập vận động thụ động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
637 | Tập vận động có trợ giúp | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
638 | Tập vận động có kháng trở | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
639 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
640 | Tập với ròng rọc | 37.8C00.0269 | 5000 | 9800 |
641 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
642 | Tập với xe đạp tập | 37.8C00.0270 | 5000 | 9800 |
643 | Tập các kiểu thở | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
644 | Tập ho có trợ giúp | 37.8C00.0277 | 25200 | 29000 |
645 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 37.8C00.0282 | 45200 | 59500 |
646 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 37.8C00.0283 | 65200 | 87000 |
647 | Tập điều hợp vận động | 37.8C00.0267 | 30200 | 44500 |
648 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 37.8C00.0268 | 21400 | 27300 |
649 | Tập tri giác và nhận thức | 37.8C00.0258 | 25000 | 38000 |
650 | Tập nuốt | 37.8C00.0263 | 131000 | 152000 |
651 | Tập nuốt | 37.8C00.0264 | 100000 | 122000 |
652 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 37.8C00.0260 | 28100 | 52400 |
653 | Tập sửa lỗi phát âm | 37.8C00.0265 | 74400 | 98800 |
654 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
655 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
656 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
657 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
658 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
659 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
660 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 37.8C00.0241 | 30000 | 44400 |
661 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
662 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
663 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
664 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
665 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
666 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
667 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 37.8D03.0329 | 218000 | 307000 |
668 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 37.8D03.0324 | 250000 | 314000 |
669 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
670 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
671 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 37.8D07.0834 | 1082000 | 1200000 |
672 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
673 | Cắt các u lành vùng cổ | 37.8D09.1049 | 2100000 | 2507000 |
674 | Cắt polyp cổ tử cung | 37.8D06.0655 | 1639000 | 1868000 |
675 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
676 | Cắt u nang buồng trứng | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
677 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
678 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1109000 | 1237000 |
679 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
680 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
681 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
682 | Cắt u bao gân | 37.8D11.1190 | 1160000 | 1642000 |
683 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 37.8D11.1191 | 769000 | 1107000 |
684 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 37.8D08.0909 | 1245000 | 1314000 |
685 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 37.8D08.0910 | 765000 | 819000 |
686 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0872 | 322000 | 449000 |
687 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 37.8D08.0954 | 2744000 | 2973000 |
688 | Chích rạch màng nhĩ | 37.8D08.0994 | 47000 | 58000 |
689 | Khâu vết rách vành tai | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
690 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 37.8D08.1002 | 742000 | 906000 |
691 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 37.8D08.0902 | 486000 | 508000 |
692 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 37.8D08.0903 | 130000 | 150000 |
693 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0902 | 486000 | 508000 |
694 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0903 | 130000 | 150000 |
695 | Chọc hút dịch vành tai | 37.8D08.0882 | 32000 | 47900 |
696 | Làm thuốc tai | 37.8D08.0899 | 18000 | 20000 |
697 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 37.8D08.0908 | 50000 | 60000 |
698 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 37.8D08.0912 | 2442000 | 2620000 |
699 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 37.8D08.0913 | 1192000 | 1258000 |
700 | Chọc rửa xoang hàm | 37.8D08.0920 | 221000 | 265000 |
701 | Nhét bấc mũi sau | 37.8D08.0916 | 76000 | 107000 |
702 | Nhét bấc mũi trước | 37.8D08.0916 | 76000 | 107000 |
703 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 37.8D08.0868 | 186000 | 201000 |
704 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 37.8D08.0869 | 256000 | 271000 |
705 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0906 | 616000 | 660000 |
706 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0907 | 161000 | 187000 |
707 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0906 | 616000 | 660000 |
708 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 37.8D08.0907 | 161000 | 187000 |
709 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 37.8D08.1006 | 117000 | 135000 |
710 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 37.8D08.0937 | 3365000 | 3679000 |
711 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 37.8D08.0988 | 2409000 | 2722000 |
712 | Chích áp xe sàn miệng | 37.8D08.0879 | 206000 | 250000 |
713 | Chích áp xe sàn miệng | 37.8D08.0996 | 656000 | 713000 |
714 | Chích áp xe quanh Amidan | 37.8D08.0878 | 206000 | 250000 |
715 | Chích áp xe quanh Amidan | 37.8D08.0995 | 656000 | 713000 |
716 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 37.8D08.0916 | 76000 | 107000 |
717 | Lấy dị vật họng miệng | 37.8D08.0900 | 37000 | 40000 |
718 | Lấy dị vật hạ họng | 37.8D08.0900 | 37000 | 40000 |
719 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 37.8D08.1002 | 742000 | 906000 |
720 | Đặt nội khí quản | 37.8B00.1888 | 511000 | 555000 |
721 | Thay canuyn | 37.8B00.0206 | 219000 | 241000 |
722 | Khí dung mũi họng | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
723 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0925 | 614000 | 683000 |
724 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0927 | 166000 | 210000 |
725 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0926 | 634000 | 703000 |
726 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0928 | 261000 | 305000 |
727 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0904 | 614000 | 683000 |
728 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 37.8D08.0905 | 289000 | 346000 |
729 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1012 | 450000 | 539000 |
730 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1013 | 680000 | 769000 |
731 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1014 | 364000 | 409000 |
732 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 37.8D09.1015 | 810000 | 899000 |
733 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1012 | 450000 | 539000 |
734 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1013 | 680000 | 769000 |
735 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1014 | 364000 | 409000 |
736 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 37.8D09.1015 | 810000 | 899000 |
737 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1012 | 450000 | 539000 |
738 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1013 | 680000 | 769000 |
739 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1014 | 364000 | 409000 |
740 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 37.8D09.1015 | 810000 | 899000 |
741 | Điều trị tủy lại | 37.8D09.1011 | 896000 | 941000 |
742 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
743 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
744 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
745 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1031 | 189000 | 234000 |
746 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1018 | 280000 | 324000 |
747 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 37.8D09.1018 | 280000 | 324000 |
748 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 37.8D09.1007 | 124000 | 151000 |
749 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 37.8D09.1042 | 420000 | 509000 |
750 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
751 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
752 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
753 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1035 | 154000 | 199000 |
754 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 37.8D09.1010 | 254000 | 316000 |
755 | Điều trị tuỷ răng sữa | 37.8D09.1016 | 227000 | 261000 |
756 | Điều trị tuỷ răng sữa | 37.8D09.1017 | 324000 | 369000 |
757 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 37.8D09.1019 | 70000 | 90900 |
758 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 37.8D09.1019 | 70000 | 90900 |
759 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 37.8D09.1009 | 274000 | 343000 |
760 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 37.8D09.1022 | 89500 | 100000 |
761 | Lấy dị vật hốc mắt | 37.8D07.0781 | 682000 | 845000 |
762 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
763 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
764 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
765 | Khâu da mi đơn giản | 37.8D07.0769 | 655000 | 774000 |
766 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 37.8D07.0773 | 720000 | 879000 |
767 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0854 | 74500 | 89900 |
768 | Bơm thông lệ đạo | 37.8D07.0855 | 49500 | 57200 |
769 | Lấy dị vật kết mạc | 37.8D07.0782 | 52000 | 61600 |
770 | Lấy calci kết mạc | 37.8D07.0785 | 25300 | 33000 |
771 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
772 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 37.8B00.0075 | 30000 | 30000 |
773 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 37.8D07.0759 | 38000 | 45700 |
774 | Bơm rửa lệ đạo | 37.8D07.0730 | 29000 | 35000 |
775 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 37.8D07.0738 | 66000 | 75600 |
776 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.8D07.0799 | 25300 | 33000 |
777 | Rửa cùng đồ | 37.8D07.0842 | 30000 | 39000 |
778 | Rạch áp xe mi | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
779 | Rạch áp xe túi lệ | 37.8D05.0505 | 129000 | 173000 |
780 | Soi đáy mắt trực tiếp | 37.8D07.0849 | 39500 | 49600 |
781 | Đo thị giác tương phản | 37.8D07.0751 | 40800 | 58600 |
782 | Test thử cảm giác giác mạc | 37.8D07.0852 | 27700 | 36900 |
783 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 37.8D07.0801 | 66000 | 97900 |
784 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 37.8D07.0755 | 16000 | 23700 |
785 | Đo thị giác 2 mắt | 37.8D07.0751 | 40800 | 58600 |
786 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1148 | 208000 | 235000 |
787 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1148 | 208000 | 235000 |
788 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 37.8D10.1158 | 402000 | 523000 |
789 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 37.8D10.1160 | 128000 | 170000 |
790 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1105 | 2509000 | 3095000 |
791 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1102 | 1749000 | 2151000 |
792 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1104 | 2127000 | 2713000 |
793 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1102 | 1749000 | 2151000 |
794 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1109 | 2526000 | 3112000 |
795 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1106 | 1778000 | 2180000 |
796 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1108 | 2352000 | 2791000 |
797 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1106 | 1778000 | 2180000 |
798 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1120 | 2384000 | 2719000 |
799 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1120 | 2384000 | 2719000 |
800 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 37.8D10.1159 | 243000 | 313000 |
801 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1110 | 3251000 | 3837000 |
802 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 37.8D10.1111 | 2755000 | 3156000 |
803 | Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 37.8D10.1111 | 2755000 | 3156000 |
804 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 37.8D10.1137 | 2842000 | 3428000 |
805 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 37.8B00.0120 | 650000 | 704000 |
806 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 37.8B00.0099 | 596000 | 640000 |
807 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8B00.0215 | 20000 | 20000 |
808 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8B00.0216 | 150000 | 172000 |
809 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 37.8D10.1159 | 243000 | 313000 |
810 | Cắt sẹo khâu kín | 37.8D10.1114 | 2595000 | 3130000 |
811 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 37.8B00.0199 | 188000 | 233000 |
812 | Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính | 37.8D10.1116 | 143000 | 213000 |
813 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 37.8B00.0099 | 596000 | 640000 |
814 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 37.8D08.0898 | 8000 | 17600 |
815 | Nội soi tai mũi họng | 37.8D08.0933 | 180000 | 202000 |
816 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | 37.8B00.0140 | 2096000 | 2191000 |
817 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 37.8B00.0134 | 329000 | 410000 |
818 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 37.8B00.0135 | 187000 | 231000 |
819 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0199 | 188000 | 233000 |
820 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 37.8D04.0355 | 200000 | 245400 |
821 | Điện tim thường | 37.3F00.1778 | 35000 | 45900 |
822 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 37.8D07.0755 | 16000 | 23700 |
823 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 37.3F00.1800 | 120000 | 128000 |
824 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 37.1E01.1352 | 55000 | 61600 |
825 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 37.1E01.1351 | 48000 | 53700 |
826 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 37.1E01.1354 | 35000 | 39200 |
827 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 37.1E01.1242 | 90000 | 100000 |
828 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 37.1E01.1348 | 11000 | 12300 |
829 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 37.1E01.1219 | 13000 | 14500 |
830 | Định lượng sắt huyết thanh | 37.1E03.1503 | 30000 | 31800 |
831 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1368 | 32000 | 35800 |
832 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1297 | 57000 | 63800 |
833 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 37.1E01.1298 | 60000 | 67200 |
834 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 37.1E01.1298 | 60000 | 67200 |
835 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1296 | 23000 | 25700 |
836 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 37.1E01.1363 | 15000 | 16800 |
837 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 37.1E01.1361 | 15000 | 16800 |
838 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1362 | 32000 | 35800 |
839 | Tìm giun chỉ trong máu | 37.1E01.1360 | 30000 | 33600 |
840 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1304 | 20000 | 22400 |
841 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E03.1594 | 40000 | 42400 |
842 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 37.1E03.1609 | 52000 | 55100 |
843 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
844 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 37.1E01.1345 | 15000 | 16800 |
845 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37.1E01.1412 | 30000 | 33600 |
846 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1330 | 25000 | 28000 |
847 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1326 | 64900 | 72600 |
848 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
849 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
850 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 37.1E01.1269 | 34000 | 38000 |
851 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1267 | 20000 | 22400 |
852 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1268 | 18000 | 20100 |
853 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1280 | 27000 | 30200 |
854 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 37.1E01.1280 | 27000 | 30200 |
855 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 70000 | 78400 |
856 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1306 | 70000 | 78400 |
857 | Điện di huyết sắc tố | 37.1E01.1227 | 320000 | 350000 |
858 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 37.1E01.1267 | 20000 | 22400 |
859 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 37.1E01.1268 | 18000 | 20100 |
860 | Siêu âm tuyến giáp | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
861 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
862 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
863 | Siêu âm hạch vùng cổ | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
864 | Siêu âm qua thóp | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
865 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
866 | Siêu âm màng phổi | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
867 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
868 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
869 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
870 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
871 | Siêu âm tử cung phần phụ | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
872 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
873 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
874 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
875 | Siêu âm Doppler gan lách | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
876 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
877 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
878 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
879 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
880 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
881 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
882 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
883 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
884 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
885 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
886 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
887 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
888 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
889 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
890 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
891 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
892 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
893 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 37.2A01.0004 | 171000 | 211000 |
894 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
895 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
896 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
897 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
898 | Siêu âm dương vật | 37.2A01.0001 | 30000 | 49000 |
899 | Siêu âm Doppler dương vật | 37.2A05.0069 | 70000 | 79500 |
900 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
901 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
902 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
903 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
904 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
905 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
906 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
907 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
908 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
909 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
910 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
911 | Chụp Xquang Blondeau | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
912 | Chụp Xquang Blondeau | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
913 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
914 | Chụp Xquang Hirtz | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
915 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
916 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
917 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
918 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
919 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
920 | Chụp Xquang Schuller | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
921 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
922 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
923 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
924 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
925 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
926 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
927 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A02.0010 | 36000 | 47000 |
928 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
929 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
930 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
931 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
932 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
933 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
934 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
935 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
936 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
937 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
938 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
939 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 37.2A03.0030 | 108000 | 119000 |
940 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
941 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
942 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
943 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
944 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
945 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
946 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
947 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
948 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
949 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
950 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
951 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
952 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
953 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
954 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
955 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
956 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
957 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
958 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
959 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
960 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
961 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
962 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
963 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
964 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
965 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
966 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
967 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
968 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
969 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
970 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
971 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
972 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
973 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
974 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
975 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
976 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
977 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
978 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A02.0011 | 42000 | 53000 |
979 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
980 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
981 | Chụp Xquang ngực thẳng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
982 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
983 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
984 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
985 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
986 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A02.0013 | 55000 | 66000 |
987 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 37.2A03.0029 | 83000 | 94000 |
988 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
989 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
990 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A02.0012 | 42000 | 53000 |
991 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
992 | Chụp Xquang tuyến vú | 37.2A02.0026 | 80000 | 91000 |
993 | Chụp Xquang tại giường | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
994 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 37.2A03.0028 | 58000 | 69000 |
995 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
996 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
997 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
998 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
999 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1000 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1001 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1002 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1003 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1004 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1005 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1006 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1007 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1008 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1009 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1010 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1011 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1012 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1013 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1014 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1015 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1016 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1017 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1018 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1019 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1020 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1021 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1022 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0040 | 500000 | 536000 |
1023 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 37.2A04.0041 | 907000 | 970000 |
1024 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1025 | Tế bào học dịch màng khớp | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1026 | Tế bào học nước tiểu | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1027 | Tế bào học đờm | 37.1E05.1735 | 105000 | 147000 |
1028 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 37.1E05.1736 | 230000 | 322000 |
1029 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 37.8D07.0773 | 720000 | 879000 |
1030 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
1031 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
1032 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 37.8D09.1076 | 2132000 | 2801000 |
1033 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | 37.8D05.0573 | 2632000 | 3167000 |
1034 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
1035 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
1036 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 37.8D06.0653 | 2383000 | 2753000 |
1037 | Nối gân gấp | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1038 | Nối gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1039 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 37.8D09.1091 | 1993000 | 2528000 |
1040 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1041 | Định lượng Albumin [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1042 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1043 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 37.1E03.1457 | 85000 | 90100 |
1044 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1045 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1046 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 37.1E03.1464 | 80000 | 84800 |
1047 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1048 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1049 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1050 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 37.1E03.1472 | 15000 | 15900 |
1051 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 37.1E03.1476 | 80000 | 84800 |
1052 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 37.1E03.1507 | 25000 | 26500 |
1053 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1054 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 37.1E03.1484 | 50000 | 53000 |
1055 | Định lượng Creatinin (máu) | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1056 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 37.1E03.1487 | 27000 | 28600 |
1057 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 37.1E03.1496 | 30000 | 31800 |
1058 | Định lượng Ferritin [Máu] | 37.1E03.1514 | 75000 | 79500 |
1059 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 60000 | 63600 |
1060 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 37.1E03.1561 | 60000 | 63600 |
1061 | Định lượng Glucose [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1062 | Định lượng Globulin [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1063 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | 18000 | 19000 |
1064 | Định lượng HbA1c [Máu] | 37.1E03.1523 | 94000 | 99600 |
1065 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1066 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 37.1E03.1531 | 200000 | 212000 |
1067 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1068 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.1E03.1557 | 35000 | 37100 |
1069 | Định lượng Sắt [Máu] | 37.1E03.1503 | 30000 | 31800 |
1070 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1071 | Định lượng Troponin I [Máu] | 37.1E03.1569 | 70000 | 74200 |
1072 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 37.1E03.1570 | 55000 | 58300 |
1073 | Định lượng Urê máu [Máu] | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1074 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 37.1E03.1580 | 27000 | 28600 |
1075 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1575 | 40000 | 42400 |
1076 | Định lượng Amylase (niệu) | 37.1E03.1576 | 35000 | 37100 |
1077 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 37.1E03.1598 | 15000 | 15900 |
1078 | Định lượng Creatinin (niệu) | 37.1E03.1598 | 15000 | 15900 |
1079 | Định lượng Glucose (niệu) | 37.1E03.1593 | 13000 | 13700 |
1080 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1586 | 40000 | 42400 |
1081 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
1082 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
1083 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 40000 | 42400 |
1084 | Định lượng Protein (niệu) | 37.1E03.1593 | 13000 | 13700 |
1085 | Định lượng Urê (niệu) | 37.1E03.1598 | 15000 | 15900 |
1086 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.1E03.1596 | 35000 | 37100 |
1087 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 37.1E03.1605 | 12000 | 12700 |
1088 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 37.1E03.1607 | 10000 | 10600 |
1089 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 37.1E03.1493 | 20000 | 21200 |
1090 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1091 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 37.1E03.1605 | 12000 | 12700 |
1092 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 37.1E03.1494 | 20000 | 21200 |
1093 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 37.1E03.1506 | 25000 | 26500 |
1094 | Vi khuẩn nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1095 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 37.1E04.1715 | 200000 | 230000 |
1096 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 37.1E04.1723 | 165000 | 189000 |
1097 | Vi hệ đường ruột | 37.1E04.1712 | 25000 | 28700 |
1098 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1099 | Vibrio cholerae soi tươi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1100 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1101 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1102 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1103 | Salmonella Widal | 37.1E04.1703 | 150000 | 172000 |
1104 | Streptococcus pyogenes ASO | 37.1E04.1623 | 35000 | 40200 |
1105 | Treponema pallidum soi tươi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1106 | Treponema pallidum nhuộm soi | 37.1E04.1714 | 57000 | 65500 |
1107 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 37.1E04.1707 | 73000 | 83900 |
1108 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 37.1E04.1708 | 32000 | 36800 |
1109 | Virus test nhanh | 37.1E04.1720 | 200000 | 230000 |
1110 | HBsAg test nhanh | 37.1E04.1646 | 45000 | 51700 |
1111 | HBsAb test nhanh | 37.1E04.1643 | 50000 | 57500 |
1112 | HBeAg test nhanh | 37.1E04.1645 | 50000 | 57500 |
1113 | HCV Ab test nhanh | 37.1E04.1621 | 45000 | 51700 |
1114 | HAV Ab test nhanh | 37.1E04.1696 | 100000 | 115000 |
1115 | HIV Ab test nhanh | 37.1E04.1616 | 45000 | 51700 |
1116 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 110000 | 126000 |
1117 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 37.1E04.1637 | 110000 | 126000 |
1118 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 37.1E04.1700 | 120000 | 138000 |
1119 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 37.1E04.1699 | 100000 | 115000 |
1120 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 37.1E04.1665 | 32000 | 36800 |
1121 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1122 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1123 | Trứng giun, sán soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1124 | Trứng giun soi tập trung | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1125 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1126 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1127 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 37.1E04.1694 | 27000 | 31000 |
1128 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 37.1E04.1694 | 27000 | 31000 |
1129 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1130 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1131 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1132 | Vi nấm soi tươi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1133 | Vi nấm nhuộm soi | 37.1E04.1674 | 35000 | 40200 |
1134 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 37.8D06.0671 | 1854000 | 2223000 |
1135 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 37.8D06.0670 | 3559000 | 4056000 |
1136 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 37.8D06.0708 | 2897000 | 3241000 |
1137 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 37.8D06.0613 | 671000 | 927000 |
1138 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 37.8D06.0615 | 731000 | 1114000 |
1139 | Giác hút | 37.8D06.0617 | 621000 | 877000 |
1140 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 37.8D06.0623 | 1391000 | 1525000 |
1141 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0632 | 1804000 | 2147000 |
1142 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 37.8D06.0614 | 567000 | 675000 |
1143 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 37.8D06.0629 | 70000 | 82100 |
1144 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 37.8D06.0640 | 224000 | 268000 |
1145 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 37.8D06.0635 | 287000 | 331000 |
1146 | Khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0626 | 491000 | 536000 |
1147 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 37.8D06.0594 | 80000 | 109000 |
1148 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 37.8D06.0681 | 3120000 | 3704000 |
1149 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 37.8D06.0681 | 3120000 | 3704000 |
1150 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 37.8D06.0665 | 2969000 | 3553000 |
1151 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 37.8D06.0683 | 2465000 | 2835000 |
1152 | Lấy dị vật âm đạo | 37.8D06.0630 | 432000 | 541000 |
1153 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 37.8D06.0624 | 1511000 | 1810000 |
1154 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0724 | 1004000 | 1373000 |
1155 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 37.8D06.0601 | 620000 | 783000 |
1156 | Bóc nang tuyến Bartholin | 37.8D06.0589 | 1109000 | 1237000 |
1157 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 37.8D06.0603 | 625000 | 753000 |
1158 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 37.8D06.0619 | 147000 | 191000 |
1159 | Chọc dò túi cùng Douglas | 37.8D06.0606 | 223000 | 267000 |
1160 | Chích áp xe vú | 37.8D06.0602 | 162000 | 206000 |
1161 | Ép tim ngoài lồng ngực | 37.8B00.0074 | 386000 | 458000 |
1162 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 37.8B00.0074 | 386000 | 458000 |
1163 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0648 | 338000 | 383000 |
1164 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 37.8D06.0645 | 155000 | 177000 |
1165 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 37.8D06.0631 | 2280000 | 2728000 |
1166 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 37.8D06.0644 | 269000 | 358000 |
1167 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 37.8D09.1044 | 590000 | 679000 |
1168 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 37.8D09.1045 | 983000 | 1094000 |
1169 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 37.8D05.0508 | 35000 | 46500 |
1170 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 37.8D05.0582 | 1832000 | 2619000 |
1171 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1172 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1173 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 37.8B00.0158 | 141000 | 185000 |
1174 | Lấy sỏi bàng quang | 37.8D05.0421 | 3273000 | 3910000 |
1175 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 37.8D05.0436 | 1455000 | 1684000 |
1176 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 37.8D05.0436 | 1455000 | 1684000 |
1177 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1178 | Nong niệu đạo | 37.8B00.0156 | 184000 | 228000 |
1179 | Cắt bỏ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2025000 | 2254000 |
1180 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 37.8D05.0435 | 2025000 | 2254000 |
1181 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1182 | Cắt hẹp bao quy đầu | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1183 | Mở rộng lỗ sáo | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1184 | Mở bụng thăm dò | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1185 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 37.8D05.0465 | 2854000 | 3414000 |
1186 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1187 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 37.8D05.0465 | 2854000 | 3414000 |
1188 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 37.8D05.0493 | 2290000 | 2709000 |
1189 | Cắt mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 3845000 | 4482000 |
1190 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 37.8D05.0489 | 3845000 | 4482000 |
1191 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
1192 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
1193 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 37.8D05.0459 | 2116000 | 2460000 |
1194 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 37.8D05.0493 | 2290000 | 2709000 |
1195 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1196 | Làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1197 | Làm hậu môn nhân tạo | 37.8D05.0491 | 2218000 | 2447000 |
1198 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1199 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1200 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1201 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1202 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1203 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1204 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1205 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1206 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 37.8D05.0494 | 2117000 | 2461000 |
1207 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1208 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 37.8D05.0584 | 775000 | 1136000 |
1209 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 37.8D06.0624 | 1511000 | 1810000 |
1210 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1211 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1212 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 37.8D05.0492 | 2813000 | 3157000 |
1217 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1218 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1219 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 37.8D06.0628 | 2225000 | 2524000 |
1220 | Khâu vết thương thành bụng | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1221 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1222 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 37.8D05.0548 | 3391000 | 3850000 |
1223 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1224 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1225 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1226 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1227 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1228 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1229 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1230 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1231 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 37.8D05.0548 | 3391000 | 3850000 |
1232 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 37.8D05.0548 | 3391000 | 3850000 |
1233 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1234 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1235 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1236 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1237 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1238 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1239 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1240 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1241 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1242 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1243 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 37.8D05.0577 | 3585000 | 4381000 |
1244 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1245 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1246 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1247 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1248 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1249 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1250 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 37.8D05.0582 | 1832000 | 2619000 |
1251 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 37.8D03.0344 | 1653000 | 2167000 |
1252 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 37.8D05.0559 | 2369000 | 2828000 |
1253 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 37.8D05.0550 | 2951000 | 3429000 |
1254 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 37.8D05.0551 | 2314000 | 2657000 |
1255 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1256 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1257 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 37.8D05.0534 | 3297000 | 3640000 |
1258 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 37.8D05.0583 | 1210000 | 1793000 |
1259 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1260 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1261 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1262 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1263 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 37.8D05.0556 | 3132000 | 3609000 |
1264 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 37.8D05.0563 | 1510000 | 1681000 |
1265 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 37.8D05.0550 | 2951000 | 3429000 |
1266 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1267 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 37.8D05.0571 | 2293000 | 2752000 |
1268 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 37.8D05.0576 | 2302000 | 2531000 |
1269 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 37.8D05.0577 | 3585000 | 4381000 |
1270 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 37.8D05.0551 | 2314000 | 2657000 |
1271 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 37.8D05.0575 | 2345000 | 2689000 |
1272 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 37.8D03.0344 | 1653000 | 2167000 |
1273 | Phẫu thuật vết thương khớp | 37.8D05.0551 | 2314000 | 2657000 |
1274 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 37.8D09.1091 | 1993000 | 2528000 |
1275 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1276 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1277 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1278 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1279 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1280 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1281 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 37.8D05.0523 | 654000 | 701000 |
1282 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 37.8D05.0524 | 244000 | 306000 |
1283 | Nắn, bó bột cột sống | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1284 | Nắn, bó bột cột sống | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1285 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0517 | 279000 | 310000 |
1286 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 37.8D05.0518 | 124000 | 155000 |
1287 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1288 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1289 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1290 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1291 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1292 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1293 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1294 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1295 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1296 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1297 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1298 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1299 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1300 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1301 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1302 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1303 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1304 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1305 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0527 | 269000 | 320000 |
1306 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 37.8D05.0528 | 174000 | 236000 |
1307 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
1308 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
1309 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
1310 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
1311 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1312 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1313 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0523 | 654000 | 701000 |
1314 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 37.8D05.0524 | 244000 | 306000 |
1315 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
1316 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
1317 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1318 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1319 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1320 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1321 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0511 | 604000 | 635000 |
1322 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 37.8D05.0512 | 234000 | 265000 |
1323 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0529 | 564000 | 611000 |
1324 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 37.8D05.0530 | 284000 | 331000 |
1325 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 37.8D05.0533 | 104000 | 135000 |
1326 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
1327 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
1328 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1329 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1330 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1331 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1332 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1333 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1334 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1335 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1336 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 37.8D05.0532 | 104000 | 135000 |
1337 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1338 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1339 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0517 | 279000 | 310000 |
1340 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 37.8D05.0518 | 124000 | 155000 |
1341 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 37.8D05.0525 | 269000 | 320000 |
1342 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 37.8D05.0526 | 174000 | 236000 |
1343 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0521 | 269000 | 320000 |
1344 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 37.8D05.0522 | 159000 | 200000 |
1345 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0519 | 194000 | 225000 |
1346 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 37.8D05.0520 | 109000 | 150000 |
1347 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1348 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1349 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0515 | 339000 | 386000 |
1350 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 37.8D05.0516 | 161000 | 208000 |
1351 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0513 | 219000 | 250000 |
1352 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 37.8D05.0514 | 119000 | 150000 |
(Kèm theo Quyết định số 67 /2013/QĐ-UBND ngày 26/12/2013 của UBND tỉnh)
STT | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh | Giá Áp Dụng(VNĐ) | Ghi Chú |
PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE, KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊN KHOA | |||
Khám Bệnh Tổng Quát | 8,000 | ||
Khám Ngoại Tổng Quát | 8,000 | ||
Danh Mục Dịch Vụ Khám Bệnh, Chữa Bệnh | 8,000 | ||
Khám Phụ Khoa | 8,000 | ||
Khám Mắt | 8,000 | ||
Khám Tai Mũi Họng | 8,000 | ||
Khám Răng Hàm Mặt | 8,000 | ||
Khám Y Học Cổ Truyền | 8,000 | ||
Khám nôi + Da Liễu | 8,000 | ||
Khám Cấp Cứu | 8,000 | ||
Cấp giấy chứng thương (không kể XN,XQ) | 80,000 | ||
Khám sức khỏe | 80,000 | ||
Khám sức khỏe trẻ em | 80,000 | ||
Khám sức khỏe kinh doanh (buôn bán) | 267,000 | ||
PHẦN B | KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GƯỜNG BỆNH | ||
Ngày KB cấp cứu | |||
Ngày GB Cấp cứu 2 người / 1 giường | 30,000 | ||
Ngày GB Cấp cứu 3 người / 1 giường | 20,000 | ||
Ngày GB khoa nhiễm | 32,000 | ||
Ngày GB khoa nhiễm 2 người/ 1 giường | 16,000 | ||
Ngày GB khoa nhiễm 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
Ngày GB Khoa Nhi | |||
Ngày GB Khoa Nhi 2 người/ 1 giường | 16,000 | ||
Ngày GB Khoa Nhi 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
Ngày GB Khoa Nội | 32,000 | ||
Ngày GB Khoa Nội 2 người/ 1 giường | 16,000 | ||
Ngày GB Khoa Nội 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
Ngày GB Khoa Ngoại | 30,000 | ||
Ngày GB Khoa Ngoại 2 người/ 1 giường | 15,000 | ||
Ngày GB Khoa Ngoại 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
Ngày GB khoa sản | 30,000 | ||
Ngày GB Khoa Sản 2 người/ 1 giường | 15,000 | ||
Ngày GB Khoa Sản 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng | 21,000 | ||
Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 2 người/1 giường | 10,500 | ||
Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 3 người/1 giường | 7,000 | ||
Ngày GB ngoại khoa, bỏng: Sau các phẫu thuật loại 2, Bỏng độ 2 trên 30%, Bỏng độ 3 - 4 dưới 25% | 51,000 | ||
Ngày GB ngoại khoa; bỏng: Sau các phẫu thuật loại 3, Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% | 42,000 | ||
PHẦN B: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM | |||
C1 | CHUẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH Ảnh | ||
C1.1 | SIÊU ÂM: | ||
Siêu âm tổng quát (trắng đen) | 30,000 | ||
SA Tổng quát (Màu) | 30,000 | ||
Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REALTIME) | 205,000 | ||
SA Thai (Trắng Đen) | 30,000 | ||
SA Doppler Màu Tim/ mạch máu | 120,000 | ||
C1.2 | CHIẾU, CHỤP X QUANG | ||
C1.2.1 | CHỤP X-QUANG CÁC CHI | ||
X-Quang 1 thế : | |||
XQ các ngón tay | 32,000 | ||
XQ ngón chân | 32,000 | ||
XQ xương gót (1 tư thế) | 32,000 | ||
XQ Cổ chân (1 tư thế) | 32,000 | ||
XQ cẳng tay 1 tư thế | 32,000 | ||
XQ xương đòn (1 tư thế) | 32,000 | ||
XQ xương bả vai (1 tư thế | 32,000 | ||
XQ bàn tay 1 tư thế | 32,000 | ||
XQ cổ tay 1 tư thế | 32,000 | ||
XQ Khớp háng 1 tư thế | 36,000 | ||
XQ Cánh tay (1 tư thế) | 32,000 | ||
XQ bàn chân (1 tư thế) | 32,000 | ||
XQ xương đùi (1 tư thế) | 36,000 | ||
XQ cẳng chân (1 tư thế) | 36,000 | ||
XQ Khớp gối 1 tư thế | 36,000 | ||
XQ Khớp vai 1 thế M | 32,000 | ||
XQ Khuỷu tay 1 thế M | 32,000 | ||
X-Quang 2 thế : | |||
XQ xương gót (2 tư thế) | 36,000 | ||
XQ xương bả vai (2 tư thế) | 36,000 | ||
XQ Bàn tay 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Cánh tay 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Cẳng tay 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Khuỷu tay 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Cổ tay 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Bàn chân 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Cẳng chân 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Cổ chân 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Đùi 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Khớp Gối 2 thế M | 36,000 | ||
XQ Khớp vai 2 thế M | 36,000 | ||
XQ khớp háng 2 tư thế | 36,000 | ||
XQ đòn 2 tư thế | 36,000 | ||
XQ Khung chậu M | 36,000 | ||
C1.2.2 | CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU | ||
XQ Xương sọ (một tư thế) | 32,000 | ||
Chụp Blondeau+Hirt | 32,000 | ||
C1.2.3 | CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG | ||
XQ các đốt sống cổ M | 32,000 | ||
XQ Các đốt sống ngực | 36,000 | ||
XQ Cột sống thắt lưng cùng M | 36,000 | ||
XQ Cột sống cùng - cụt M | 36,000 | ||
C1.2.4 | CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC | ||
XQ Tim Phổi thẳng M | 36,000 | ||
XQ Tim Phổi nghiêng M | 36,000 | ||
XQ Xương ức-Xương sườn M | 36,000 | ||
XQ Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) M | 25,000 | ||
C1.2.5 | CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU,ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT | ||
XQ Bụng không chuẩn bị M | 36,000 | ||
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 120,000 | ||
C1.2.6 | MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC | ||
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) | 500,000 | ||
Chụp CT Scanner đến 32 dãy ( bao gồm thuốc cản quang) | 870,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 3 phim | 97,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 2 phim Blondeau+Hirt | 75,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 2 phim Sọ (T-N) | 75,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Bụng đứng | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Schuller | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi(T) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 chi trên cẳng tay + khuỷu tay (T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 chi trên cẳng tay + khuỷu tay (T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ(T-N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp thái dương hàm | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 trên cẳng chân -> giối | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 dưới cẳng chân ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp vai ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cánh tay ( T-N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khung chậu | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp háng | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi (N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Xoang | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp gối ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Sọ ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cùng-cụt(T-N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Đùi ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Xương ức - Xương sườn | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Tim phổi chết P | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi đỉnh ưỡn | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ chân ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cẳng tay(T-N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Bàn chân ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Chụp nhũ ảnh ( 2 bên) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khủy tay (T-N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ tay ( T - N) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Ngực ( T ) | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Hốc mắt | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Blondeau+Hirt | 52,000 | ||
Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Tim phổi chếch T | 52,000 | ||
Mammograpphy (chụp nhủ ành (2 bên)) | 160,000 | ||
C2 | CÁC THỦ THUẬT, TIỂN THỦ THUẬT, NỘI SOI | ||
Thụt tháo phân | 32,000 | ||
Soi thực quản dạ dày gắp giun | 250,000 | ||
Soi dạ dày +tiêm hoặc kẹp cầm máu | 250,000 | ||
Nội Soi Thực Quản Dạ Dày- Tá Tràng Ống Mềm Có Sinh Thiết | 187,000 | ||
Nội Soi Thực Quản Dạ Dày- Tá Tràng Ống Mềm Không Sinh Thiết | 125,000 | ||
Chọc hút hạch hoặc u | 52,000 | ||
Chọc hút hạch hoặc u | 45,000 | ||
Chọc rửa màng phổi | 104,000 | ||
Chọc hút khí màng phổi | 77,000 | ||
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 48,000 | ||
Rửa bàng quang (chưa gồm hóa chất) | 94,000 | ||
Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả Sonde) | 125,000 | ||
Sinh thiết da | 64,000 | ||
Mở khí quản (bao gồm cả Canuyn) | 355,000 | ||
Đặt Nội Khí Quản | 370,000 | ||
Rửa dạ dày | 30,000 | ||
Thở máy (01 ngày điều trị) | 350,000 | ||
Nội soi mũi xoang | 70,000 | ||
Nội soi tai | 60,000 | ||
Y HỌC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
Bàn kéo | 20,000 | ||
Điện xung | 20,000 | ||
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 20,000 | ||
Xoa bóp bấm huyệt | 20,000 | ||
Điện Châm | 20,000 | ||
Châm (các phương pháp châm) | 15,000 | ||
Bó êm cẳng chân | 8,000 | ||
Bó êm cẳng tay | 7,000 | ||
Bó êm đùi | 10,000 | ||
Giác hơi | 12,000 | ||
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | 10,000 | ||
Hồng ngoại | 15,000 | ||
Tập do cứng khớp | 12,000 | ||
Tập do liệt ngoại biên | 10,000 | ||
Tập do liệt thần kinh trung ương | 10,000 | ||
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 5,000 | ||
Tập vận động (Mỗi đoạn chi 30 phút) | 18,000 | ||
Tập vận động cho người bệnh (toàn thân 30 phút) | 18,000 | ||
Tập với hệ thống ròng rọc | 5,000 | ||
Tập với xe đạp tập | 5,000 | ||
Vật lý trị liệu chỉnh hình | 10,000 | ||
Xoa Bóp Bằng Máy | 10,000 | ||
C3 | CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | ||
C3.1 | NGOẠI KHOA | ||
Cắt Phymosis | 144,000 | ||
Nắn trật khớp vai ( bột tự cán) | 56,000 | ||
Nắn trật khớp vai ( bột liền) | 180,000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối ( bột tự cán) | 52,000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối ( bột liền) | 132,000 | ||
Nắn trật khớp háng ( bột tự cán) | 144,000 | ||
Nắn trật khớp háng ( bột liền) | 560,000 | ||
Nắn bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống ( bột liền) | 440,000 | ||
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 56,000 | ||
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 132,000 | ||
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 44,000 | ||
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 132,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 44,000 | ||
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 112,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 112,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 476,000 | ||
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 248,000 | ||
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 396,000 | ||
Cố định gãy xương sườn | 35,000 | ||
Năn, bó gãy xương đòn | 50,000 | ||
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 144,000 | ||
Phẩu thuật dính ngón | 270,000 | ||
Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng | 120,000 | ||
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 144,000 | ||
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 64,000 | ||
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mỗ | 50,000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm ( bột tự cán) | 46,000 | ||
Chích rạch nhọt, ápxe nhỏ dẫn lưu | 84,000 | ||
Phẫu thuật trĩ tắt mạch | 28,000 | ||
Thắt các búi trĩ hâu môn | 176,000 | ||
Nắn, bó gãy xương gót | 50,000 | ||
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 800,000 | ||
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm ( bột liền) | 188,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng | 188,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm nhiễm trùng | 92,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 128,000 | ||
Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu | 152,000 | ||
Tháo bột khác | 36,000 | ||
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài dưới 5cm | 80,000 | ||
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài 5 cm đến 10 cm | 124,000 | ||
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>10cm | 160,000 | ||
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài từ 5 cm đến 10cm | 168,000 | ||
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài dưới 5 cm | 120,000 | ||
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài>10cm | 184,000 | ||
Nắn trật khớp vai (đai vãi) | 214,000 | ||
Nắn trật khớp cổ chân/khớp gối(nẹp vãi) | 140,000 | ||
Nắn trật cột sống lưng /cổ(đai vãi) | 132,000 | ||
Nắn bó bột xương cẳng chân(nẹp vãi) | 140,000 | ||
Nắn bó bột xương cẳng tay(nẹp vãi) | 80,000 | ||
Nắn bó bột xương cánh tay(nẹp vãi) | 120,000 | ||
Nắn bó bột xương bàn chân/ bàn tay (nẹp nhựa) | 80,000 | ||
Nắn trật khóp khủy tay (máng bột) | 140,000 | ||
Nắn bó bột xương cẳng chân(máng bột) | 180,000 | ||
Nắn bó bột xương cánh tay (máng bột) | 140,000 | ||
Nắn bó bột xương bàn chân(máng bột) | 180,000 | ||
Nắn bó bột xương bàn tay (máng bột) | 92,000 | ||
Nắn trật khớp xương đòn (đai vãi) | 200,000 | ||
Cắt chỉ | 36,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài dưới 5cm | 25,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài từ 5cm đến dưới 10cm | 35,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài từ 10cm đến 15cm | 48,000 | ||
C3.2 | SẢN PHỤ KHOA | ||
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 147,000 | ||
Triệt sản nữ | 150,000 | ||
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 90,000 | ||
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 220,000 | ||
Đỡ đẻ thường ngôi chởm | 446,000 | ||
Đỡ đẻ ngôi ngược | 464,000 | ||
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 512,000 | ||
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 365,000 | ||
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | 650,000 | ||
Bóc nang Bartholin | 180,000 | ||
Đặt/tháo dụng cụ tử cung | 15,000 | ||
Phẫu thuật u nang buồng trứng | 500,000 | ||
Phẩu thuật bốc nang, nhân di căn âm đạo, tần sinh môn | 300,000 | ||
Phẩu thuật lấy thai lần 1 | 1,317,000 | ||
Phẩu thuật lấy thai lần 2 | 1,280,000 | ||
Đo tim thai bằng Doppler | 20,000 | ||
Khâu rách cùng đồ | 80,000 | ||
Làm thuốc âm đạo | 5,000 | ||
Hút thai dưới 12 tuần | 80,000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 1,200,000 | ||
Soi cổ tử cung | 42,000 | ||
Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | 80,000 | ||
Trích ápxe Bartholin | 120,000 | ||
Chích áp xe tuyến vú | 96,000 | ||
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 100,000 | ||
Forceps hoặc giác hút sản khoa | 450,000 | ||
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,cổ tử cung | 167,000 | ||
Theo dõi tiêm thai bằng monitoring | 70,000 | ||
Nạo kênh cổ tử cung | 90,000 | ||
C3.3 | MẮT | ||
Chích chấp, lẹo | 35,000 | ||
Thông lệ đạo (1 mắt) | 26,000 | ||
Thông lệ đạo (2 mắt) | 40,000 | ||
chích chắp/ lẹo | 35,000 | ||
Đo nhãn áp | 13,000 | ||
Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt (gây tê) | 21,000 | ||
Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê) | 176,000 | ||
Lấy di vật kết mạc nông 1 mắt | 21,000 | ||
Lấy sạn vôi kết mạc | 8,000 |
- Trang đầu
- Trang trước
- 1
- 2
- Trang sau
- Trang cuối