Tên vật tư | Đơn vị tính | Đơn giá |
Cidex OPA | bình | 783,000 |
Băng treo tay các số (Size 1;2;3) | Cái | 16,800 |
Nẹp cẳng bàn chân P-T(đổ khuôn từ gối đến bàn chân, có nhiều lỗ thông khí ,lót mút vải dệt kim, dán xé,đế gắncao su chống trựơt) (các loại size) | Cái | 97,965 |
Nẹp cẳng chân chống xoay | Cái | 97,125 |
Nẹp cột sống lưng (Vải mút dệt kim,3 thân ráp,4 thanh nhôm rộng 2cm dày 3mm dây thun ngòai co giãn tốt,Dán xé 5cm dài 50cm) | Cái | 63,000 |
Nẹp đùi cẳng chân (Số 7) | Cái | 63,000 |
Nẹp đùi Zimmer 55cm; 60cm; 65cm; 70cm; (mút dệt kim dày 6cm vải lót Niles,nẹp gắn 4 thanh nhôm dày 3mm, rộng 2cm dài 55cm; 60cm; 65cm; 70cm ở hai bên và phía sau,dán xé dài 2,5m chia cho 5 nuột dây ngang 4cm,khoen nhôm 4cm) | Cái | 63,000 |
Nẹp hơi cổ chân dài các loại size | Cái | 70,035 |
Nẹp hơi cổ chân ngắn các loại size | Cái | 70,035 |
Nẹp ngón các cở | Cái | 9,755 |
Nẹp thun cổ tay các loại size | Cái | 28,000 |
Nẹp thun gối các loại size | Cái | 32,320 |
Nẹp thun khuỷu tay các loại size | Cái | 28,000 |
Nẹp vải cẳng chân số 3;4; 5 (T-P) | Cái | 90,250 |
Nẹp vải cánh bàn tay phải / trái (Các loại size) | Cái | 97,965 |
Túi treo tay các loại | Cái | 16,800 |
Vít cứng 3.5x từ 10 đến 65 mm | con | 34,860 |
Vít cứng 4.5x30mm đến 50mm | con | 37,800 |
Băng cuộn 0.09*3m | Cuộn | 2,458 |
Băng thun y tế 10cm x 4m | Cuộn | 15,640 |
Bông gòn thấm nước 1kg | Kg | 129,500 |
Bông mỡ (Coton carde) | Kg | 118,400 |
Gạc y tế | Mét | 4,557 |
Gạc y tế 7,5cm x 7,5cm, 4 lớp | Miếng | 380 |
Lưới điều trị thoát vị bẹn Polypropylene 15cm*15cm | Miếng | 965,000 |
Que quấn gòn (Gói/100 cây) | Gói | 21,000 |
Khẩu trang giấy 3 lớp (thun đeo tai) | Cái | 615 |
Kim cánh bướm 23G, 25G, 27G | Cái | 1,050 |
Kim tiêm các số | Cây | 315 |
Ống tiêm 1ml | Ống | 645 |
Ống tiêm 2ml, 3ml | Ống | 670 |
Dây cho ăn số 16 FR dài 1300mm | Sợi | 4,599 |
Chỉ Black silk 3/0 75cm kim tam giác 18mm, 3/8c | Tép | 15,120 |
Chỉ Nylon 2/0 75cm kim tam giác26mm, 3/8c | Tép | 11,890 |
Chỉ Nylon đơn sợi 4/0, dài 75cm, kim tam giác 18mm, 3/8c | Tép | 12,150 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910,số 2/0,dài 75cm,kim tròn 26mm,1/2c | Tép | 71,400 |
Chromic catgut 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | Tép | 17,375 |
Bao đo máu sau sinh | Cái | 7,182 |
Dây thở oxy 1mũi dài 400mm các số | Sợi | 2,887 |
Dây thở oxy 2 nhánh các size | Sợi | 5,250 |
Ống hút đàm nhớt có khóa 500mm các size | Sợi | 3,339 |
Thanh đè lưỡi | Hộp | 15,393 |
Băng bột bó xương 15cm x 2,7m | Cuộn | 28,350 |
Băng bột bó xương 10cm x 2,7m | Cuộn | 25,200 |
Băng chun/ băng đàn hồi các loại, các cỡ | Cuộn | 81,000 |
Băng chun/ băng đàn hồi các loại, các cỡ | Cuộn | 81,000 |
Băng chun/ băng đàn hồi các loại, các cỡ | Cuộn | 81,000 |
Băng thun 2,5cm*5m | Cuộn | 14,200 |
Băng thun 10cm*4,5m | Cuộn | 14,800 |
Gạc 7,5cm*30 | Miếng | 2,220 |
Ống tiêm 50ml (cho ăn) | G/ 1 Ống | 11,500 |
Bơm tiêm 5ml kim (23 + 25) | cây | 932 |
Kim pha thuốc số 18 | cây | 550 |
Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | cây | 5,500 |
Kim chọc dò các loại, các cỡ | cây | 17,500 |
Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | Cây | 1,575 |
Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | sợi | 6,825 |
Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động | sợi | 9,200 |
Găng thường | Đôi | 1,722 |
Găng tay tiệt trùng các cỡ | Đôi | 6,048 |
Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ | cái | 16,000 |
Dây thông tiểu 2 nhánh các số(10-22) | Sợi | 7,800 |
Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Cái | 60,000 |
Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Bộ | 25,000 |
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Tel: (027) 2387 4213
Sơ đồ đường đi
Thống kê truy cập
Thứ tư, 16 Tháng 11 2016